Tính từ là những từ dùng để miêu tả tính chất, trạng thái của người và vật. Các bạn thường thấy người ta nói “long black hair” chứ chả ai
nói “black long hair” phải không? Đấy là do mỗi loại tính từ đều có vị trí cụ
thể trong một cụm danh từ. Nếu không có trật tự này thì mọi người sẽ thấy bối rối
khi phải miêu tả một danh từ mà có nhiều tính chất đi kèm.
Ví dụ một căn nhà – “house” có các tính chất như sau: Màu
vàng (Yellow), cũ kĩ (old), rất to (big); rất đẹp; được làm từ gỗ (wooden); nó
thuộc về ông tôi (my grandfather’s), là nhà theo phong cách Việt Nam; và bây giờ
nó được dùng làm nhà kho (storage).
Trật tự đúng của các tính từ sẽ là:
O – S – Sh – A – C – O – M
(Opinion – Size – Shape – Age – Color – Origin – Material)
Eg: My grandfather’s beautiful big cubic old yellow Vietnamese wooden storage house.
O S Sh A C O M
Tất nhiên cụm danh từ này phải bắt đầu bằng mạo từ/ số từ: A, an, the, my, their, three, a few, the first, my grandpa’s, Paul’s,...
1. Từ nhận xét (Opinion): Useful, beautiful, interesting, lovely, delicious,...
2. Kích cỡ (Size): big, small, large, huge, tiny,...
3. Hình dáng (Shape): long, short, round (tròn), triangle (tam giác), cubic (hình hộp), heart-shaped (hình trái tim), flat (bằng phẳng),...
4. Tuổi thọ (Age): old, young, new, brandnew, ancient (cổ đại), modern (hiện đại),...
5. Màu sắc (Color): Black, red, white, blue, yellow, cream (màu kem), violet (tím),purple (đỏ tía), navy blue (xanh hải quân), magenta (đỏ thẫm), brick red (đỏ gạch), emerald (xanh ngọc), jet black (đen nhánh),...
6. Nguồn gốc (Origin): Vietnamese, English, Indian, Thai, German, American,...
7. Chất liệu (Material): Silk (lụa), gold, silver, wooden, metal (kim loại), plastic, leather (da), glass (thủy tinh), concrete (bê tông), ivory (ngà)
Cuối cùng của cụm có thể là các danh từ đơn hoặc danh từ ghép
Vd: football shoes – giày bóng đá; storage house – nhà kho; baby shampoo – dầu gội trẻ em; dining room – phòng ăn tối, motor helmet – mũ bảo hiểm đi motor.
Các bạn hãy thử sức cùng một số câu sau nhé:
- work heavy schedule their
- cake delicious my mother birthday big round
- pollution dangerous level the
- jackets leather three black comfortable
- Western restaurant huge fastfood lovely a
Thật dễ nhớ phải không các bạn?
Trật tự đúng của các tính từ sẽ là:
O – S – Sh – A – C – O – M
(Opinion – Size – Shape – Age – Color – Origin – Material)
Eg: My grandfather’s beautiful big cubic old yellow Vietnamese wooden storage house.
O S Sh A C O M
Tất nhiên cụm danh từ này phải bắt đầu bằng mạo từ/ số từ: A, an, the, my, their, three, a few, the first, my grandpa’s, Paul’s,...
1. Từ nhận xét (Opinion): Useful, beautiful, interesting, lovely, delicious,...
2. Kích cỡ (Size): big, small, large, huge, tiny,...
3. Hình dáng (Shape): long, short, round (tròn), triangle (tam giác), cubic (hình hộp), heart-shaped (hình trái tim), flat (bằng phẳng),...
4. Tuổi thọ (Age): old, young, new, brandnew, ancient (cổ đại), modern (hiện đại),...
5. Màu sắc (Color): Black, red, white, blue, yellow, cream (màu kem), violet (tím),purple (đỏ tía), navy blue (xanh hải quân), magenta (đỏ thẫm), brick red (đỏ gạch), emerald (xanh ngọc), jet black (đen nhánh),...
6. Nguồn gốc (Origin): Vietnamese, English, Indian, Thai, German, American,...
7. Chất liệu (Material): Silk (lụa), gold, silver, wooden, metal (kim loại), plastic, leather (da), glass (thủy tinh), concrete (bê tông), ivory (ngà)
Cuối cùng của cụm có thể là các danh từ đơn hoặc danh từ ghép
Vd: football shoes – giày bóng đá; storage house – nhà kho; baby shampoo – dầu gội trẻ em; dining room – phòng ăn tối, motor helmet – mũ bảo hiểm đi motor.
Các bạn hãy thử sức cùng một số câu sau nhé:
- work heavy schedule their
- cake delicious my mother birthday big round
- pollution dangerous level the
- jackets leather three black comfortable
- Western restaurant huge fastfood lovely a
Thật dễ nhớ phải không các bạn?
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét