Chắc chắn các bạn sẽ bất ngờ khi biết đến 4 “phụ gia” này đấy!
1. Món phụ gia thứ nhất: Giới từ
Đối với người
hoc tieng anh giao tiep, giới từ không hề xa lạ, bao gồm: to, in, out, into, there, at, by, on, down there, up here, about, above, across, after, against, along, among, around… Tuy nhiên, ít người đánh giá đúng tầm quan trọng của giới từ trong việc nói tiếng Anh. Theo thống kê của www.wordcount.org/main.php (www.wordcount.org/main.php) về mức độ xuất hiện thường xuyên của các từ trong tiếng Anh, chỉ xếp sau quán từ THE (xếp thứ 1) là một số giới từ có mật độ xuất hiện lớn đó là: OF (xếp thứ 2), TO (xếp thứ 4); IN (xếp thứ 6), WITH (xếp thứ 17). Có thể nói, giới từ có mặt ở khắp mọi nơi trong các đoạn hội thoại trong
Tieng Anh giao tiep hàng ngày.
Ví dụ:
“What are you doing?”
“I’m listening to music. What’s the problem?”
“I’m wondering if you could keep an eye on my baby for a minute.”
“Ok. I’ll do it for you.”
Vậy việc bạn cần làm đó là hãy lưu ý sử dụng đúng, thường xuyên và đầy đủ các giới từ mang lại nghĩa trong câu khi luyện nói tiếng Anh.
2. Món phụ gia thứ hai: Trợ động từ
Ngay từ khi
bat dau hoc tieng anh, chúng ta đã biết, trong tiếng Anh có một loạt các loại trợ động từ khác nhau như: do, be, have, will, would, could, can, may… Các trợ động từ này lại có các biến thể khác nhau khi sử dụng ở các thì (thời) và với các ngôi khác nhau. Việc có khá nhiều trợ động từ khác nhau kèm theo sự phức tạp trong cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh làm chúng ta bị lúng túng và chậm chạp khi nói.
Ví dụ: với trợ động từ “có”
Trong tiếng Việt: (Câu hỏi) Cậu có muốn học tiếng Anh không? – (Trả lời) Tôi có (muốn học tiếng Anh)
Trong tiếng Anh sẽ là: (Câu hỏi) Do you want to learn English? – (Trả lời) Yes, I do.
Với tiếng Việt, chúng ta có thể lược bỏ từ “Có” mà không làm ảnh hưởng tới nghĩa cũng như ngữ pháp của câu; nhưng lại không thể làm như vậy với tiếng Anh. Đó là sự khác biệt của việc
hoc giao tiep tieng anh.
Vậy tóm lại có 3 khác biệt cơ bản giữa việc sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh và tiếng Việt. Điều này khiến chúng ta cảm thấy rất “lóng ngóng” khi sử dụng trợ động từ khi nói tiếng Anh:
– Trong tiếng Việt nhiều khi chúng ta bỏ trợ động từ trong giao tiếp hàng ngày như ví dụ nói ở trên.
– Cấu trúc cú pháp của tiếng Anh thường đảo trợ động từ lên đầu câu hỏi trong khi tiếng Việt của chúng ta không làm như vậy. Chúng ta không nói là “Đã cậu làm bài tập chưa?” mà vẫn giữ nguyên thứ tự “Cậu đã làm bài tập” và thêm từ “chưa” để diễn đạt câu hỏi.
– Tiếng Anh chia trợ động từ ở các dạng khác nhau khi dùng với các ngôi khác nhau của đại từ. Ví dụ: ở thì hiện tại He, she, it dùng với does còn I, we, you lại dùng với do. Trong khi tiếng Việt thì không cần phải chia gì cả. Đây lại là một khác biệt nữa khiến chúng ta “vướng víu” hơn khi nói tiếng Anh.
Giải pháp duy nhất ở đây khi
tu hoc anh van giao tiep là bạn phải tập trung dành một khoảng thời gian để luyện tập với các trợ động từ này sao cho bạn có thể tung hứng với chúng một cách nhuần nhuyễn.
3. Món phụ gia thứ ba: Mệnh đề quan hệ
Bao gồm mệnh đề quan hệ có sử dụng đại từ quan hệ như what, when, where, why, which, that, who… hoặc mệnh đề quan hệ rút gọn để đơn giản hóa những câu phức tạp, đặc biệt được sử dụng thường xuyên trong các hội thoại
tieng Anh giao tiep van phong.
Ví dụ:
Sẽ là khá đơn giản khi bạn muốn nói diễn đạt câu: thầy giáo đã dạy tôi những kiến thức bổ ích – My teacher taught me useful knowledge.
Nhưng có thể bạn sẽ lúng túng hơn khi muốn diễn đạt ý: Thầy giáo đã dạy tôi kiến thức bổ ích hơn so với kiến thức bạn đọc trong sách giáo khoa. Thông thường người học sẽ cố gắng diễn đạt theo những cách sau:
The teacher taught me useful knowledge. It was more useful than the knowledge that you got from the text book.
hoặc
The teacher taught me useful knowledge which was more useful than the knowledge that you got from the text book.
Các cách diễn đạt trên khá dài dòng dễ làm câu nói của bạn bị lủng củng. Nếu bạn sử dụng thành thạo “what” trong trường hợp này thì bạn có thể diễn đạt như sau: what the teacher taught me was better than what you got from the book. Cách nói này không những ngắn gọn hơn mà còn có thể dùng kể cả khi bạn không nhớ được từ “knowledge”.
Những từ thường được dùng trong tiếng Anh theo kiểu này bao gồm: what, when, where, why, which, that, who.
Ngoài ra những danh từ như: one (chỉ người hoặc vật), thing (danh từ chỉ vật) cũng cực kỳ hữu ích giúp bạn nói lưu loát.
Ví dụ:
The one you mentioned yesterday gave me this thing. (Nhân vật mà cậu đề cập hôm qua đã đưa tôi cái này)
Những đại từ và danh từ dùng để thay thế kiểu này không nhiều, bạn hãy chịu khó bỏ thời gian nghiên cứu cách dùng và luyện tập với chúng. Kỹ năng nói của bạn sẽ được đền đáp xứng đáng.
4. Món phụ gia thứ tư: Từ đệm
Tiếng Việt cũng có những từ đệm như “rằng, thì, là, mà” dùng để “câu giờ” trong khi nói. Cách “câu giờ” này ít ra thì cũng còn hay hơn nhiều so với việc bạn cứ “à, ờ, ừm…“ – một trong bốn lỗi sai kinh điển trong luyện nói tiếng Anh. Nếu bản thân những người Anh, người Mỹ cũng phải viện đến chúng để “câu giờ” thì tại sao chúng ta lại không nhỉ? Các cụm từ sau sẽ giúp bạn thoải mái, tự tin và thậm chí đôi lúc tỏ ra “sành điệu” hơn khi nói tiếng Anh:
– it’s like…- kiểu như là…
– The thing is… – vấn đề là…
– The bottom line here is… – điểm mấu chốt ở đây là…
– You know… – Cậu biết đấy…
– To be frank… – Nói thật là…
– In general.. – Nói chung thì…
– …
Tuy nhiên các bạn không nên lạm dụng bởi sử dụng quá nhiều tự đệm có thể gây khó chịu cho người nghe. Vì vậy, khi bạn nói ngày càng trôi chảy hơn, hãy chủ động tiết chế việc sử dụng các cụm từ đệm này.
Hi vọng những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn thấy việc luyện nói tiếng Anh trôi chảy không quá khó, vấn đề là phương pháp các bạn áp dụng có phù hợp và khoa học hay không. Hãy lưu ý và sử dụng tốt bốn “phụ gia” kể trên và không còn e ngại việc sử dụng tiếng Anh nhé!