600 từ vựng toeic
dia chi luyen thi toeic
Đại lý, công ty trung gian
Agency (n): An establishment engaged in doing business
Thông báo/sự thông báo/người thông báo
Announcement (n): A public notification
Announce (v), Announcer (n)
Nước giải khát
Beverage (n): A drink other than plain water
thi thử toeic
Chăn, mền
Blanket (n): A covering for keeping warm, especially during sleep; any full coverage; v., to cover uniformly
Lên tàu, trên tàu
Board (v: To enter a boat, plane, or train; to furnish to see the roads v.,
Onboard (adj)
Sách hướng dẫn du lịch
Itinerary (n): A proposed rout for a journey, showing dates and means of travel
Ngăn chặn
Prohibit (v): To forbid by authority or to prevent
Hợp lí, đúng đắn
Valid (adj): Having legal efficacy or correctness
Phê chuẩn, sự phê chuẩn
Validate (v) validation (n)
thi thu toeic
on thi toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét