Thứ Năm, 2 tháng 4, 2015

Tổng hợp các từ vựng liên quan đến Du lịch trong TOEIC


Tổng hợp các từ vựng liên quan đến Du lịch trong tiếng anh toeic

600 từ vựng toeic 
dia chi luyen thi toeic

Đại lý, công ty trung gian

Agency (n): An establishment engaged in doing business

Thông báo/sự thông báo/người thông báo 
Announcement (n): A public notification
Announce (v), Announcer (n)

Nước giải khát
Beverage (n): A drink other than plain water

thi thử toeic

Chăn, mền
Blanket (n): A covering for keeping warm, especially during sleep; any full coverage; v., to cover uniformly

Lên tàu, trên tàu
Board (v: To enter a boat, plane, or train; to furnish to see the roads v.,
Onboard (adj)

Sách hướng dẫn du lịch

Itinerary (n): A proposed rout for a journey, showing dates and means of travel

Ngăn chặn
Prohibit (v): To forbid by authority or to prevent

Hợp lí, đúng đắn

Valid (adj): Having legal efficacy or correctness

Phê chuẩn, sự phê chuẩn
Validate (v) validation (n)

thi thu toeic 
on thi toeic

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét