Có thể bạn quan tâm:
phần mềm học tiếng anh giao tiếp
anh van giao tiep hang ngay
học anh văn giao tiếp
I got it. – Tôi hiểu rồi.
Right on! (Great!) – Quá đúng!
I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!
Got a minute? – Có rảnh không?
About when? – Vào khoảng thời gian nào?
I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian
đâu.
Speak up! – Hãy nói lớn lên.
Seen Melissa? – Có thấy Melissa không?
So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?
Come here. – Đến đây.
Come over. – Ghé chơi.
Don’t go yet. – Đừng đi vội.
Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin
đi sau.
Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế
kia?
You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy
vào bạn mà.
Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!
That’s a lie! – Xạo quá!
Do as I say. – Làm theo lời tôi.
This is the limit! – Đủ rồi đó!
Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.
Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
In the nick of time. – Thật là đúng lúc.
No litter. – Cấm vứt rác.
Go for it! – Cứ liều thử đi.
What a jerk! – Thật là đáng ghét.
How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
None of your business! – Không phải việc của bạn. thi thu toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét