Thứ Ba, 30 tháng 6, 2015

Những câu chỉ đường bằng tiếng Anh



Go straight on Elm Street.
Đi thẳng đường Elm.

Go along Elm Street.
Đi dọc đường Elm.

Go down Elm Street.
Đi xuống đường Elm.

Follow Elm Street for 200 metres.
Đi thẳng đường Elm 200 mét.

Follow Elm Street until you get to the church.
Đi theo đường Elm cho đến khi bạn nhìn thấy nhà thờ.

Turn left into Oxford Street.
Rẽ trái vào đường Oxford.

Turn right into Oxford Street.
Rẽ phải vào đường Oxford.

Take the first turning on the right.
Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên.

Go past the pet shop.
Đi qua cửa hàng bán thú nuôi.

Go along the river.
Đi dọc bờ sông.

Go over the bridge.
Đi qua cầu.


Có thể bạn nên biết:

Nghe tiếng Anh sao cho hiệu quả?

Bạn đã bao giờ tự hỏi mình làm thế nào để hoc noi tieng anh, luyen phat am tieng anh sao cho hiệu đúng chưa?


Chủ động
Học giao tiếp tiếng Anh không phải là việc tiếp thu một kiến thức, mà là việc thực hành và thể hiện (performance). Chúng ta phải thực sự nhận lấy 'trách nhiệm học'' này, không thể ngả lưng ra ghế, nghe giảng viên nói và hy vọng sẽ giao tiếp tốt được. Chúng ta phải chủ động, thành quả của chúng ta sẽ là những gì chúng ta đã bỏ ra. Kỹ năng tốt là sản phẩm của thực hành và sự nỗ lực.

Nghe và hiểu

Chúng ta cần phải nghe một khoảng thời gian (nhanh hay chậm tùy theo mỗi người). Và vì thế, việc luyện nghe rất quan trọng: Hãy nghe bất cứ khi nào, bất cứ ở đâu. Chúng ta có thể nhớ hàng trăm câu trong đầu, nhưng nếu chúng ta không nghe được thì tất cả đều vô nghĩa, giống như một khách du lịch cầm quyển sách học tiếng, hỏi đường và không thể đến nơi được vì không thể hiểu người chỉ đường nói gì.

Khi khả năng hiểu tiếng Anh của chúng ta tiến bộ thì cách tự nhiên, chúng ta cũng sẽ thấy tự tin và tiến bộ trong khả năng nói.

Xác định mục đích
Chúng ta hãy xác định mục đích của việc học tiếng Anh. Dù với bất kỳ mục đích trước mắt nào đi nữa chúng ta cũng nên nhớ đến mục đích dài lâu, đó chính là yêu cầu thực tế trong đời sống, việc làm. Trong việc học tiếng Anh, cũng như trong bất cứ việc gì, việc xác định mục đích rất quan trọng và phải được thực hiện trước tiên.

Sự lưu loát và độ chính xác
Khi thực tập nói tiếng Anh, chúng ta cần phải kết hợp và ý thức được hai loại bài tập: các bài tập rèn luyện khả năng diễn đạt lưu loát (phân vai, đối thoại, trao đổi nhóm...) và các bài tập rèn luyện sự chính xác.
Các bài tập rèn luyện sự lưu loát khuyến khích học viên diễn đạt tự nhiên và không phải để ý đến những tiểu tiết không cần thiết. Các bài tập rèn luyện sự chính xác sẽ đồng thời làm cho học viên quan sát được cách diễn đạt và văn phong của tiếng Anh.

Chúc các bạn thành công!

Có thể bạn nên biết:

Những thành ngữ tiếng Anh nói về việc mất bình tĩnh, tức giận

Bạn có thể sử dụng các thành ngữ này trong anh van can ban, anh van giao tiep co ban để cải thiện vốn tiếng Anh của mình phong phú hơn, đặc sắc hơn là những câu nói xã giao tiếng anh công sở thông thường nhé! 



I lost my rag when the traffic warden gave me a ticket.
Tôi đã mất bình tĩnh khi cảnh sát giao thông phạt tôi.

I blew my top when the traffic warden gave me a ticket.
Tôi đãmất bình tĩnh khi cảnh sát giao thông phạt tôi.

I saw red when he refused my request for a pay rise.  = I got angry. (Red refers to the blood rising in your eyes!)
Tôi rất tức giận khi anh ta từ chối yêu cầu tăng lương của tôi. ( Red ám chỉ máu trong con mắt của bạn!)

Noisy children make the teacher hot under the collar . = Noisy children make his blood boil .
Những trẻ con ồn ào làm thầy giáo nổi giận.

I'm at the end of my tether. If those children don't shut up, I'll ... = I have reached my limit, I am about to lose my temper.
Cô chịu đựng đủ rồi. Nếu những trẻ em này không im lặng, cô sẽ.....

Right! That's the last straw. Be quiet now!
Được rồi! Đây là lần cuối. Tất cả im lặng!

He is such a pain in the neck . He's always asking for money.
He really winds me up . He's always asking for money.
He drives me up the wall . He's always asking for money.

Anh ta thật là một cục nợ. Anh ta luôn luôn xin tiền tôi.

Có thể bạn nên biết:

Một số thành ngữ sử dụng hành động “EAT”

-   Tiếng Anh toeic rất lạ, ví dụ bạn sẽ gặp các thành ngữ có từ "EAT" nhưng nội dung nghĩa của nó lại chẳng có liên quan tẹo nào, thế nhưng người ta vẫn sử dụng nó trong tiếng anh công sở, anh van giao tiep co ban.. như những câu nói quen thuộc. Cùng tìm hiểu nhé! 


      - To eat humble pie: thú nhận rằng bạn đã sai
She made a huge mistake a work and now she's going to have to eat humble pie and admit to the boss that she was wrong.
(Cô ta đã phạm một lỗi lớn tại cơ quan và bây giờ cô ta sẽ phải nhận tội và thú nhận với xếp rằng cô ta đã sai.)

-         - Could eat a horse: rất đói bụng
I haven't had anything since breakfast time. I could eat a horse right now!
(Tôi chưa ăn gì cả từ buổi sáng. Tôi rất đói bụng!)

-  Make a meal of it: Tốn thời gian hoặc công sức hơn cần thiết để thực hiện một việc gì đó
I only asked him to tidy up the sitting room but he made a right meal of it. It took him two hours just to clear up the room.
(Tôi chỉ yêu cầu nó dọn dẹp phòng khách nhưng nó đã kéo dài thời gian. Mất hơn 2 giờ để nó dọn dẹp cái phòng.)

-         - A second bite at the cherry: Lần thử sức khác sau khi bạn thất bại lần thứ nhất
He didn't get the job when he applied for it last year but another vacancy came up a few weeks ago and he got a second bite at the cherry. He's so please he got the job!
(Anh ta đã không được tuyển dụng khi anh ta xin việc năm vừa qua nhưng một vị trí trống khác xuất hiện vài tuần trước và anh ta đã thành công. Anh ta rất vui mừng khi anh ta có việc làm!)

-         -  not my taste: Tôi không thích nó
She's happy with her new curtains but that bright colour isn't my taste at all.
(Cô ta thích những màng cửa mới của mình nhưng màu sáng ấy không phải là sở thích của tôi.)

Có thể bạn nên biết:

Chủ Nhật, 28 tháng 6, 2015

Những mẫu câu giao tiếp tiếng anh

Bài luyện tập 1:
luyện phát âm tiếng anh và đọc lớn các câu sau:
1. Do you have a pet? Yes, I do. / No, I don't.
2. Does she like to study? Yes, she does. / No, she doesn't.
3. Did you see it? Yes, we did. / No, we didn't.
4. Can you speak English well? Yes, we can. / No, we can't.
5. Is she from here? Yes, she is. / No, she isn't.
6. Are you from a big city? Yes, we are. / No, we aren't.
7. Are they going to come? Yes, they are. / No, they aren't.
8. Will you go with us? Yes, we will. / No, we won't.
9. Were you at home last night? Yes, I was. / No, I wasn't.
Bài luyện tập 2: Có thể luyện tập và cùnghoc noi tieng anh với bạn bè nhé! 
1. Do you speak English well? (Yes I do. / No I don't.)
2. Do you speak another language well?
3. Does your sister like pizza? (Yes she does. / No she doesn't.)
4. Does your friend like to eat pizza?
5. Do you have a brother or sister?
6. Does your father work in an office?
7. Can you play the guitar? (Yes I can. / No I can't.)
8. Can you drive a car?
9. Can your father drive a car?
10. Can you answer these questions easily?
11. Can French people speak French?
12. Is your friend a good singer? (Yes he is./Yes she is./No he isn't./No she isn't.)
13. Is today Friday?
14. Are you a good student? (Yes I am. / No I am not. / No I'm not.)
15. Are your friends tall?
16. Is your mother going to work today? (Yes, she is./No she is not./No she isn't.)
17. Is your dog big?
18. Are you going to stay home tonight? (Yes, I am. / No I am not. / No I'm not.)
19. Are you going to travel this year?
20. Will you practice all of these questions? (Yes I will. / No I won't.)
21. Will your friend help you study English?
22. Was yesterday Thursday? (Yes it was. / No it was not. / No it wasn't.)
23. Was your test difficult?
24. Were your parents from the same town or city? (Yes they were./No they weren't.)
25. Were your teachers helpful to you?
Để giao tiep tieng anh hiệu quả, người học tiếng anh cần tham gia cau lac bo tieng anh (hoặc những môi trường sử dụng tiếng anh) để thực hành và luyện tập nhé! 


Zing Blog

Tình huống thường gặp khi giao tiếp tiếng anh

Để học tiếng anh giao tiếp hiệu quả là điều không hề khó khi tiếng Anh giao tiếp đã trở thành ngôn ngữ phổ biến. Việc học ngôn ngữ này không chỉ dừng lại ở việc nắm vững ngữ pháp, đọc viết để làm các bài kiểm tra thông thường mà việc thành thạo, tự tin trong  giao tiếp tiếng anh cũng hết sức quan trọng. Để thành thạo khi sử dụng tiếng Anh trong  tieng anh giao tiep hang ngay, mỗi người cần phải tìm ra cách học phù hợp, quan trọng nhất là luyện tập thường xuyên những tình huống thực tế, những mẫu câu thông dụng.
☻How was your day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
- Really good! (Tốt lắm)
- Pretty uneventful. (Chẳng có gì đặc biệt.)
- Very productive. (Làm việc khá tốt.)
- Super busy. (Cực kì bận rộn.)
- A total nightmare. (Thực sự rất tệ.)
☻ Did you like the movie? (Bạn có thích bộ phim này không?)
- It was fantastic. (Phim rất hay.)
- It was terrible. (Phim tệ lắm.)
- It wasn't bad. (Cũng không đến nỗi nào.)
- It's one of the best I've ever seen. (Nó là một trong số những phim hay nhất mình từng xem.)
- No, I didn't think it lived up to the hype. (Không, chẳng hay như mình tưởng.)
 
Chúng ta luôn có cảm giác tiến bộ rõ ràng khi có thể giao tiếp lưu loát, nghe hiểu được các  bài hát, bộ phim bằng tiếng anh. Việc học bất kì ngôn ngữ nào cũng là để hướng đến mục tiêu cuối cùng là giao tiếp tiếng anh (communicate).

☻ How was the party? (Bữa tiệc thế nào?)
- Crazy - It was absolute packed. (Loạn lắm, đông người kinh khủng.)
- It was a good time. (Đó là một bữa tiệc vui vẻ.)
- Small, but fun. (Nhỏ, nhưng vui lắm.)
- There was hardly anybody there. (Cứ như chẳng có ai tới luôn.)
- Boring - I couldn't wait to get outta there. (Chán lắm, chỉ mong tới lúc về thôi.)
☻Can you give me a hand? (Giúp tớ một tay được không?)
- Of course! (Tất nhiên rồi!)
- I'd be glad to. (Mình rất vui được giúp cậu.)
- Will it take long? (Có lâu không?)
- Sure, just a second. (Chắc rồi, đợi mình chút.)
- Sorry, I'm a bit busy at the moment. (Xin lỗi, giờ mình bận chút việc rồi.)
☻What have you been up to lately? / What have you been doing recently? (Dạo này cậu làm gì vậy?)
- I've been working a lot. (Mình cày như trâu vậy.)
- Mostly studying. (Hầu hết dành thời gian cho việc học thôi à.)
- I've been taking it easy. (Cứ tàn tàn vậy thôi, chẳng làm gì cả.)
- Planning my summer vacation. (Lên kế hoạch cho kì nghỉ hè.)
- Nothing much. (Chẳng có gì nhiều cả.)
 
Tham gia cau lac bo tieng anh để áp dụng và luyện tập những mẫu câu này nhé! Chúc các bạn tu hoc anh van giao tiep thành công!


Bài viết: Tình huống thường gặp khi giao tiếp tiếng anh 

Nguồn Zing Blog

Mẫu câu tiếng anh biểu dương người khác

Hoc tieng anh giao tiep là một quá trình dài lâu và cần sự kiên nhẫn, nhưng để hoc noi tieng anh lưu loát thì cần một môi trường và phương pháp học phù hợp.
Mẫu câu biểu dương nơi công sở
1. She ought to be praised for what she has done. (Cô ấy nên được biểu dương vì những gì cô ấy đã làm.)
2. The worker was praised for his observance of the rules. (Người công nhân này được biểu dương vì đã tuân thủ các nguyên tắc.)
3. He deserved credits, certainly. (Chắc chắn rồi, anh ấy xứng đáng được tuyên dương)
4. Mr. Minh was mentioned in the annual report for his cooperation. (Ông Minh đã được tuyên dương trong báo cáo thường niên nhờ sự hợp tác tích cực của mình.)
5. Praise always stimulates every individual to make greater efforts. (Sự biểu dương luôn là điều khích lệ để mỗi cá nhân nỗ lực hơn nữa.)
6. You did a good job. (Anh đã làm rất tốt.)
7. Well done. I’m proud of you. (Tốt lắm.Tôi rất tự hào về anh.)
8. The best way to get employees “engaged” at work is to put employees on assignments they enjoy. (Cách tốt nhất để các nhân viên có tinh thần làm việc là giao cho họ những công việc mà họ có hứng thú.)
9. Awesome, you’re awesome. (Anh thật là quá tuyệt!)
10. You’ve done a great job. (Anh đã làm việc tốt lắm.)
11. Good job on the report! I think the executives will like it. (Anh làm bài báo cáo rất tốt! Tôi nghĩ rằng cấp trên sẽ hài lòng về nó.)
12. What a marvellous memory you’ve got! (Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời.)
13. What a smart answer! (Thật là một câu trả lời thông minh!)
14. He is so prospective. (Anh ấy đầy triển vọng.)
15. Well done, Hải! That report you wrote was excellent! I’d like to use it as a model at the staff meeting on Friday. (Chúc mừng anh, Hải! Bản báo cáo anh viết rất tốt! Tôi muốn dùng nó làm mẫu bản báo cáo cho cuộc họp nhân viên vào thứ sáu tới.)
Ngoài ra, các bạn nên đọc tin tức online bằng tiếng Anh hoặc sử dụng phần mềm học tiếng anh giao tiếp hoặc học trên website học tiếng anh online tốt nhất,Tham gia khóa học tiếng anh cho người đi làm, khóa học anh văn giao tiếp cơ bản, v.v… để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng anh nhé!


Bài viết: Hoc noi tieng anh: Mẫu câu tiếng anh biểu dương người khác 

Nguồn Zing Blog

5 lý do làm bạn phải gắng học ngoại ngữ hơn

1. Học ngoại ngữ để tiếp cận tri thức thế giới
Đừng cười nha các bạn! Thực tế khi ta biết được nhiều ngoại ngữ ta có thể đọc, tham khảo các sách nước ngoài từ đó biết thêm được nhiều điều thú vị trên thế giới. Đăc biệt là Tiếng Anh, phần lớn các tài liệu trên thế giới đều được ghi lại bằng Anh ngữ. Ngoài ra  việc học thành thạo một thứ tiếng khác ngoài tiếng mẹ đẻ sẽ giúp bạn trong cùng một vấn đề có cách xử lý, diễn đạt khác nhau. Khi nắm trong tay ít nhất hai ngoại ngữ và biết cách so sánh chúng, bạn nhận thấy rằng kỹ năng nói và viết của mình được trau dồi rất nhiều: chính xác hơn, thông minh hơn và sáng tạo hơn. Đây chính là lý do vì sao tất cả các nhà văn, nhà thơ vĩ đại đều thành thạo khá nhiều ngoại ngữ.
2. Tốt cho não bộ
Một dự án tại Đại học Bangor của Wales đã được lập ra để tìm hiểu lợi ích của việc thạo hai ngoại ngữ. Kết quả cho thấy rằng: chính việc có thể nói, nghe và nghĩ được bằng hai ngôn ngữ và dùng hai ngôn ngữ hàng ngày làm tăng khả năng chú ý đối với mọi thứ xung quanh, giúp chúng ta làm việc tốt hơn. Đồng thời nghiên cứu đã được thực hiện cũng cho thấy việc thạo hai ngôn ngữ cũng giúp cho não bộ đỡ bị lão hóa. Bên cạnh đó, cũng có những những bằng chứng từ Canada nói về việc sử dụng hai ngôn ngữ có thể phần nào đó giúp giảm thiểu việc mất trí nhớ khi về già.
3. Tha hồ du lịch đó đây
Du lịch nhiều nơi trên thế giới là ước mơ, là niềm vui của rất rất nhiều người nhưng việc thực hiện được ước mơ đó đòi hỏi bạn phải có một số tiền không nhỏ và cũng cần có một ‘bụng’ ngoại ngữ nữa cơ. . Học ngoại ngữ để tiếp nhận tri thức, trước khi qua xứ lạ quê người bạn cũng có thể tự trang bị cho mình một số kiến thức như văn hóa, ẩm thực, địa điểm du lịch nổi tiếng…
Nếu đặt chân đến một nơi mà bạn hoàn toàn mù tịt tiếng mẹ đẻ của người ta, bạn sẽ cảm thấy vô cùng lạc lõng và bất lực với bản thân và thế là kế hoạc du lịch dời lại chỉ vì phải trang trải nhiều chi phí. Cho nên hãy cố gắng học ngoại ngữ nó sẽ là chiếc vé với giá thấp nhất cho những chuyến du lịch xuyên quốc gia đấy!
4. Học để giỏi hơn
Việc học ngoại ngữ yêu cầu ở bạn rất nhiều kỹ năng, chính vì thế, trong quá trình trau dồi ngoại ngữ ấy, bạn đã vô thức nâng cao kỹ năng sống cùng kỹ năng học tập trong nhiều lĩnh vực khác. Học ngoại ngữ thì nâng cao khả năng suy nghĩ, lập luận, tư duy sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề,…
5. Giàu có – hấp dẫn
Bạn không biết hoặc không giỏi ngoại ngữ? Bạn không thất nghiệp, nhưng bạn sẽ không thể sở hữu một vị trí, một công việc tuyệt vời, một thu nhập ‘như mơ’. Nếu bạn thành thạo ngoại ngữ cộng với việc làm chủ những kỹ năng cần thiết trong cuộc sống và công việc thì tất cả mọi thứ sẽ nằm gọn trong tầm tay bạn.
Việc học ngoại ngữ không chỉ đem cho ta của cải đâu nhá! Theo kết quả của một cuộc nghiên cứu diễn ra tại Anh, những người học hoặc biết nhiều ngoại ngữ có khả năng hấp dẫn bạn khác giới hơn những người bình thường nữa đấy! 
Chúc các bạn học Tiếng Anh Giao tiếp hiệu quả!

Thứ Sáu, 26 tháng 6, 2015

Cách đọc phân số bằng tiếng Anh



Các bạn có thấy khi luyện thi Toeichọc TOEIC hay học tiếng Anh nói chung, thi thoảng chúng ta bắt gặp phân số, hỗn số phải không nào? Cách đọc của loại số liệu này rất đặc biệt, mà không phải ai cũng nhớ và nói chính xác. Vậy để ghi nhớ, các bạn hãy take note lại và cùng luyện tập nhé!


 

1. Tử số:
Luôn dùng số đếm: one, two, three, four, five….
- 1/5 = one / fifth
- 1/2 = one (a) half

2. Mẫu số:
Có hai trường hợp:
* Nếu tử số là một chữ số và mẫu số từ 2 chữ số trở xuống thì mẫu số dùng số thứ tự (nếu tử số lớn hơn 1 thì mẫu số ta thêm s)
- 2/6 : two sixths
- 3/4 = three quarters
* Nếu tử số là hai chữ số trở lên hoặc mẫu số từ 3 chữ số trở lên thì mẫu số sẽ được viết từng chữ một và dùng số đếm, giữa tử số và mẫu số có chữ over.
- 3/462 = three over four six two
- 22/16 : twenty-two over one six (tử số có 2 chữ số )

3. Nếu là hỗn số:
Ta viết số nguyên (đọc theo số đếm) + and + phân số (theo luật đọc phân số ở trên)
- 2 3/5 = two and three fifths
- 5 6/7 = five and six sevenths
- 6 1/4 = six and a quarter

4. Trường hợp đặc biệt
Có một số trường hợp không theo các qui tắc trên và thường được dùng ngắn gọn như sau:
- 1/2 = a half hoặc one (a) half
- 1/4 = one quarter hoặc a quarter (nhưng trong Toán họcvẫn được dùng là one fourth)
- 3/4 = three quarters
- 1/100 = one hundredth
- 1% = one percent hoặc a percent
- 1/1000 = one thousandth – one a thousandth – one over a thousand


Cách sử dụng giới từ IN, ON trong cụm từ



Như các em biết, giới từ IN, ON sử dụng với tần suất "chóng mặt" trong ngữ pháp tiếng Anh, do vậy nắm được cách sử dụng giới từ này trong các cụm từ diễn đạt là điều cần thiết với các bạn học tiếng Anh nói chung và luyện thi Toeic nói riêng.

In = bên trong
• In + month/year
• In time for = In good time for = Đúng giờ (thường kịp làm gì, hơi sớm hơn giờ đã định một chút)
• In the street = dưới lòng đường
• In the morning/ afternoon/ evening
• In the past/future = trước kia, trong quá khứ/ trong tương lai
• In future = from now on = từ nay trở đi
• In the begining/ end = at first/ last = thoạt đầu/ rốt cuộc
• In the way = đỗ ngang lối, chắn lối
• Once in a while = đôi khi, thỉnh thoảng
• In no time at all = trong nháy mắt, một thoáng
• In the mean time = meanwhile = cùng lúc
• In the middle of (địađiểm)= ở giữa
• In the army/ airforce/ navy
• In + the + STT + row = hàng thứ...
• In the event that = trong trường hợp mà
• In case = để phòng khi, ngộ nhỡ
• Get/ be in touch/ contact with Sb = liên lạc, tiếp xúc với ai

On = trên bề mặt:
• On + thứ trongtuần/ ngày trong tháng
• On + a/the + phương tiện giao thông = trên chuyến/ đã lên chuyến...
• On + phố = địachỉ... (như B.E : in + phố)
• On the + STT + floor = ở tầng thứ...
• On time = vừa đúng giờ (bất chấp điều kiện bên ngoài, nghĩa mạnh hơn in time)
• On the corner of = ở góc phố (giữa hai phố)

Chú ý:
• In the corner = ở góc trong
• At the corner = ở góc ngoài/ tại góc phố
• On the sidewalk = pavement = trên vỉa hè
Chú ý:
• On the pavement (A.E.)= trên mặt đường nhựa
• (Don’t brake quickly on the pavement or you can slice into another car)
• On the way to: trên đường đến>< on the way back to: trên đường trở về
• On the right/left
• On T.V./ on the radio
• On the phone/ telephone = gọi điện thoại, nói chuyện điện thoại
• On the phone = nhà có mắc điện thoại (Are you on the phone?)
• On the whole= nói chung, về đại thể
• On the other hand = tuy nhiên= however

Chú ý:
• On the one hand = một mặt thì
• on the other hand = mặt khác thì
• (On the one hand, we must learn the basic grammar, and on the other hand, we must combine it with listening comprehension)
• on sale = for sale = có bán, để bán
• on sale (A.E.)= bán hạ giá = at a discount (B.E)
• on foot = đi bộ


Thứ Năm, 25 tháng 6, 2015

Giúp bạn nói chuyện tiếng Anh tự nhiên và dễ dàng hơn


Rất nhiều bạn Học Anh văn giao tiếp gặp khó khăn trong quá trình hội thoại khi có tình huống cần sử dụng tiếng Anh thực tế ở ngoài đời. Trong bài này, chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn một vài bí quyết để cuộc nói chuyện bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn!


1. Cách phát âm:

Bạn cần nắm vững các ký hiệu phiên âm quốc tế và luyện tập cách phát âm chúng thật chuẩn xác nhằm tránh trường hợp bạn phát âm sai khiến người đối diện khó nắm bắt được ý của mình. Bên cạnh đó, việc lưu ý về trọng âm từ và trọng âm câu cũng rất quan trọng trong việc tạo chất nhạc và truyền tải ý. Rõ ràng sẽ là một trò thách đố cho người nghe nếu bạn phát âm “student” /ˈstjuː.dənt/ (nhấn vần thứ nhất) thành /stjuː.’dənt/ (nhấn vần thứ hai). Và tương tự với trọng âm câu trong câu ví dụ dưới đây:
I didn’t say he stole the money

Nếu bạn nhấn mạnh chủ từ “I”, bạn ám chỉ rằng: “Tôi không có nói” (một ai khác nói). Nếu bạn nhấn mạnh từ “money”, bạn có ý: “Tôi không có nói là anh ta trộm tiền” (Tôi nói là anh ta trộm một thứ khác cơ) Tiếp theo đó, bạn lưu ý phát âm cuối và nối âm giữa các từ liền kề nhau, nhằm tạo cho lời nói trôi chảy và tự nhiên, tạo chất nhạc và cuốn hút người đối diện.



2. Cách nghe:



Có phải bạn có thói quen cố gắng nghe hết từng từ trong một câu nói, và sau khi nghe hết từng từ đó, bạn cố gắng tra nghĩa để hiểu hết từng từ trong câu? Nếu có, thì đây là một trong những lý do khiến bạn gặp khó khăn trong hội thoại. Hoc tieng Anh cap toc Bởi bản chất việc nghe hết từng từ là rất khó và việc cố gắng dịch nghĩa từng chữ là rất mất thời gian, khiến giao tiếp bị gián đoạn.




Nguyên tắc là: chỉ nghe những từ khóa (key words), và kết nối các từ khóa ấy lại để hình thành ý của người nói. Giáo trình tiếng Anh giao tiếp Một gợi ý nhỏ về cách nghe cho những bạn đang luyện nói hoặc luyện phát âm, ngữ giọng: hãy lắng nghe tới chất nhạc trong lời nói của người bản xứ. Trong câu nói của họ, độ chênh âm vực giữa các từ khóa và các từ phụ rất lớn, nếu bạn chú tâm nghe và luyện tập thì sẽ sớm sở hữu một ngữ điệu chuẩn và hay! Tieng Anh giao tiep van phong



3. Cách hội thoại:


Có hai điều bạn cần nhớ khi đang ở trong một cuộc hội thoại Anh van giao tiep cap toc: Thứ nhất, văn viết và văn nói rất khác nhau. Ở văn nói, bạn có thể dùng các từ lóng, rút gọn các cấu trúc ngữ pháp, lượt bớt các từ nối rườm rà, … cốt để cho cuộc hội thoại diễn ra nhanh chóng và hiệu quả nhất! Thứ hai, đừng dịch từng từ một. Hãy tập tư duy bằng tiếng Anh.



Hãy tưởng tượng và liên tưởng các hình ảnh, hành động, trạng thái mà bạn muốn diễn đạt trong não bạn và phát ra tiếng Anh. Cố gắng hạn chế quá trình dịch Anh-Việt, Việt-Anh trong não, một trong những điều cấm kỵ nếu bạn muốn giỏi ngoại ngữ, bởi nó làm gián đoạn tư duy và mất thời gian trong giao tiếp, ngoài việc làm biến thể ý nghĩa truyền tải của ngôn ngữ nguyên bản.

Thứ Năm, 18 tháng 6, 2015

Cách chinh phục PART3 -TOEIC listening

Part 3 là phần khó nhất trong phần Nghe Hiểu (L/C) vì Part 3 đòi hỏi thí sinh phải thưc sự nghe tốt.Nếu trong Part 1 và 2 thí sinh phần nào có thể dựa vào các thủ thuật để tìm ra các đáp án đúng thì Part 3 hoàn toàn dựa vào nội dung mà thí sinh thật sự hiểu từ bài đối thoại.Trên thực tế, câu hỏi của Part 3 có rất nhiều "Bẫy", nhằm kiểm tra khả năng nghe thật sự của thí sinh. Các câu trả lời cho sẵn thường có những từ hay cụm từ giống như trong bài nghe, Hoặc có những ý tương tự  nhưng không hoàn toàn chính xác,vv..Part 3 cũng là phần có nhiều thay đổi nhất trong phiên bản TOEIC mới. Mỗi bài đối thoại được tăng lên thành 4 lượt nói (M – W – M – W) và có 3 câu hỏi.

Cách chinh phục Part 3

I. Thể loại câu hỏi trong Part 3
Câu hỏi của Part 3 có thể phân biệt ở nhiều góc độ khác nhau. Tuy nhiên, việc phânbiệt các câu hỏi theo hai hướng sau đây là hợp lí nhất. 
1.Phân biệt nội dung 
-         Câu hỏi suy luận (inference): Các cách diễn đạt lại nội dung bằng cách khác (paraphrasing) được dùng trong đáp án
-         Câu hỏi nội dung trong bài: Các cách diễn đạt trong bài nghe được dùng trong đáp án 
 2. Phân biệt câu hỏi
-         Trường hợp chủ ngữ được nói rõ trong câu hỏi
 Ví Dụ: What does the man[woman, they] mean?-        
Trường hợp chủ ngữ được nói rõ trong câu hỏi nhưng đó là nhân vật thứ ba được đề cập đến trong bài đối thoại 
Ví Dụ: How will Mary go to the airport ?
Ví Dụ: What is the problem? 
II. Đặc trưng của Part 3
- Tốc độ nói nhanh dần.
- Độ dài của đoạn đối thoại là 4 lượt nói.
- Có nhiều bẫy nhất trong 4 phần của L/C.
- Ngày càng có nhiều câu hỏi yêu cầu thí sinh phải hiểu mạch diễn đạt và toàn bộ bàiđối thoại; chỉ hiểu những từ hoặc cụm từ riêng lẻ là không đủ.
- Đáp án sai cũng có những từ hoặc cụm từ thí sinh đã nghe trong bài đối thoại.
Hệ thống các cách chinh phục nhanh Part 3
Hệ thống 1 Nên đọc câu hỏi trước khi nghe
- Bạn nên đọc trước câu hỏi và các câu trả lời cho sẵn. Mỗi bài đối thoại có 3 câu hỏi và mỗi câu hỏi có 4 lựa chọn. Việc đọc trước sẽ giúp bạn định hướng rất tốt khi nghe. Tuy nhiên, nếu không đủ thời gian để đọc tất cả thì ít nhất bạn nên đọc phần câu hỏi.
- Bạn nên tận dụng thời gian kiểm tra lại Part 2 và thời gian đọc phần hướng dẫn (directions) để xem 'trước câu hỏi.
- Hai câu hỏi được đọc cách nhau 8 giây. Trong 8 giây này, bạn phải chọn câu trả lời. Nếu vẫn còn thời gian sau khi đã chọn xong, bạn nên xem trước câu hỏi tiếp theo.
- Thật ra, kỹ năng đọc hiểu cũng rất quan trọng trong Part 3. Nếu bạn đọc và hiểu câu hỏi nhanh chóng thì bạn sẽ nghe tốt hơn.
- Bạn nên xem xét thật kỹ câu hỏi. Không có phần nào trong câu hỏi là không quan trọng.
- Bạn nên đặc biệt chú ý đến đối tượng được hỏi: là nam hay nữ, là một trong hai người nói hay là nhân vật thứ ba. Khi chú ý phần này, bạn sẽ nghe có trọng tâm hơn. 
Hệ thống 2: Nếu có thể, nên đọc các đáp án cho sẵn trước khi nghe
   Bạn nên đọc các đáp án cho sẵn, ưu tiên cho các đáp án dài, nếu cả 4 đáp án đều dài thì ưu tiên cho các câu (C) và (D) vì xác suất (C) hoặc (D) được chọn làm đáp án đúng cao hơn (A)  và (B).
Hệ thống 3: Nên vừa nghe vừa giải quyết câu hỏi
 Khi làm Part 3, bạn nên theo trình tự sau:
(1) Đọc trước câu hỏi
(2) Nghe đoạn đối thoại
(3) Đánh đấu chọn câu trả lời đúng nhất vào phiếu bài làm
(4) Đọc trước câu hỏi của đoạn tiếp theo. Nếu bạn chờ đến khi nghe xong mọi thứ mới chọn câu trả lời thì bạn sẽ không có thời gian để xem các câu hỏi tiếp theo.
Tham khảo một số link sau :
Hệ thống 4: Nắm rõ thứ tự câu hỏi
 Các câu hỏi thường được đặt theo thứ tự nội dung của bài đối thoại.Tuy nhiên, cũng có trường hợp không phải như vậy
Hệ thống 5 : Nghe kỹ phần nội dung sau các từ/cụm từ nối
  Phần nội dung trọng tâm thường được đặt làm câu hỏi là phần theo sau những từ hay cụm từ nối như:but,  however, actually, in fact, as a matter of fact,  in that case, so, then, well, v.v.
Hệ thống 6: Không nên mải suy nghĩ về các câu hỏi đã qua  Bạn nên bỏ tâm lý mải suy nghĩ về những câu hỏi mình đã không làm được tốt lắm trong  những bài đối thoại đã qua. Những câu hỏi hiện tại phải được xem là quan trọng nhất bởi vì dù bạn có lo lắng đến mức nào đi nữa, bạn cũng không thể nghe

Trở ngại vốn từ TOEIC

Bạn không đạt điểm tuyệt đối trong phần Reading của Toeic là do:
Tâm lý, cách phân bố thời gian làm bài —> 1 phần thôi
Chiến thuật chưa tốt –> Không hẳn thế
Nguyên nhân từ đâu? 
KHÔNG CÓ VỐN TỪ – TRỞ NGẠI LỚN LÀ ĐÂY. Chần chừ gì mà không theo dõi Website Ms HOA TOEIC.com để bổ sung thêm vốn từ vựng nhé. 
521ac900f3373
                                                 25 CỤM TỪ HAY XUẤT HIỆN TRONG LUYỆN THI TOEIC
1. Sign up: đăng ký
2. Receive a 30% discount: nhận được mức giảm giá 30%
3. Incitement weather: thời tiết khắc nghiệt
4. Until further notice: cho đến khi có thông báo mới
5. Inconvenience: sự bất tiệN
6. Staff meeting: cuộc họp nhân viên
7. Brand new: mới tinh
8. Agenda: chương trình nghị sự
9. Special offer: đợt khuyến mãi/giảm giá đặc biệt
10. Maternity leave: nghỉ hộ sản
11. Monday through Saturday: từ thứ 2 đến thứ 7
12. Gourmet: khách sành ăn
13. Sales exceed $40 million: doanh thu vượt mức 4 triệu đô
14. Be good for: tốt cho
15. Weather lets up: Thời tiết đã đỡ hơn rồi
16. Be in the mood for: đang muốn
17. Reservation: việc đặt chỗ
Tham khảo thêm: 
target toeic
18. Get a full refund: nhận lại số tiền hoàn trả 100%
19. Specialize in: chuyên về
20. Clearance sale: bán thanh lý
21. May I have your attention, please: xin quý vị chú ý
22. Subscribe: đặt(báo)
23. Check-out counter: quầy tính tiền
24. Warranty: sự bảo hành
25. Home appliances: vật dụng trong nhà