Linking word là một chủ đề không quá xa lạ trong tieng
anh giao tiep thong dung. Khi nói hay viết tiếng Anh, Linking words chính
là một yếu tố không thể thiếu để làm câu văn hay hơn, trôi chảy hơn và cũng
logic hơn. Và đặc biệt, đây cũng chính là chủ điểm ngữ pháp rất hay xuất hiện
trong bài thi
toeic. Chúng ta cùng tìm hiểu những Linking words thường gặp các em
nhé!
1/TRÌNH TỰ
First/ firstly, second/ secondly, third/ thirdly etc – Đầu
tiên/ thứ nhất, thứ hai/ thứ hai, thứ ba/ thứ ba vv…
Next, lastly, finally – Tiếp theo, cuối cùng, cuối cùng
In addition, moreover – Ngoài ra, hơn thế nữa
Further/ furthermore – Thêm vào đó/ Hơn nữa
In conclusion – Trong kết luận, tóm lại, kết luận
To summarise – Để tóm tắt
Next, lastly, finally – Tiếp theo, cuối cùng, cuối cùng
In addition, moreover – Ngoài ra, hơn thế nữa
Further/ furthermore – Thêm vào đó/ Hơn nữa
In conclusion – Trong kết luận, tóm lại, kết luận
To summarise – Để tóm tắt
2/KẾT QUẢ
So – Vì vậy
As a result – Kết quả là/ hậu quả là (thường mang nghĩa tiêu cực)
As a consequence (of) – Như một hệ quả (của)
Therefore – Do đó/ vì thế
Thus – Do dó
Consequently – Do đó
Hence – Do đó
Due to – Do
So – Vì vậy
As a result – Kết quả là/ hậu quả là (thường mang nghĩa tiêu cực)
As a consequence (of) – Như một hệ quả (của)
Therefore – Do đó/ vì thế
Thus – Do dó
Consequently – Do đó
Hence – Do đó
Due to – Do
3/NHẤN MẠNH
Undoubtedly – Chắc chắn
Indeed – Thực sự
Obviously – Rõràng
Generally – Nói chung
Admittedly – Sự thật là, thực ra là
In fact – Trong thực tế
Particularly/ In particular – Đặc biệt/ Đặc biệt là/ nói riêng
Especially – Đặc biệt là
Clearly – Rõ ràng
Importantly – Quan trọng
Undoubtedly – Chắc chắn
Indeed – Thực sự
Obviously – Rõràng
Generally – Nói chung
Admittedly – Sự thật là, thực ra là
In fact – Trong thực tế
Particularly/ In particular – Đặc biệt/ Đặc biệt là/ nói riêng
Especially – Đặc biệt là
Clearly – Rõ ràng
Importantly – Quan trọng
4/NGOÀI RA/ THÊM
And – Và
In addition/ additionally – Ngoài ra/ thêm vào đó, hơn nữa/ thêm
Furthermore – Hơn nữa
Also – Cũng
As well as – Cũng như
And – Và
In addition/ additionally – Ngoài ra/ thêm vào đó, hơn nữa/ thêm
Furthermore – Hơn nữa
Also – Cũng
As well as – Cũng như
Chắc hẳn sau chia sẻ này phần nào giúp các bạn nắm rõ hơn về
Linking Words này rồi nhé! Chúc các bạn học
toeic thật tốt!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét