Bring sth up: đề cập chuyện gì đó
Bring someone up: nuôi nấng (con cái)
Bring someone up: nuôi nấng (con cái)
Break down: bị hư
Break in: đột nhập vào nhà
Break in: đột nhập vào nhà
Check in: làm thủ tục vào khách sạn
Check out: làm thủ tục ra khách sạn
Check out: làm thủ tục ra khách sạn
Cook up a story: bịa đặt ra 1 câu chuyện
Cool down: làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)
Count on sb: tin cậy vào người nào đó
Cut down on st: cắt giảm cái gì đó
Cut off: cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
Cool down: làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)
Count on sb: tin cậy vào người nào đó
Cut down on st: cắt giảm cái gì đó
Cut off: cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
Check st out: tìm hiểu, khám phá cái gì đó
Clean st up: lau chùi
Clean st up: lau chùi
Do away with st: bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
Do without st: chấp nhận không có cái gì đó
Dress up: ăn mặc đẹp
Drop by: ghé qua
Drop sb off: thả ai xuống xe
Do without st: chấp nhận không có cái gì đó
Dress up: ăn mặc đẹp
Drop by: ghé qua
Drop sb off: thả ai xuống xe
Go off: nổ (súng, bom), reo (chuông)
Go on: tiếp tục
Go on: tiếp tục
Get along/get along with sb: hợp nhau/hợp với ai
Get in: đi vào
Get off: xuống xe
Get on with sb: hòa hợp, thuận với ai đó
Get out: cút ra ngoài
Get rid of st: bỏ cái gì đó
Get up: thức dậy
Get in: đi vào
Get off: xuống xe
Get on with sb: hòa hợp, thuận với ai đó
Get out: cút ra ngoài
Get rid of st: bỏ cái gì đó
Get up: thức dậy
Look forward to st/Look forward to doing st: mong mỏi tới sự
kiện nào đó
Look into st: nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó
Look st up: tra nghĩa của cái từ gì đó
Look up to sb: kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
Look into st: nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó
Look st up: tra nghĩa của cái từ gì đó
Look up to sb: kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
Look after sb: chăm sóc ai đó
Look around: nhìn xung quanh
Look at st: nhìn cái gì đó
Look down on sb: khinh thường ai đó
Look for sb/st: tìm kiếm ai đó/ cái gì đó
Look around: nhìn xung quanh
Look at st: nhìn cái gì đó
Look down on sb: khinh thường ai đó
Look for sb/st: tìm kiếm ai đó/ cái gì đó
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét