Thứ Tư, 6 tháng 5, 2015

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề hoa quả, thực vật

Trong kho tu vung tieng anh giao tiep và tiếng Anh công sở, có rất nhiều chủ đề hay mà người mới bắt đầu học tiếng anh giao tiếp nên tìm hiểu và đầu tư, ví dụ như loạt từ vựng về hoa quả, các loại thực vật dưới đây!



Tên các loài hoa đẹp bằng tiếng anh

hoa loa kèn: lili
hoa huệ tây: white-taberose
hoa cúc: daisy
hoa đỗ quyên: water-rail
hoa trà: camelia
hoa thuỷ tiên: narcissus
hoa thược dược: dahlia
hoa thạch thảo: heath-bell
hoa lay ơn: glaliolus
cúc vạn thọ: marrigold
hoa lan: orchild
hoa nhài: jasmine
hoa violet: violet
Hoa anh đào: cherry blossom
Hoa cẩm chướng: carnation
Hoa dạ hương: night lady
Hoa dại: wild flowers
Hoa dâm bụt: rose-mallow
Hoa huệ: tuberose
Hoa kim ngân: honeysuckle
Hoa lay ơn: galdious
Hoa lan rừng: wild orchid
Hoa mai: apricot blossom
Hoa mào gà: cookcomb
Hoa mẫu đơn: peony flower
Hoa phượng: phoenix-flower
Hoa mõm chó: Snapdragon
Hoa thủy tiên: narcissus
Hoa sữa: milk flower
Hoa sen: Lotus bloom
Hoa thược dược: dahlia
Hoa ti gôn: antigone
Hoa trà: camelia




Tên các loại trái cây trong tiếng Anh
1. Avocado : Bơ 
2. Apple : Táo
3. Orange : Cam
4. Banana : Chuối
5. Grape : Nho
6. Grapefruit (or Pomelo) : Bưởi
7. Starfruit : Khế
8. Mango : Xoài
9. Pineapple : Dứa, Thơm
10. Mangosteen : Măng Cụt
11. Mandarin (or Tangerine) : Quýt
12. Kiwi fruit : Kiwi
13. Kumquat : Quất
14. Jackfruit : Mít
15. Durian : Sầu Riêng
16. Lemon : Chanh Vàng
17. Lime : Chanh Vỏ Xanh
18. Papaya (or Pawpaw) : Đu Đủ
19. Soursop : Mãng Cầu Xiêm
20. Custard-apple : Mãng Cầu (Na)
21. Plum : Mận
22. Apricot : Mơ
23. Peach : Đào
24. Cherry : Anh Đào
25. Sapota : Sapôchê
26. Rambutan : Chôm Chôm
27. Coconut : Dừa
28. Guava : Ổi
29. Pear : Lê
30. Persimmon : Hồng
31. Fig : Sung
32. Dragon fruit : Thanh Long
33. Melon : Dưa
34. Watermelon : Dưa Hấu
35. Lychee (or Litchi) : Vải
36. Longan : Nhãn
37. Pomegranate : Lựu
38. Berry : Dâu
39. Strawberry : Dâu Tây
40. Passion fruit : Chanh Dây
41. star fruit : khế
42. persimmon : hồng
43. tamarind : me
44. mangosteen :măng cụt
45. jujube : táo ta
46. dates : quả chà là
47. green almonds : quả hạnh xanh
48. passion-fruit :quả lạc tiên
49. ugli fruit : quả chanh vùng tây ấn
50. citron : quả thanh yên
51. kumquat : quả quất vàng
52. currant : nho Hy Lạp

Có thể bạn cần biết:




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét