Không chỉ giao
tiếp tiếng Anh, thuyết trình bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng. Tiếng
anh công sở đòi hỏi người đi làm luôn có những buổi trình bày, thuyết
trình như thế thường xuyên. Bạn đã biết những mẫu câu hay gặp và có thể sử dụng
khi thuyết trình chưa?
I. TỰ GIỚI THIỆU
Dùng các câu sau:
Good morning, ladies and gentlemens. (Chào buổi sáng quí
ông/bà)
Good afternoon, everybody (Chào buổi chiều mọi người.)
I’m … , from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)
Let me introduce myself; my name is …, member of group 1 (Để
tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm 1.)
II. GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI THUYẾT TRÌNH
Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây
hôm nay để trình bày với các bạn về…)
I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày
với các bạn về …)
As you all know, today I am going to talk to you about
[topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất
vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)
III. BẮT ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH
I’ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt
đầu với một vài thông tin chung về…)
I’d just like to give you some background information about…
(Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)
As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)
IV. KẾT THÚC MỘT PHẦN TRONG BÀI THUYẾT TRÌNH
Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các
bạn về phần …)
That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi
phải nói về phần …)
We’ve looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)
V. BẮT ĐẦU MỘT PHẦN KHÁC
Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
Let me turn now to… (Để thôi chuyển tới phần…)
Next… (Tiếp theo…)
Let’s look now at…(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)
VI. KẾT THÚC
I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
Now, just to summarize, let’s quickly look at the main
points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý
chính một lần nữa.)
That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết
thúc của bài thuyết trình của tôi.)
VII. CẢM ƠN THÍNH GIẢ
Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã
lắng nghe/ tập trung)
Thank you all for listening, it was a pleasure being here
today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây
hôm nay.)
Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của
tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập
trung của bạn.)
May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm
ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét