Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng học một số từ vựng hữu
ích về chủ đề “Dịch vụ khách hàng” trong bài thi TOEIC nhé!
Chúc các bạn luyện thi TOEIC thật
tốt!
1. Apologize all inconvenience caused to you:
xin lỗi về sự bất tiện này
2. Best selling: bán chạy
3. Carry out surveys: tiến hành khảo sát
4. Check this issue: kiểm tra vấn đề này
5. Come up to standards: đạt được tiêu chuẩn
6. Conform to safety regulations: tuân thủ các quy định an toàn
7. Coupon: phiếu giảm giá, ưu đãi
8. Demand/ request a full refund: yêu cầu được hoàn toàn bộ tiền
9. Enclose the requested refund: đính kèm món tiền bồi hoàn
10. Expiration date: hạn sử dụng
11. Truly fit for purpose: thực sự phục vụ một mục đích
12. Get back to someone: trả lời (email/điện thoại) ai đó
13. Gift certificate: phiếu tặng quà
14. Good value for money: đáng đồng tiền bát gạo
15. Handle all complaints promptly: giải quyết những lời phàn nàn một cách nhanh chóng
16. Have a larger selection of items: có nhiều sự lựa chọn hàng hóa phong phú hơn
17. Have grounds for complaints: có lí do để phàn nàn
18. Healthy competition: sự cạnh tranh lành mạnh
19. High street: những con phố lớn (nơi nhiều cửa hiệu, tòa nhà tập trung)
3. Carry out surveys: tiến hành khảo sát
4. Check this issue: kiểm tra vấn đề này
5. Come up to standards: đạt được tiêu chuẩn
6. Conform to safety regulations: tuân thủ các quy định an toàn
7. Coupon: phiếu giảm giá, ưu đãi
8. Demand/ request a full refund: yêu cầu được hoàn toàn bộ tiền
9. Enclose the requested refund: đính kèm món tiền bồi hoàn
10. Expiration date: hạn sử dụng
11. Truly fit for purpose: thực sự phục vụ một mục đích
12. Get back to someone: trả lời (email/điện thoại) ai đó
13. Gift certificate: phiếu tặng quà
14. Good value for money: đáng đồng tiền bát gạo
15. Handle all complaints promptly: giải quyết những lời phàn nàn một cách nhanh chóng
16. Have a larger selection of items: có nhiều sự lựa chọn hàng hóa phong phú hơn
17. Have grounds for complaints: có lí do để phàn nàn
18. Healthy competition: sự cạnh tranh lành mạnh
19. High street: những con phố lớn (nơi nhiều cửa hiệu, tòa nhà tập trung)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét