Thứ Năm, 6 tháng 10, 2016

Từ vựng cho chủ đề Voice message trong part 4

Từ vựng cho chủ đề Voice message trong part 4
Chúng ta cùng học TOEIC với từ vựng bổ sung cho phần VOICEMAIL MESSAGE – TIN NHẮN THOẠI trong part 4 của TOEIC nhé:

Reach: được nối đến
Technical problem: sự cố kỹ thuật
Extension: số nội bộ, số máy nhanh (ext.)

Regular hours: giờ hoạt động thường lệ
Come across: tình cờ phát hiện
Put someone through (điện thoại): nối máy với

Automated telephone reservation system: hệ thống đặt trước qua điện thoại tự động
Press: nhấn số
After the tone: sau khi nghe tiếng Bíp

Agent: nhân viên
Call back: gọi lại
Hang up: cúp máy

Hold on: giữ máy
Telephone operator: nhân viên trực tổng đài
Connect: kết nối



TÀI LIỆU THAM KHẢO THÊM:



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét