Ex: Oops! I forgot turning it off ( Úi! Tớ quên không tắt nó đi rồi)
Ex: Phew! I finally did it! ( Phù! Cuối cùng cũng xong rồi)
Ex: Well! I never! ( Chà! Thế cơ à!)
Ex: Oh dear! Did I hurt you! ( Ôi trời! Mình đã làm đau bạn phải không)
Ex: Ugh! This tastes disgusting ( Tởm quá! Vị của nó kinh thật)
Ex: Oh! What a nice suprise! ( Chà, ngạc nhiên phết đấy)
Ex: Ouchy! That really hurts ( Ối! Đau thật đấy)
Ex: Wow! My dad got the highest score in this competition (Wow!Cha tôi đạt điểm cao nhất trong cuộc thi này)
Ex: Ah! There you are! ( A! Bạn đây rồi!)
Ex: Hooray! Our team won ( Hura! Đội của chúng ta thắng rồi)
Tham khảo:
| tieng anh cho nguoi di lam |
| tiếng anh giao tiếp cho người đi làm |
| học tiếng anh cho người đi làm |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét