Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale – Sell
1. Sale (n): Sự bán, hàng hóa bán, số hàng bán được,
cuộc bán đấu giá, sự bán xong, số thương vụ
– Contract of sale
(n): Hợp đồng bán, văn tự bán
– Day of sale (n):
Ngày bán
– Deed of sale (n):
Chứng từ bán
– Exclusive sale (n):
Bán độc quyền
– Firm-sale (n): Bán
đứt
– On sale everywhere
(n): đang bán khắp mọi nơi
– Ready sale (n): Bán
nhanh, sự bán đắt hàng
– Amicable sale (n):
Thuận mua vừa bán
– Bargain sale (n):
Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá
– Bear sale (n): Bán
khống (bán trước khi có hàng để giao
– Cash sale (n): Bán
lấy tiền mặt
– Cash-on-delivery
(n): Bán lấy tiền khi giao hàng
– Remnant sales (n):
Hàng bán hạ giá, hàng bán xon
– Retail sales (n):
Hàng bán lẻ
– Sale book (n): Sổ
bán, sổ xuất
– Sale by aution (n):
Bán đấu giá
– Sale by sample (n)
= Sale on sample: Bán theo mẫu
– Sale figure (n):
(Mỹ) Doanh số
– Sale invoice (n):
Hóa đơn bán
– Sale on credit (n)
= Credit sale: Bán chịu
– Sale on insalment
(n): Bán trả góp có đặt cọc
– Sale price (n): Giá
bán
– Sale tax (n): Thuế
hàng hóa
– Sale value (n): Số
thương vụ nghe tiếng anh online
– Sale with option of
repurchase (n): Sự bán với quyền được mua lại
– Net sales (n):
Doanh thu ròng
– Short sale (n) =
Bear sale: Bán khống (bán trước khi có hàng)
– Spot sale (n): Bán
giao hàng ngay
– Terms sale (n): Bán
theo điều kiện
– Trial sale (n): Bán
thử
– Winding-up sale
(n): Sự bán hết để thanh lý, bán cuốn gói
– Saleable (adj): Dễ
bán, có thể bán được
– Sale value (n): Số
thương vụ
– Sale-ring (n): Khu
vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
– Sale-room (n):
Phòng bán đấu giá
– Salesgirl (n): Cô
bán hàng, mậu dịch viên (nữ), người chào hàng (nữ)= shopgirl
– Saleslady (n): (Mỹ)
Bà bán hàng
– Salesman (n): Người
bán hàng nam, mậu dịch viên nam, người chào hàng nam
– Sales talk (n):
(Mỹ) Lời chào hàng, lời dạm bán hàng
– Sales woman (n):
Chị bán hàng
– Sale by commission
(n): Sự bán ăn hoa hồng
– Sale by certificate
(n): Sự bán theo giấy chứng
– Instalment sale
(n): Sự bán trả dần
– Private sale (n):
Sự bán theo thỏa thuận riêng
– Public sale (n): Sự
bán đấu giá
– After – sales
servie (n): Dịch vụ sau khi bán hàng
2. Sell (v): Bán, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho
(ai) biết giá trị của cái gì, làm cho (ai) thích muốn cái gì
– To sell a bear (v):
Bán khống, bán non
– To sell above the
price (v): Bán trên giá
– To sell a new drug
(v): Quảng cáo cho một thứ thuốc mới
– To sell at a loss
(v): Bán lỗ vốn
– To sell at a profit
(v): Bán có lời
– To sell at best
(v): Bán chạy, bán đắt hàng
– To sell by weight
(v): Bán theo cân thi thử TOEIC miễn phí
– To sell firm (v):
Bán đứt
– To sell dear (v):
Bán mắc
– To sell to arrival
(v): Bán giao tận nơi
– To sell for cash
(v): Bán bằng tiền mặt
– To sell forward
(v): Bán theo hợp đồng có kỳ hạn (hàng hóa)
– To sell in bulk
(v): Bán buôn, bán toàn bộ
– To sell in falling
market (v): Bán hạ giá
– To sell like hot
cakes (v): Bán chạy như tôm tươi
– To sell on approval
(v): Bán cho trả về nếu không ưng ý
– To sell credit (v):
Bán chịu
– To sell on
instalment (v): Bán trả góp có đặt cọc
– To sell a project
(v): Làm cho mọi người biết tính hấp dẫn của dự án
– To sell on sample
(v): Bán theo mẫu
– To sell off (v):
Bán xon, bán hạ giá
– To sell showly (v):
Bán chậm
– To sell at a
discount (v): Bán có chiết khấu
– To sell up (v): Bán
hàng hóa (của người bị mắc nợ, phá sản)
– To sell very well
(v): Bán rất chạy
– To sell wholesale
(v): Bán sỉ
– Seller (n): Người
bán hàng, thứ bán được, đồ bán được
– Bear seller (n):
Người bán khống, người bán non
– Best seller (n):
Sách bán chạy
– To sell out (v):
Bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo, bán lại
– Selling (n): Việc
bán, sự bán
– Best selling (n):
Bán chạy
– Selling
organisations (n): Các tổ chức buôn bán
– Selling price (n):
Giá bán
Hy vọng những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale
– Sell ở trên sẽ giúp ích cho bạn trong công việc.
TÀI
LIỆU XEM THÊM:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét