Thứ Năm, 16 tháng 2, 2017

Một số từ vựng theo chủ đề thông dụng trong bài thi toeic reading và listening

Một số từ vựng theo chủ đề thông dụng trong bài thi toeic reading và listening

1.      Từ vựng toeic chủ đề đường phố
Road (Rd): con đường, đường bộ
Avenue (Ave):đại lộ, con đường rộng, hai bên có cây, nhà
Lane (Ln):làn đường, con đường nhỏ
Street (St):phố, đường hai bên có tòa nhà
Boulevard (Blvd):đại lộ, hai bên trồng cây, thảm cỏ
Way: đường (one-way: một chiều, two-way: 2 chiều)
Từ vựng thường gặp  trong bài thi toeic chủ đề nhà ở, bảo hiểm
Pay a deposit: trả tiền đặt cọc
A landlord and a tenant: chủ cho thuê nhà và người thuê nhà
A 2 year lease: hợp đồng thuê nhà 2 năm
Repair expenses: chi phí sửa chữa
Full coverage insurance: bảo hiểm trọn gói
Insurance premiums: phí bảo hiểm
An insurance policy: hợp đồng bảo hiểm

2.      Từ vựng tiếng anh chủ đề Giao thông (Transportation)
Crossroads = Intersection: ngã 3, ngã 4, đường giao nhau
To move in both directions: di chuyển theo 2 chiều
Drive a vehicle: điều khiển một phương tiện
To Be parked: Được đỗ
To Be towed: bị kéo đi
To block traffic: làm tắc nghẽn giao thông
To direct traffic: Chỉ dẫn giao thông (cảnh sát)
Pedestrians on the sidewalk: Người đi bộ trên vỉa hè
Crosswalk: chỗ vạch sang đường
Traffic light/signal: Đèn giao thông
To cross the road/street: băng qua đường
Parking lot/area: bãi đỗ xe
To be parked along the street: được đỗ dọc phố
To get into a car >< To get out of a car: vào> Passenger: hành khách
Board/get on the bus>< get off the bus: lên>

3.      Chủ đề Du lịch và phong cảnh
Stand at the front desk: đứng ở quầy tiếp tân
Take suitcases from a vehicle: lấy hành lý từ xe
Sit in a lobby: ngồi ở sảnh chờ
Move luggage/baggage: kéo hànhlý
Pack> Load suitcases into a bus: đưa hành lý lên xe buýt
Play musical instruments: chơi nhạc cụ
Take a photograph/picture: chụp ảnh
Admire/look at a painting: xem, thưởng thức tranh
Rest outdoors: nghỉngơi, thư giãn ngoài trời
Walk along the path: đi tản bộ dọc theo con đường
Take a boat ride/Row a boat: bơi thuyền
Be tied up at the dock: được buộc vào cầu cảng
Along the shore: dọc bờ biển
Pass under the bridge: Chui qua cầu

TÀI LIỆU XEM THÊM!



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét