Thứ Sáu, 17 tháng 2, 2017

Personality

 Good company: hòa nhã
 Selfish streak (n) tính ích kỷ
E.g. He is good company, but sometimes he has a selfish streak.
 Outgoing personality : tính hòa đồng
 Good sense of humor: có tính hài hước
E.g. You have an outgoing personality and a good sense of humor.
 Have a vivid imagination: trí nhớ tốt
 Lose your temper : mất bình tĩnh
E.g You have a vivid imagination, but you tend to lose your temper too easily.
 Highly intelligent : thông minh
 Razor-sharp mind: suy nghĩ sắc bén
E.g. You are highly intelligent with a razor-sharp mind.
 Set high standards: đặt những quy chuẩn cao
 Fiercely loyal : rất là chân thành
E.g. You set high standards to yourself and fiercely loyal to your friends.
 Put others first : dành cho người khác trước
 Aspect of your personality : khía cạnh của tính cách
E.g. The best aspect of your personality is the way you always put other first.
 Painfully shy : rất nhút nhát
 supremely confident : rất tự tin
 Give the impression of: tạo sự ấn tượng…
E.g. Although you can painfully shy in social situations, at work you give the impression of being supremely confident.
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic

Các bạn nên tìm các bài  Test toeic online free để thử làm nhé. Hoặc  Download toeic testvề tự làm, tính thời gian rồi chấm điểm.  Chúc các bạn  ôn thi TOEIC hiệu quả!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét