Thứ Năm, 16 tháng 2, 2017

Từ vựng tiếng anh chủ đề màu sắc


Học từ vựng tiếng anh chỉ màu sắc, sắc thái của màu sắc như màu xanh đậm, màu nâu nhạt, màu đỏ tươi, màu xanh da trời nhạt… cùng một số thành ngữ về màu sắc thường sử dụng trong tiếng anh giao tiếp.
Danh sách từ vựng tiếng anh theo chủ đề màu sắc
What colour is it?             đây là màu gì?
white    màu trắng
yellow   màu vàng
orange  màu da cam
pink       màu hồng
red         màu đỏ
brown   màu nâu
green    màu xanh lá cây
blue       màu xanh da trời
purple   màu tím
grey hoặc gray   màu xám
black      màu đen
silver hoặc silver-coloured           màu bạc
gold hoặc gold-coloured               màu vàng óng
multicoloured    đa màu sắc
Từ vựng tiếng anh chỉ sắc thái của màu sắc
light brown         màu nâu nhạt
light green          màu xanh lá cây nhạt
light blue             màu xanh da trời nhạt
dark brown         màu nâu đậm
dark green          màu xanh lá cây đậm
dark blue             màu xanh da trời đậm
bright red            màu đỏ tươi
bright green       màu xanh lá cây tươi
bright blue          màu xanh da trời tươi
Một số thành ngữ tiếng anh về màu sắc
BLACK
- be in the black: có tài khoản
- black and blue: bị bầm tím
- a black day (for someone/sth): ngày đen tối
- black ice: băng đen
- a black list: sổ đen
- a black look: cái nhìn giận dữ
- till one is blue in the face: nói hết lời
BLUE
- blue blood: dòng giống hoàng tộc
- a blue-collar worker/job: lao động chân tay
- a/the blue-eyed boy: đứa con cưng
- a boil from the blue: tin sét đánh
- disapear/vanish/go off into the blue: biến mất tiêu
- once in a blue moon: rất hiếm. hiếm hoi
- out of the blue: bất ngờ
- scream/cry blue muder: cực lực phản đối
- till one is blue in the face: nói hết lời
GREEN
- be green: còn non nớt
- a green belt: vòng đai xanh
- give someone get the green light: bật đèn xanh
- green with envy: tái đi vì ghen
- have (got) green fingers: có tay làm vườn
GREY
- go/turn grey: bạc đầu
- grey matter: chất xám
RED
- be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng
- be in the red: nợ ngân hàng
- (catch soomeone/be caught) red-handed: bắt quả tang
- the red carpet: đón chào nồng hậu
- a red herring: đánh trống lãng
- a red letter day: ngày đáng nhớ
- see red: nổi giận bừng bừng
WHITE
- as white as a street/ghost: trắng bệch
- a white-collar worker/job: nhận viên văn phòng
- a white lie: lời nói dối vô hại

TÀI LIỆU XEM THÊM!



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét