Thứ Sáu, 31 tháng 3, 2017

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Bạn đang học chuyên ngành du lịch và có ý định đi theo con đường này thì đừng quên bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh cho mình nhé. Bởi làm du lịch, tiếp xúc với rất nhiều người trong đó có người nước ngoài, việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp thành thạo là điều kiện tiên quyết. Nhưng để giao tiếp tốt thì bạn phải xây dựng cho mình vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Sau đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch mà bạn có thể tham khảo.

– Account payable: Tiền phải trả
– Account receivable: Tiền phải thu
– Airline route map: Sơ đồ tuyến bay/mạng
– Airline rout network: đường bay
– Airline schedule: Lịch bay
– Amendment fee:Phí sửa đổi
– ASEAN: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á. Các quốc gia thành viên là: Brunei, Cambodia, Indonesia, Lao, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam
– Availability: Còn để bán
– Back office: Hậu trường
– Baggage allowance: Lượng hành lý cho phép
– Boarding pass:Thẻ lên máy bay
– Booking file: Hồ sơ đặt chỗ
– Brochure Tài liệu giới thiệu
– Cancellation penalty Phạt do huỷ bỏ
– Carrier: Hãng vận chuyển
– Check-in: Thủ tục vào cửa
– Check-in time: Thời gian vào cửa
– Commission: Hoa hồng
– Compensation: Bồi thường
– Complimentary: Miễn phí
– Credit card guarantee: Đảm bảo bằng thẻ tín dụng
– CRS/GDS: Hệ thống đặt giữ chỗ trên máy tính hoặc hệ thống phân phối toàn cầu. Hệ thống được sử dụng trên toàn thế giới để đặt chỗ trên máy bay cho hầu hết các hãng hàng không trên thế giới.
– Customer file: Hồ sơ khách hàng
– DBLB: Thuật ngữ khách sạn đề cập tới một phòng đôi (cho hai người một giường cỡ to nhất (King size) hoặc cỡ vừa (Queen size) có phòng tắm kèm theo
– Deposit: Đặt cọc
– Destination: Điểm đến
– Destination Knowledge:Kiến thức về điểm đến
– Direct: Trực tiếp
– Distribution: Cung cấp
– Documentation: Tài liệu giấy tờ
– Domestic travel: Du lịch trong nước
– E Ticket: Vé điện tử
– Educational Tour: Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm
– Excursion/promotion airfare Vé máy bay khuyến mại/hạ giá
– Expatriate resident(s) of Vietnam: Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam
– Familiarisation Visit/Trip: Chuyến đi/chuyến thăm làm quen
– Final payment: Khoản thanh toán lần cuối
– Flyer: Tài liệu giới thiệu
– FOC: Vé miễn phí; còn gọi là complimentary
– Geographic features: Đặc điểm địa lý
– Gross rate: Giá gộp
– Guide book: Sách hướng dẫn
– High season: Mùa đông khách/ cao điểm
– Inbound Tour Operator: Hãng lữ hành trong nước
– Inbound tourism: Khách du lịch từ nước ngoài vào
– Inclusive tour: Chuyến du lịch giá trọn gói
– Independent Traveller or Tourist: Khách lữ hành hoặc du lịch độc lập
– Itinerary component: Thành phần lịch trình
– Itinerary: Lịch trình
– International tourist: Khách du lịch quốc tế
– Log on, log off: Đăng nhập, đăng xuất
– Low Season: Mùa vắng khách
– Loyalty programme: Chương trình khách hàng thường xuyên
– Manifest: Bảng kê


Hy vọng bài chia sẽ này sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng anh. Chúc các bạn học tốt nhé!



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét