Hôm nay mình sẽ chia sẻ cùng các bạn một số nguyên
tắc phát âm của nguyên âm và phụ âm.
Khi viết, một từ được cấu thành bởi các chữ cái, khi nói, một từ được tạo thành bởi các âm. Trong tiếng Anh, cách viết và cách đọc một từ có thể khác nhau. Vì vậy, việc nắm được các nguyên tắc về mối quan hệ giữa chính tả và cách phát âm là rất quan trọng.
I/ Quan hệ giữa chính tả và phát âm của một số nguyên âm thường gặp.
1. Các nhóm chữ thường được phát âm thành /i:/
Rule(s)
|
Examples
|
Exceptions
|
Nhóm chữ“ea”, hoặc “ea”+ phụ âm trong các từ có 1 hoặc 2
âm tiếtthường được phát âm thành /i:/
|
Sea, seat, please, heat, teach, beat, easy, mean, leaf,
leave, breathe
|
Break, Breakfast, great, steak,
measure, pleasure, pleasant, deaf, death, weather, feather, breath, “ear” à /iə/. |
Nhóm chữ“ee”, hoặc “ee”+ phụ âm trong từ một âm tiết thường được
phát âm thành /i:/
|
tree, green, teen, teeth, keep, wheel, feel, seed,
breed, sheet, speed
|
Beer, cheer, deer
“eer” à /iə/. |
Nhóm chữ “ie” đứng trước nhóm chữ “ve” hoặc “f” thường được
phát âm thành /i:/
|
Believe, chief, relieve, achieve, brief, thief
|
|
Hậu tố “-ese” để chỉ quốc tịch hay ngôn ngữ thường được
phát âm thành /i:/
|
Vietnamese, Chinese, Japanese, Portuguese
|
|
Các em làm Bài tập thực hành sau đây: Chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại
1. A. heal B. tear C. fear D. ear
2. A. break B. heat C. mean D. weave
3. A. feet B. sheep C. beer D. fee
4. A. great B. repeat C. East D. Cheat
Đáp án:
1. A. heal /hi:l/ B. tear /tiə/ C. fear /fiə/ D. ear /iə/
2. A. break/breik/ B. heat/hi:t/ C. mean/mi:n/ D. weave/wi:v/
3. A. feet/fi:t/ B. sheep/ ʃi:p/ C. beer/ /biə/ D. fee/fi:/
4. A. great /greit/ B. repeat/ri'pi:t/ C. East/i:st/ D. Cheat/tʃi:t/
2. Các nhóm chữ thường được phát âm thành /ɔː/
Rule(s)
|
Examples
|
Exceptions
|
Nhóm chữ“all” trong các từ một hoặc hai âm tiết thường được
phát âm thành /ɔː/
|
Call, fall, small, tall, all
|
|
Nhóm chữ “au” đứng trước một hoặc nhiều phụ âm thường được
phát âm thành /ɔː/
|
Audience, author, daughter, haunt, August
|
Aunt, laugh, laughter
|
Nhóm chữ “aw” hoặc “aw” cộng một phụ âm thường được
phát âm thành /ɔː/
|
Law, lawn, awful, awesome, draw
|
|
Nhóm “wa” đứng trước hoặc hai phụ âm thường được
phát âm thành /ɔː/
|
Wall, water, walk
|
|
Nhóm chữ “or” hoặc “ore” đứng cuối từ hoặc trước một phụ
âm trong từthường được phát âm thành /ɔː/
|
For, port, short, distort, report, or, therefore, foresee,
core, mentor
|
doctor, translator
|
Bài tập thực hành: Hãy chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại
1. A. hall B. charm C. far D. calm
2. A. paw B. raw C. war D. car
3. A. transport B. afford C. horse D. hose
4. A. because B. aunt C. auditory D. automobile
Đáp án:
1. A. hall /hɔ:l/ B. charm/tʃɑ:m/ C. far/fɑ:/ D. calm /kɑ:m/
2. A. paw /pɔ:/ B. raw/rɔ:/ C. war/wɔ:/ D. car/kɑ:/
3. A. transport/trænspɔ:t/ B. afford/ə'fɔ:d/ C. horse/hɔ:s/
D. hose/houz/
4. A. because/bi'kɔz/ B. aunt/ɑ:nt/ C. auditory/'ɔ:ditəri/ D. automobile/'ɔ:təməbi:l/
3. Các nhóm chữ được phát âm là /uː/.
Rule(s)
|
Examples
|
Ngoại lệ
|
Nhóm chữ“oo” hoặc “oo” + phụ âm đứng cuối một từthường được
phát âm là /uː/.
|
Food, zoo, cool, fool, soon, tool, spoon, pool, goose
|
“oo” à /ʌ/ (examples: Blood, flood)
“oo” à /u/ (examples: book, hook, good, cook, wood) |
Nhóm chữ “ue” hoặc “oe” đứng cuối từ thường được phát
âm là /uː/.
|
Blue, shoe, clue, glue
|
“oe” -à /ou/ (Examples: Toe, hoe, coerce)
“oe” -à /ju/ (Examples: fuel, cue, due, duel) |
Nhóm chữ “ew” đứng cuối từ có 1 hoặc 2 âm tiết, thường
được phát âm là /uː/.
|
drew, crew, flew, sewage, grew,
|
”ew”à /ju/ (Examples: pew few)
|
Nhóm “ui” đứng trước một phụ âm, thường được phát âm
là /uː/.
|
Bruise, fruit, juice
|
”ui” à /i:/ ( Examples: build) |
Bài tập thực hành: Hãy chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại
1. A. fuel B. blue C. hue D. cue
2. A. flew B. few C. crew D. chew
3. A. cruise B. build C. bruise D. fruit
4. A. tooth B. booth C. good D. soon
Đáp án:
1. A. Fuel/fjul/ B. blue/bluː/ C. hue/hju/ D. cue/dju/
2. A. flew/fluː/ B. few/fju/ C. crew/kruː/ D. chew/tʃuː/.
3. A. cruise/kuːs/ B. build/bi:ld/ C. bruise/b
ruːz/ D.fruit/fruːt/
4. A. tooth/tuːθ/ B. booth/buːθ/ C. good/gud/ D. soon/suːn/
4. Các nhóm chữ thường được phát âm là /ei/.
Rules
|
Examples
|
Nhóm chữ“ay” đứng cuối một từ thường được phát âm là
/ei/.
|
Day, play, ashtray, stay
|
Nhóm chữ “a” + phụ âm+”e” đứng cuối từ có một hoặc hai âm
tiết thường được phát âm là /ei/.
|
Plate, cake, pale, whale, safe, inhale
|
Nhóm chữ “ai” + phụ âm đứng cuối từ 1 hoặc 2 âm tiết thường
được phát âm là /ei/.
|
Mail, nail, sail, sailor, maid, paid, wait, gain,
maintain, grain,
|
Chữ “a” đứng liền trước nhóm chữ kết thúc từ “-ion” và
“ian” thường được phát âm là /ei/.
|
Nation, explanation, preparation
|
Bài tập thực hành: Hãy chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại
Odd one out
1. A. take B. say C. brake D. national
2. A. tail B. fail C. explain D.
3. A. hate B. made C. cake D. sad
4. A. creation B. translation C. examination D. librarian
Đáp án:
Câu 1, đáp án là D. national /'næʃənl/ vì phần gạch dưới của từ này được phát âm là /æ/còn phần gạch dưới của các từ còn lại được phát âm là /ei/
Câu 2, đáp án là D. Britain /'britin/ vì phần gạch dưới của từ này được phát âm là /i/, còn phần gạch dưới của các từ còn lại được phát âm là /ei/
Câu 3, đáp án là B. sad /sæd/ vì phần gạch dưới của từ này được phát âm là /æ/, còn phần gạch dưới của các từ còn lại được phát âm là /ei/
Câu 4 đáp án là D. librarian /lai’breəriən/vì phần gạch dưới của từ này được phát âm là /eə/, còn phần gạch dưới của các từ còn lại được phát âm là /ei/
Chúc các bạn hoc giao tiep tieng anh tốt nhé!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét