Thứ Sáu, 25 tháng 9, 2015

Một số nguyên tắc phát âm của Nguyên âm và Phụ âm (Phần 1)

 Hôm nay mình sẽ chia sẻ cùng các bạn một số nguyên tắc phát âm của nguyên âm và phụ âm.

Khi viết, một từ được cấu thành bởi các chữ cái, khi nói, một từ được tạo thành bởi các âm. Trong tiếng Anh, cách viết và cách đọc một từ có thể khác nhau. Vì vậy, việc nắm được các nguyên tắc về mối quan hệ giữa chính tả và cách phát âm là rất quan trọng.

I/ Quan hệ giữa chính tả và phát âm của một số nguyên âm thường gặp.

1. Các nhóm chữ thường được phát âm thành /i:/
 
Rule(s)
Examples
Exceptions
Nhóm chữ“ea”, hoặc “ea”+ phụ âm trong các từ có 1 hoặc 2 âm tiếtthường được phát âm thành /i:/
 
Sea, seat, please, heat, teach, beat, easy, mean, leaf, leave, breathe
Break, Breakfast, great, steak,
measure, pleasure, pleasant, deaf, death, weather, feather, breath,

 “ear” à /iə/.
Nhóm chữ“ee”, hoặc “ee”+ phụ âm trong từ một âm tiết thường được phát âm thành /i:/
 
tree, green, teen,  teeth, keep, wheel, feel, seed, breed, sheet, speed
 Beer, cheer, deer
 “eer” à /iə/.
Nhóm chữ “ie” đứng trước nhóm chữ “ve” hoặc “f” thường được phát âm thành /i:/
 
Believe, chief, relieve, achieve,  brief, thief

Hậu tố “-ese”  để chỉ quốc tịch hay ngôn ngữ thường được phát âm thành /i:/
 
Vietnamese, Chinese, Japanese, Portuguese


Các em làm Bài tập thực hành sau đây: Chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại

1. A. heal      B. tear         C. fear      D. ear
2. A. break    B. heat        C. mean    D. weave
3. A. feet       B. sheep     C. beer      D. fee
4. A. great     B. repeat     C. East      D. Cheat

Đáp án:

1. A. heal /hi:l/  B. tear /tiə/ C. fear /fiə/   D. ear /iə/
2. A. break/breik/   B. heat/hi:t/  C. mean/mi:n/  D. weave/wi:v/
3. A. feet/fi:t/ B. sheep/ ʃi:p/ C. beer/ /biə/ D. fee/fi:/       
4. A. great /greit/ B. repeat/ri'pi:t/ C. East/i:st/ D. Cheat/tʃi:t/

2. Các nhóm chữ thường được phát âm thành /ɔː/
Rule(s)
Examples
Exceptions
Nhóm chữ“all” trong các từ một hoặc hai âm tiết thường được phát âm thành /ɔː/
Call, fall, small, tall, all

Nhóm chữ “au” đứng trước một hoặc nhiều phụ âm thường được phát âm thành /ɔː/
Audience, author, daughter, haunt, August
Aunt, laugh, laughter
Nhóm chữ “aw” hoặc “aw” cộng một phụ âm thường được phát âm thành /ɔː/
Law, lawn, awful, awesome, draw

Nhóm “wa” đứng trước hoặc hai phụ âm thường được phát âm thành /ɔː/
Wall, water, walk

Nhóm chữ “or” hoặc “ore” đứng cuối từ hoặc trước một phụ âm trong từthường được phát âm thành /ɔː/
For, port, short, distort, report, or, therefore, foresee, core, mentor
doctor, translator

Bài tập thực hành: Hãy chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại

1. A. hall            B. charm         C. far       D. calm
2. A. paw           B. raw             C. war      D. car
3. A. transport    B. afford         C. horse   D. hose
4. A. because    B. aunt            C. auditory    D. automobile

Đáp án:
1. A. hall /hɔ:l/   B. charm/tʃɑ:m/   C. far/fɑ:/   D. calm /kɑ:m/
2. A. paw /pɔ:/    B. raw/rɔ:/   C. war/wɔ:/        D. car/kɑ:/
3. A. transport/trænspɔ:t/  B. afford/ə'fɔ:d/  C. horse/hɔ:s/ 
D. hose/houz/
4. A. because/bi'kɔz/    B. aunt/ɑ:nt/  C. auditory/'ɔ:ditəri/    D. automobile/'ɔ:təməbi:l/

3. Các nhóm chữ được phát âm là /uː/.
 
Rule(s)
Examples
Ngoại lệ
Nhóm chữ“oo” hoặc “oo” + phụ âm đứng cuối một từthường được phát âm là /uː/.
Food, zoo, cool, fool, soon, tool, spoon, pool, goose
 “oo” à /ʌ/ (examples: Blood, flood)
 “oo” à /u/ (examples: book, hook, good, cook, wood)
Nhóm chữ “ue” hoặc “oe” đứng cuối từ thường được phát âm là /uː/.
Blue, shoe, clue, glue
 
“oe” -à /ou/ (Examples: Toe, hoe, coerce)
“oe” -à  /ju/ (Examples: fuel, cue, due, duel) 
Nhóm chữ “ew” đứng cuối từ có 1 hoặc 2 âm tiết, thường được phát âm là /uː/.
drew, crew, flew, sewage, grew,
”ew”à /ju/ (Examples: pew few)
Nhóm “ui” đứng trước một phụ âm, thường được phát âm là /uː/.
Bruise, fruit, juice

”ui” à /i:/ ( Examples: build)

Bài tập thực hành: Hãy chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại

1. A. fuel           B. blue        C. hue        D. cue
2. A. flew          B. few         C. crew      D. chew
3. A. cruise       B. build       C. bruise    D. fruit
4. A. tooth        B.  booth      C. good     D. soon

Đáp án:
1. A. Fuel/fjul/    B. blue/bluː/      C. hue/hju/    D. cue/dju/         
2. A. flew/fluː/    B. few/fju/     C. crew/kruː/      D. chew/tʃuː/.
3. A. cruise/kuːs/ B. build/bi:ld/  C. bruise/b
ruːz/  D.fruit/fruːt/
4. A. tooth/tuːθ/  B. booth/buːθ/   C. good/gud/  D. soon/suːn/

4. Các nhóm chữ thường được phát âm là /ei/.
 
Rules
Examples
Nhóm chữ“ay” đứng cuối một từ thường được phát âm là /ei/.
Day, play, ashtray, stay
Nhóm chữ “a” + phụ âm+”e” đứng cuối từ có một hoặc hai âm tiết thường được phát âm là /ei/.
Plate, cake, pale, whale, safe, inhale
 
Nhóm chữ “ai” + phụ âm đứng cuối từ 1 hoặc 2 âm tiết  thường được phát âm là /ei/.
Mail, nail, sail, sailor, maid, paid, wait, gain, maintain, grain,
Chữ “a” đứng liền trước nhóm chữ kết thúc từ “-ion” và “ian” thường được phát âm là /ei/.
Nation, explanation, preparation

Bài tập thực hành: Hãy chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại

Odd one out
1. A. take        B. say                C. brake      D. national
2. A. tail          B. fail                 C. explain   D.
3. A. hate        B. made            C. cake        D. sad
4. A. creation  B.  translation    C. examination    D. librarian

Đáp án:
Câu 1, đáp án là D. national /'næʃənl/ vì phần gạch dưới của từ này được phát âm là /æ/còn phần gạch dưới của các từ còn lại được phát âm là /ei/

Câu 2, đáp án là D. Britain /'britin/ vì phần gạch dưới của từ này được phát âm là /i/, còn phần gạch dưới của các từ còn lại được phát âm là /ei/

Câu 3, đáp án là B. sad /sæd/ vì phần gạch dưới của từ này được phát âm là /æ/, còn phần gạch dưới của các từ còn lại được phát âm là /ei/

Câu 4 đáp án là D. librarian /lai’breəriən/vì phần gạch dưới của từ này được phát âm là /eə/, còn phần gạch dưới của các từ còn lại được phát âm là /ei/

Chúc các bạn hoc giao tiep tieng anh tốt nhé!


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét