Để tìm hiểu sâu hơn về các cấu trúc ngữ pháp, toeic vocabulary thường gặp trong bài test toeic, các bạn có thể theo dõi sách toeic online nhé!
crawl: bò
squat: ngồi xổm/chồm hổm
dive: lao vào, lặn
handstand: trông cây chuối
bend: cúi
crouch: ngồi thụp xuống, thu mình lại
kneel: quỳ
tiptoe: nhón chân, đi rón rén
lean: dựa
swing: đu đưa
snorkeling: bơi với ống thở
surfing: lướt sóng
scuba-diving: lặn với bình dưỡng khí
parasailing: chơi dù lượn
jet-skiing: Đi mô tô nước
beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
cycling: đi xe đạp
hiking: đi bộ đường dài
rock climbing: leo núi
sunbathing: tắm nắng
crawl: bò
squat: ngồi xổm/chồm hổm
dive: lao vào, lặn
handstand: trông cây chuối
bend: cúi
crouch: ngồi thụp xuống, thu mình lại
kneel: quỳ
tiptoe: nhón chân, đi rón rén
lean: dựa
swing: đu đưa
snorkeling: bơi với ống thở
surfing: lướt sóng
scuba-diving: lặn với bình dưỡng khí
parasailing: chơi dù lượn
jet-skiing: Đi mô tô nước
beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
cycling: đi xe đạp
hiking: đi bộ đường dài
rock climbing: leo núi
sunbathing: tắm nắng
Cụm từ chỉ động tác cơ thể:
1. Knod your head — Gật đầu
2. Shake your head — Lắc đầu
3. Turn your head — Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.
4. Roll your eyes — Đảo mắt
5. Blink your eyes — Nháy mắt
6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows — Nhướn mày
7. Blow nose — Hỉ mũi
8. Stick out your tongue — Lè lưỡi
10. Clear your throat — Hắng giọng, tằng hắng
11. Shrug your shoulders — Nhướn vai
12. Cross your legs — Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)
13. Cross your arms — Khoanh tay.
14. Keep your fingers crossed — bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.)
15. give the finger — giơ ngón giữa lên (F*** you)
16. Give the thumbs up/down — giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét