Thứ Sáu, 13 tháng 1, 2017

CÁC ĐỘNG TỪ LIÊN QUAN TỚI CƠ THỂ CON NGƯỜI

Để tìm hiểu sâu hơn về các cấu trúc ngữ pháp, toeic vocabulary thường gặp trong bài test toeic, các bạn có thể theo dõi sách toeic online nhé! 
crawl: bò
squat: ngồi xổm/chồm hổm
dive: lao vào, lặn
handstand: trông cây chuối
bend: cúi
crouch: ngồi thụp xuống, thu mình lại
kneel: quỳ
tiptoe: nhón chân, đi rón rén
lean: dựa
swing: đu đưa
snorkeling: bơi với ống thở
surfing: lướt sóng
scuba-diving: lặn với bình dưỡng khí
parasailing: chơi dù lượn
jet-skiing: Đi mô tô nước
beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
cycling: đi xe đạp
hiking: đi bộ đường dài
rock climbing: leo núi
sunbathing: tắm nắng
Cụm từ chỉ động tác cơ thể:
1. Knod your head — Gật đầu
2. Shake your head — Lắc đầu
3. Turn your head — Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.
4. Roll your eyes — Đảo mắt
5. Blink your eyes — Nháy mắt
6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows — Nhướn mày
7. Blow nose — Hỉ mũi
8. Stick out your tongue — Lè lưỡi
10. Clear your throat — Hắng giọng, tằng hắng
11. Shrug your shoulders — Nhướn vai
12. Cross your legs — Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)
13. Cross your arms — Khoanh tay.
14. Keep your fingers crossed — bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.)
15. give the finger — giơ ngón giữa lên (F*** you)
16. Give the thumbs up/down — giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét