Hôm
nay chúng ta hãy cùng xem những từ thông dụng đi với giới từ FROM, chúc các bạn
học tốt và thành công nhé!
Away from st/sb (adj): xa cách cái gì/ai
Borrow from sb/st (v): vay mượn của ai/cái gì
Come from somewhere (v): đến từ đâu
Demand st from sb (v): đòi hỏi cái gì ở ai
Different from st (adj): khác về cái gì
Differ from (v): bất đồng về
Dismiss sb/st from (v): bãi chức ai/giải tán
cái gì
Draw st from st (v): rút cái gì
Emerge from st (v): nổi lên từ cái gì
Escape from (v): thoát ra từ cái gì
Far from sb/st (adj): xa cách ai/ cái gì
Hinder sb from st = prevent st from (v): ngăn cản
ai cái gì
Keep st from sb (v): giữ ai đó tránh
làm điều gì
Prohibit sb from doing st (v): cấm ai làm việc
gì
Protect sb /st from (v): bảo vệ ai /bảo về cái
gì
Resulting from st (adj): do cái gì có kết quả
Safe from st (adj): an toàn trong cái gì
Separate st/sb from st/sb (v): tách cái gì ra
khỏi cái gì/tách ai ra khỏi ai
Shelter from (v): che chở khỏi
Suffer from (v): chịu đựng
TÀI LIỆU XEM THÊM!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét