Thứ Ba, 13 tháng 12, 2016

Từ vựng mới 4 chủ đề phổ biến trong tiếng Anh


Gia đình, giáo dục, văn hoá và quảng cáo là 4 chủ đề phổ biến xuất hiện trong tiếng Anh. Những từ vựng xoay quanh chủ đè chắc hẳn các bạn đã quá quen thuộc, tuy nhiên ở bài viết này sẽ chia sẻ cho các bạn đang học tiếng Anh giao tiếp từ vựng mới về 4 chủ đề này bổ sung thêm vốn từ vựng cho bản thân,

Xem thêm bài viết: 



1. GIA ĐÌNH
-  Extended family >< Nuclear family (N) : Gia đình nhiều thế hệ >< Gia đình hai thế hệ ( hạt nhân )
-  Family patterns / Family structures (N): Kiểu gia đình, cấu trúc gia đình
-  Raise /bring up/ nurture children (V) : Nuôi dạy con cái
-  Parental control / Parental affection/ Parental care (N) : Sự kiểm soát
-  Balance family tasks and clerical work (V) : Cân bằng giữa công việc gia đình và công việc văn phòng

2. GIÁO DỤC

-  Basic education/ General education (N): Giáo dục nền tảng 
-  Perform academically (V) : Kết quả học tập

-  Specific education (N): Giáo dục chuyên sâu 


-  Computer-based learning/ Technology –based learning/online learning (N): Học tập dựa trên nền tảng công nghệ, máy tính
-  Vocational training (N) : Đào tạo dạy nghề 
-  Digital teaching (N) : Dạy học trực tuyến
-  Higher education (N): Đào tạo sau đại học 

-  Distant education (N): Gíao dục từ xa

-  Acquire/ Accumulate / Obtain/ Attain knowledge (V) : Tích luỹ kiến thức, lĩnh hội kiến thức 
-  Perform academically (V) : Kết quả học tập

-  Online classes/virtual classes/ (N) : Những lớp học trực tuyến
Từ vựng mới 4 chủ đề phổ biến trong tiếng Anh


3. VĂN HOÁ

-  National cultural legacy (N): Di sản văn hóa quốc gia 
-  Time-honored / Long –standing culture (N): Nền văn hóa lâu đời

-  Meet stringent standards in terms of culture ( V) : Đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe về mặt văn hóa


-  Cultural diversity/ Cultural richness (N): Sư đa dạng văn hóa
-  Centuries – old customs (N) : Những phong tục có từ ngàn xưa
-  Customs and habits (N): Phong tục và tập quán

- Local culture/ Indigenous culture (N): Văn hóa bản địa


4. QUẢNG CÁO
-  Celebrity endorsement (N) : Việc người nổi tiếng tham gia vào các hoạt động quảng cáo của các nhãn hàng, doanh nghiệp
-  Promote products/Launch products ( V) : Quảng bá sản phẩm/ Tung ra sản phẩm

-  Adveritising appeal/ Advertising temptation (N): Sức hút của quảng cáo / Sự cám dỗ của quảng cáo

-  Special limited edition (N) : Những dòng sản phẩm "hạn chế", chỉ sản xuất phục vụ cho một nhóm đối tượng nào đó, chủ yếu là giới thượng lưu, quý tộc


-  Advertising-ubiquitous world (N) : Thế giới mà quảng cáo hiện diện ở khắp mọi nơi

-  Catch the latest trend ( V) : Đón đầu những xu hướng, làn sóng mới


-  Mainstream products (N) : Những dòng sản phẩm chủ đạo




Trên đây là những từ vựng mới mà chắc chắn sẽ không có nhiều bạn biết đến, vì vậy với các từ mới này bạn nên  lưu lại và học để bổ sung thêm cho bản thân những từ vựng mới dùng trong công việc, hay giao tiếp tiếng Anh. 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét