Gia đình, giáo dục, văn
hoá và quảng cáo là 4 chủ đề phổ biến xuất hiện trong tiếng Anh. Những từ vựng
xoay quanh chủ đè chắc hẳn các bạn đã quá quen thuộc, tuy nhiên ở bài viết này
sẽ chia sẻ cho các bạn đang học tiếng Anh giao tiếp từ vựng mới về 4 chủ đề này bổ sung thêm vốn từ vựng cho bản thân,
Xem thêm bài viết:
- 5 website luyện nói tiếng Anh online với người nước ngoài
- Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cho người mất gốc
- 3 bước tạo động lực khi học tiếng Anh giao tiếp cơ bản
1. GIA ĐÌNH
- Extended family >< Nuclear family (N) :
Gia đình nhiều thế hệ >< Gia đình hai thế hệ ( hạt nhân )
- Family patterns / Family structures (N): Kiểu
gia đình, cấu trúc gia đình
- Raise /bring up/ nurture children (V) : Nuôi
dạy con cái
- Parental control / Parental affection/
Parental care (N) : Sự kiểm soát
- Balance family tasks and clerical work (V) :
Cân bằng giữa công việc gia đình và công việc văn phòng
2. GIÁO DỤC
- Basic education/ General education (N): Giáo
dục nền tảng
- Perform academically (V) : Kết quả học tập
- Specific education (N): Giáo dục
chuyên sâu
- Computer-based learning/ Technology –based
learning/online learning (N): Học tập dựa trên nền tảng công nghệ, máy tính
- Vocational training (N) : Đào tạo dạy nghề
- Digital teaching (N) : Dạy học trực tuyến
- Higher education (N): Đào tạo sau đại
học
- Distant education (N): Gíao dục từ xa
- Acquire/ Accumulate / Obtain/ Attain
knowledge (V) : Tích luỹ kiến thức, lĩnh hội kiến thức
- Perform academically (V) : Kết quả học
tập
- Online classes/virtual classes/ (N) :
Những lớp học trực tuyến
3. VĂN HOÁ
- National cultural legacy (N): Di sản văn hóa
quốc gia
- Time-honored / Long –standing culture (N):
Nền văn hóa lâu đời
- Meet stringent standards in terms of
culture ( V) : Đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe về mặt văn hóa
- Cultural diversity/ Cultural richness (N): Sư
đa dạng văn hóa
- Centuries – old customs (N) : Những phong tục
có từ ngàn xưa
- Customs and habits (N): Phong tục và
tập quán
- Local culture/ Indigenous culture (N): Văn hóa bản địa
4. QUẢNG CÁO
- Celebrity endorsement (N) : Việc người nổi
tiếng tham gia vào các hoạt động quảng cáo của các nhãn hàng, doanh nghiệp
- Promote products/Launch products ( V) : Quảng
bá sản phẩm/ Tung ra sản phẩm
- Adveritising appeal/ Advertising temptation
(N): Sức hút của quảng cáo / Sự cám dỗ của quảng cáo
- Special limited edition (N) : Những
dòng sản phẩm "hạn chế", chỉ sản xuất phục vụ cho một nhóm đối tượng
nào đó, chủ yếu là giới thượng lưu, quý tộc
- Advertising-ubiquitous world (N) : Thế giới
mà quảng cáo hiện diện ở khắp mọi nơi
- Catch the latest trend ( V) : Đón đầu
những xu hướng, làn sóng mới
- Mainstream products (N) : Những dòng sản phẩm
chủ đạo
Trên đây là những từ vựng mới mà chắc
chắn sẽ không có nhiều bạn biết đến, vì vậy với các từ mới này bạn nên lưu lại và học để bổ sung thêm cho bản thân
những từ vựng mới dùng trong công việc, hay giao tiếp tiếng Anh.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét