Thứ Sáu, 2 tháng 12, 2016


Umbrella /Ʌm.ˈbre.Lə/ – Cái Ô
(High) Heels /ˌhaɪˈhɪəld/ – Giầy Cao Gót
Cardigan /ˈkɑː.Dɪ.Gən/ – Áo Len Đan
(Corduroy) Pants /ˈkɔː.Də.Rɔɪ Pænts/ – Quần (Vải Nhung Kẻ)
T-Shirt /ˈtiː.Ʃɜːt/ – Áo Phông Ngắn Tay
Coveralls /ˈkəʊ.Vər.Ɔːlz/ – Quần Yếm
(Construction) Boots /Kənˈstrʌkt Buːts/ – Giầy Lao Động
Jacket /ˈdʒæ.Kɪt/ – Áo Vét Tông, Áo Vét Nữ
Blouse /Blaʊz/ – Áo Cánh (Phụ Nữ)
(Shoulder) Bag /ˈʃəʊl.Dəʳ Bæg/ – Túi (Đeo Trên Vai)
Skirt /Skɜːt/ – Váy
Vest /Vest/ – Áo Gi Lê
Three-Piece Suit /ˌθriː.Piːsˈsjuːt/ – Bộ Trang Phục Gồm Ba Thứ: Áo Vét, Áo Gi Lê Và Quần
Pocket /ˈpɒ.Kɪt/ – Túi Quần, Áo
Loafer /ˈləʊ.Fəʳ/ – Giầy Da Không Có Dây Buộc
Cap /Kæp/ – Mũ (Có Vành)
Glasses /ˈglɑː.Sɪz/ – Kính
Uniform /ˈjuː.Nɪ.Fɔːm/ – Đồng Phục
Shirt /Ʃɜːt/ – Sơ Mi
Tie /Taɪ/ – Cà Vạt
Shoe /Ʃuː/ – Giầy
Lapel /Lə.ˈpel/ – Ve Áo
Button /ˈbʌtn/ – Khuy Áo
Slacks /Slæks/ – Quần (Loại Ống Trùng)
Sole /Səʊl/ – Đế Giầy
Shoelace /ˈʃuː.Leɪs/ – Dây Giầy
Sweatshirt /ˈswet.Ʃɜːt/ – Áo Nỉ
Wallet /ˈwɔː.Lɪt/ – Ví
Sweatpants /ˈswet.Pænts/ – Quần Nỉ
Sneakers /ˈsniː.Kərz/ – Giày Thể Thao
Tank Top /Tæŋk.Tɒp/ – Áo Ba Lỗ
Shorts /Ʃɔːts/ – Quần Đùi
Long Sleeve /Lɒŋ Sliːv/ – Áo Dài Tay
Belt /Belt/ – Thắt Lưng
Buckle /ˈbʌ.Kļ/ – Khóa Thắt Lưng
Sandal /ˈsæn.Dl/ – Dép Quai Hậu

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét