Thứ Hai, 3 tháng 8, 2015

CÁC CÁCH CHÀO HỎI TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TẠI CÔNG SỞ

Tiếp nối cho chủ đề nghi thức Lời chào trong Tiếng anh giao tiếp cho người đi làm, sau đây mình có sưu tầm được các dạng chòa hỏi phù hợp từng hoàn cảnh cụ thể trong giao tiếp tiếng anh.

1. Cách chào hỏi khi bạn gặp người thân quen trong tiếng anh giao tiếp cho người đi làm!

Sẽ rất lịch sự khi bạn chào hỏi người mà mình quen biết đấy là quy tắc tôn trọng trong Tiếng anh giao tiếp. Thế nhưng không phải lúc nào bạn cũng có đủ thời gian để dừng lại và nói chuyện một lúc. Hãy luôn nhớ kèm theo nụ cười khi chào. Một cái vẫy tay cũng tỏ ra rất lịch sự. Đôi khi bạn đi ngang qua một người vài lần trong ngày, bạn có thể nói “hello again” hoặc chỉ mỉm cười.
Lưu ý:
  • Đi chậm lại để chào người quen. Bạn không cần phải dừng việc mình đang làm lại (nếu như bạn đang đi bộ, làm việc hoặc mua sắm…)
  • Nói đúng câu chào hỏi
  • Mỉm cười và vẫy tay
Các cụm từ hay dùng:
  • Hello
  • Hi
  • Good morning
  • Good afternoon
  • Good evening*
  • Hey, John.
  • How’s it goin’?**
*Goodnight là lời chào tạm biệt ( như goodbye). Đó KHÔNG phải là lời chào vào thời điểm ban đêm
**Người bản ngữ thường dùng dạng ngắn gọn của “going” là “goin” trong những tình huống giao tiếp thông thường
Tiếng lóng:
Đối với bạn bè thân thiết, người ta thường sử dụng tiếng lóng khi chào hỏi. Giới teen thường chào nhau bằng tiếng lóng. Những nước nói tiếng Anh khác nhau cũng có cách chào riêng của họ, như:
  • Howdy
  • Hiya
  • Whazzup?
  • Yo
  • G’day (Australia)

2. Chào hỏi trước khi bắt đầu cuộc trò chuyện trong giao tiếp tiếng anh người đi làm.

Thỉnh thoảng khi gặp người quen, bạn dừng lại và nói chuyện trong vòng vài phút. Những người bạn thân thường ôm khi chào hỏi nhau, đặc biệt là sau một khoảng thời gian dài không gặp mặt. Đàn ông thường bắt tay nhau, vỗ vai hoặc giơ nắm tay….
Lưu ý:
  • Đứng gần người quen đó
  • Diễn tả sự vui mừng khi gặp lại
  • Hỏi một vài câu hỏi và bắt đầu cuộc trò chuyện
Các cụm từ thường dùng:
  • Nice to see you.
  • Long time no see. (I haven’t seen you in a while.)
  • What have you been up to?
  • How are things?
  • It’s been a while. (It’s been a while since I’ve seen you.)
  • What’s new?
  • Not much. (answer to What’s new?)
Ví dụ: cuộc gặp mặt giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp
A: Hi Corey.
B: Hey, Jennifer. Good to see you. (hug)
A: You too. How’ve you been?
B: Busy, you?
A: Pretty good. How’s your new job?
B: It’s okay. There’s a lot to learn. What’s new with you?
A: Not much. The kids are back at school.
Lưu ý: với những mối quan hệ bạn bè rất thân thiết, người ta thường không gọi tên đầy đủ mà hay dùng tên hiệu hoặc tên ngắn ( như Cor và Jen thay cho Corey và Jenifer)

 

Question And Answer

 

 

3. Cách chào trong môi trường kinh doanh đặc biệt trong tiếng anh giao tiếp người đi làm.

Phép xã giao rất quan trọng trong môi trường kinh doanh. Hãy đảm bảo sử dụng ngôn ngữ lịch sự như “please” và“thank you”. Những chức danh, tước hiệu và cả cử chỉ cũng nên được vận dụng nhuần nhuyễn. Hành động bắt tay và mỉm cười cũng phổ biến trong hầu hết các nước nói tiếng Anh
Lưu ý:
ntroduce yourself with name and title.
Shake hands.
Express happiness to meet the other person.
Give or accept directions.
Tự giới thiệu tên và chức danh
Bắt tay
Diễn tả sự vui mừng khi gặp gỡ đối tác
Hướng dẫn hoặc nhận sự hướng dẫn
Các cụm từ thường dùng:
Please have a seat.
Thanks for agreeing to meet with me.
He’ll be right with you.
Can I offer you something to drink?
My pleasure.
Ví dụ:
A: Hello. I’m Mia Conners.
B: Hi Mia. I’m David Sinclair, and this is my partner Gina Evans. (hold out hand to shake)
A: Nice to meet you Mr. Sinclair and Ms Evans. Thank you for taking the time to meet with me today.
B: It’s our pleasure. And please, call us David and Gina. Can I take your coat?
A: Thank you.
B: No problem. Please take a seat and we’ll be right with you. I just have to take make a quick phone call.

 4. Chào hỏi trong những sự kiện, buổi tiệc trong giao tiếp tiếng anh công sở.


Khi đi dự tiệc hoặc tham gia các hoạt động xã hội, việc chào hỏi mọi người thể hiện sự lịch thiệp và sự linh hoạt trong giao tiếp tiếng anh của bạn. Sau khi chào hỏi những người bạn quen biết, hãy tìm kiếm những người bạn chưa từng gặp, tự giới thiệu làm quen và nói chuyện với họ.
Lưu ý:
Chào hỏi và từ giới thiệu bản thân với người khác
Nói về mối quan hệ của bạn với chủ nhân của bữa tiệc hoặc sự kiện này
Thảo luận về những vấn đề liên quan đến bữa tiệc như đồ ăn, chủ đề, thời gian …
Các cụm từ thường dùng:
Who are you here with?
How do you know Jane? (party host)
I don’t think we’ve met.
Have you been here long?
Have you tried the cheese dip/dessert/punch?
Where did you get your costume?
The food looks great. I can’t wait to try the dip.
I love your dress/shirt/hat. It really suits you. (looks good on you)
These decorations are wonderful. I love the table cloth/balloons/flowers.
Ví dụ:
A: I don’t think we’ve met. I’m Stacey. (hold out hand to shake)
B: Hi Stacey. I’m Carl.
A: Hi Carl. So, how do you know Jane?
B: Oh, Jane and I used to work together at a coffee shop.
A: Oh, you mean when you were working in Japan?
B: That’s right. And how do you know her?
A: Actually, Jane is my cousin. Our moms are sisters.
B: No way! You two don’t look anything alike.
(St)
Chúc các bạn sử dụng phù hợp những cách chào hỏi trong Tiếng anh giao tiếp của người đi làm tại công sở nhé :)



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét