Đôi khi nói chuyện với người nước ngoài gặp những
câu vô cùng thông dụng nhưng không phải lúc nào chúng ta cũng có thể reply với
câu phù hợp nhất. Sau đây là 1 vài câu nói và tình huống hay
gặp trong giao tiep tieng anh và các câu phúc đáp tương ứng nhé
1. When some one sneezes (Khi người nào đó hắt xì)
- Bless you! (Chúa phù hộ cho bạn)
- Bless you! (Chúa phù hộ cho bạn)
2. Before a meal (Trước khi ăn):
- Bon appetit.
- Enjoy your meal!
(Chúc bạn ngon miệng)
- Bon appetit.
- Enjoy your meal!
(Chúc bạn ngon miệng)
3. “Have a nice day/week!” (Ngày/Tuần mới tốt lành nhé)
- Thanks, you too.
- The same to you!
(Bạn cũng vậy nhé)
- Thanks, you too.
- The same to you!
(Bạn cũng vậy nhé)
4. “Thank you/Thanks” (Cảm ơn)
- You’re welcome! (Không có gì)
- It was a pleasure!/ My pleasure (Rất hân hạnh)
- Not a big deal/problem. (chuyện nhỏ mà)
- You’re welcome! (Không có gì)
- It was a pleasure!/ My pleasure (Rất hân hạnh)
- Not a big deal/problem. (chuyện nhỏ mà)
5. Someone is sick. (Ai đó bị ốm)
- I hope you feel better soon.
- Get well soon. (Mau khoẻ nhé)
- I hope you feel better soon.
- Get well soon. (Mau khoẻ nhé)
6. “I’m sorry”
- Never mind. (Đừng bận tâm)
- It doesn’t matter. (Không có gì)
- Don’t worry. (Không sao đâu/Đừng lo lắng)
- Never mind. (Đừng bận tâm)
- It doesn’t matter. (Không có gì)
- Don’t worry. (Không sao đâu/Đừng lo lắng)
7. Someone does you a favor (Ai đó làm gì giúp bạn):
- That’s very nice/kind/sweet/thoughtful of you! (Bạn thật là tốt bụng!)
- You really shouldn’t have! (Bạn bày vẽ quá/ khách sáo quá)
- That’s very nice/kind/sweet/thoughtful of you! (Bạn thật là tốt bụng!)
- You really shouldn’t have! (Bạn bày vẽ quá/ khách sáo quá)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét