Học Anh văn giao tiếp cơ bản là một sự trải nghiệm, chăm chỉ trau dồi kiến thức của bạn theo thời gian. Không phải ai khi bắt đầu học Tiếng Anh đều có thể tự tin giao tiếp được tiếng anh ngay, thậm chí bạn biết là những người học Tiếng Anh lâu năm cũng chưa thể nói thông thạo. Trong xu thế hội nhập thế giới hiện nay, Tiếng Anh càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Nó gần như trở thành một kĩ năng không thể thiếu mà bất cứ bạn trẻ và người đi làm nào cũng cần trang bị cho mình ngay từ khi còn là học sinh
Các bạn ơi, “Cảm ơn” là một từ mà cô rất yêu thích vì nó thể hiện sự trân trọng của chúng ta với những điều xung quanh, dù lớn hay nhỏ. Chắc hẳn trước giờ chúng ta đã rất quen với cách nói “Cảm ơn” trong tiếng Anh là “Thank you” rồi, hôm nay chúng mình cùng làm phong phú hơn cách nói 2 từ tuyệt vời này nhé:
- Words are powerless to express my gratitude.
Không từ ngữ nào có thể diễn tả sự cảm kích của tôi với bạn.
- Thank you for never letting me down
Cảm ơn bạn vì đã không bao giờ làm tôi thất vọng.
- I don’t know what to do without you
Tôi không biết sẽ phải làm gì nếu không có bạn
- I am so thankful for your support
Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
- I will never forget what you have done
Tôi sẽ không bao giờ quên những gì bạn đã làm cho tôi.
- Your generosity overwhelms me
Sự hào hiệp của bạn làm tôi thấy áy náy
- I appreciate this more than you know
Tôi trân trọng điều này nhiều hơn bạn biết
- I cannot thank you enough for helping me
Tôi không thể cảm ơn bạn đủ cho việc đã giúp đỡ tôi
- I am moved by your thoughts and actions
Tôi rất cảm động bởi suy nghĩ và hành động của bạn
- You’ve saved my life
Bạn đã cứu tôi thoát chết
- I owe you one/I owe you big time
Tôi nợ bạn mất rồi.
- Words are powerless to express my gratitude.
Không từ ngữ nào có thể diễn tả sự cảm kích của tôi với bạn.
- Thank you for never letting me down
Cảm ơn bạn vì đã không bao giờ làm tôi thất vọng.
- I don’t know what to do without you
Tôi không biết sẽ phải làm gì nếu không có bạn
- I am so thankful for your support
Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
- I will never forget what you have done
Tôi sẽ không bao giờ quên những gì bạn đã làm cho tôi.
- Your generosity overwhelms me
Sự hào hiệp của bạn làm tôi thấy áy náy
- I appreciate this more than you know
Tôi trân trọng điều này nhiều hơn bạn biết
- I cannot thank you enough for helping me
Tôi không thể cảm ơn bạn đủ cho việc đã giúp đỡ tôi
- I am moved by your thoughts and actions
Tôi rất cảm động bởi suy nghĩ và hành động của bạn
- You’ve saved my life
Bạn đã cứu tôi thoát chết
- I owe you one/I owe you big time
Tôi nợ bạn mất rồi.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét