Các bạn thân mến, chúng ta cùng nhau mở rộng thêm vốn từ
TOEIC bằng những từ vựng về bảo hiểm nhé!
Từ vựng TOEIC về bảo hiểm:
• insurer : công ty bảo hiểm
• policy holder: người được bảo hiểm
• compensation: bồi thường
• loss: thiệt hại
Các dạng bảo hiểm:
• Auto insurance: bảo hiểm xe hơi
• Motor insurance: bảo hiểm xe máy
• Property insurance: bảo hiểm tài sản
• Liability insurance: bảo hiểm trách nhiệm
• Accident insurance: bảo hiểm tai nạn
• Private health insurance: bảo hiểm sức khỏe
• Life assurance: bảo hiểm nhân thọ
• Marine insurance bảo hiểm hàng hải
• policy holder: người được bảo hiểm
• compensation: bồi thường
• loss: thiệt hại
Các dạng bảo hiểm:
• Auto insurance: bảo hiểm xe hơi
• Motor insurance: bảo hiểm xe máy
• Property insurance: bảo hiểm tài sản
• Liability insurance: bảo hiểm trách nhiệm
• Accident insurance: bảo hiểm tai nạn
• Private health insurance: bảo hiểm sức khỏe
• Life assurance: bảo hiểm nhân thọ
• Marine insurance bảo hiểm hàng hải
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét