Thứ Sáu, 14 tháng 8, 2015

Từ vựng TOEIC về bảo hiểm

Các bạn thân mến, chúng ta cùng nhau mở rộng thêm vốn từ TOEIC bằng những từ vựng về bảo hiểm nhé! 


Từ vựng TOEIC về bảo hiểm:
• insurer : công ty bảo hiểm
• policy holder: người được bảo hiểm
• compensation: bồi thường
• loss: thiệt hại

Các dạng bảo hiểm:
• Auto insurance: bảo hiểm xe hơi
• Motor insurance: bảo hiểm xe máy
• Property insurance: bảo hiểm tài sản
• Liability insurance: bảo hiểm trách nhiệm
• Accident insurance: bảo hiểm tai nạn
• Private health insurance: bảo hiểm sức khỏe
• Life assurance: bảo hiểm nhân thọ
• Marine insurance bảo hiểm hàng hải


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét