Kinh tế chủ đề
phổ biến mà rất quan trọng trong tiếng Anh cuộc sống mà các bạn nên học. Bởi nó
gắn liền với công việc mà chúng ta hay dùng đến từ này. Vì vậy, 100 từ vựng cơ
bản và thông dụng dưới đây chính là từ mà các bạn cần học cho bản thân để nâng
cao vốn từ vựng
1. Crossed cheque (n):
séc thanh toán bằng chuyển khoản
2. Open cheque (n): séc mở
3. Bearer cheque (n): séc vô danh
4. Draw (v): rút
5. Drawee (n): ngân hàng của người ký phát
6. Drawer = Payer (n): người ký phát (séc)
7. Payee (n): người được thanh toán
8. Bearer (n): người cầm (séc)
9. In word: (tiền) bằng chữ
10. In figures: (tiền) bằng số
11. Cheque clearing (n): sự thanh toán séc
12. Counterfoil (n): cuống (séc)
13. Voucher (n): biên lai, chứng từ
14. Encode (v): mã hoá
15. Sort code (n): mã chi nhánh Ngân hàng
16. Codeword (n): ký hiệu (mật)
17. Decode (v): giải mã
18. Pay into (v): nộp vào
19. Proof of identity (n): bằng chứng nhận diện
20. Authorize (v): cấp phép
21. Letter of authority (n): thư uỷ nhiệm
22. Account holder (n): chủ tài khoản
23. Expiry date (n): ngày hết hạn
24. ATM (Automatic Teller Machine) (n): máy rút tiền tự động
25. BACS (The Bankers Automated Clearing Service) (n): dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
26. CHAPS (Clearing House Automated Payment System) (n): hệ thống thanh toán bù trừ tự động
27. EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale) (n): máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
28. IBOS: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
29. PIN (Personal Identification Number) (n): Mã PIN, mã số định danh cá nhân
30. SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications) (n): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
31. GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
32. BGC (Bank GIRO Credit) (n): ghi có qua hệ thống GIRO
33. Magnetic stripe (n): dải băng từ
34. Reconcile (v): bù trừ, điều hoà
35. Circulation (n): sự lưu thông
36. Clear (v): thanh toán bù trừ
37. Clearing bank (n): ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
38. Clearing house (n): trung tâm thanh toán bù trừ
39. Honour (v): chấp nhận thanh toán
40. Refer to drawer (viết tắc là R.D) (n): tra soát người ký phát
41. Non-card instrument (n): phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
42. Present (v): xuất trình, nộp
43. Outcome (n): kết quả
44. Debt (n): khoản nợ
45. Debit (v): ghi nợ
46. Debit balance (n): số dư nợ
47. Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp
48. Deposit money (n): tiền gửi
49. Give credit (v): cấp tín dụng
50. Illegible (adj): không đọc được
51. Bankrupt/bust (adj): vỡ nợ, phá sản
52. Make out (v): ký phát, viết (séc)
53. Banker (n): người của ngân hàng
54. Place of cash (n): nơi dùng tiền mặt
55. Obtain cash (v): rút tiền mặt
56. Cashpoint (n): điểm rút tiền mặt
57. Make payment (v): ra lệnh chi trả
58. Subtract (n): trừ
59. Plastic money (n): tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
60. Sort of card (n): loại thẻ
61. Plastic card (n): thẻ nhựa
62. Charge card (n): thẻ thanh toán
63. Smart card (n): thẻ thông minh
64. Cash card (n): thẻ rút tiền mặt
65. Cheque card (n): thẻ séc
66. Bank card (n): thẻ ngân hàng
67. Cardholder (n): chủ thẻ
68. Shareholder (n): cổ đông
69. Dispenser (n): máy rút tiền tự động
70. Statement (n): sao kê (tài khoản)
71. Mini-statement (n): tờ sao kê rút gọn
72. Cashier (n): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
73. Teller = cashier (n): người máy chi trả tiền mặt
74. Withdraw (v): rút tiền mặt
75. Deduct (v): trừ đi, khấu đi
76. Transfer (v): chuyển
77. Transaction (n): giao dịch
78. Transmit (v): chuyển, truyền
79. Dispense (v): phân phát, ban
80. Terminal (n): máy tính trạm
81. Reveal (v): tiết lộ
82. Maintain (v): duy trì, bảo quản
83. Make available (v): chuẩn bị sẵn
84. Refund (v): trả lại (tiền vay)
85. Constantly (adv): không dứt, liên tục
86. In effect: thực tế
87. Retailer (n): người bán lẻ
88. Commission (n): tiền hoa hồng
89. Premise (n): cửa hàng
90. Due (adj): đến kỳ hạn
91. Records (n): sổ sách
92. Pass (v): chấp nhận, chuyển qua
93. Swipe (v): chấp nhận
94. Reader (n): máy đọc
95. Get into (v): mắc vào, lâm vào
96. Overspend (v): xài quá khả năng
97. Administrative cost (n): chi phí quản lý
98. Processor (n): bộ xử lí máy tính
99. Central switch (n): máy tính trung tâm
100. In order: đúng quy định
2. Open cheque (n): séc mở
3. Bearer cheque (n): séc vô danh
4. Draw (v): rút
5. Drawee (n): ngân hàng của người ký phát
6. Drawer = Payer (n): người ký phát (séc)
7. Payee (n): người được thanh toán
8. Bearer (n): người cầm (séc)
9. In word: (tiền) bằng chữ
10. In figures: (tiền) bằng số
11. Cheque clearing (n): sự thanh toán séc
12. Counterfoil (n): cuống (séc)
13. Voucher (n): biên lai, chứng từ
14. Encode (v): mã hoá
15. Sort code (n): mã chi nhánh Ngân hàng
16. Codeword (n): ký hiệu (mật)
17. Decode (v): giải mã
18. Pay into (v): nộp vào
19. Proof of identity (n): bằng chứng nhận diện
20. Authorize (v): cấp phép
21. Letter of authority (n): thư uỷ nhiệm
22. Account holder (n): chủ tài khoản
23. Expiry date (n): ngày hết hạn
24. ATM (Automatic Teller Machine) (n): máy rút tiền tự động
25. BACS (The Bankers Automated Clearing Service) (n): dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
26. CHAPS (Clearing House Automated Payment System) (n): hệ thống thanh toán bù trừ tự động
27. EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale) (n): máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
28. IBOS: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
29. PIN (Personal Identification Number) (n): Mã PIN, mã số định danh cá nhân
30. SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications) (n): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
31. GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
32. BGC (Bank GIRO Credit) (n): ghi có qua hệ thống GIRO
33. Magnetic stripe (n): dải băng từ
34. Reconcile (v): bù trừ, điều hoà
35. Circulation (n): sự lưu thông
36. Clear (v): thanh toán bù trừ
37. Clearing bank (n): ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
38. Clearing house (n): trung tâm thanh toán bù trừ
39. Honour (v): chấp nhận thanh toán
40. Refer to drawer (viết tắc là R.D) (n): tra soát người ký phát
41. Non-card instrument (n): phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
42. Present (v): xuất trình, nộp
43. Outcome (n): kết quả
44. Debt (n): khoản nợ
45. Debit (v): ghi nợ
46. Debit balance (n): số dư nợ
47. Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp
48. Deposit money (n): tiền gửi
49. Give credit (v): cấp tín dụng
50. Illegible (adj): không đọc được
51. Bankrupt/bust (adj): vỡ nợ, phá sản
52. Make out (v): ký phát, viết (séc)
53. Banker (n): người của ngân hàng
54. Place of cash (n): nơi dùng tiền mặt
55. Obtain cash (v): rút tiền mặt
56. Cashpoint (n): điểm rút tiền mặt
57. Make payment (v): ra lệnh chi trả
58. Subtract (n): trừ
59. Plastic money (n): tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
60. Sort of card (n): loại thẻ
61. Plastic card (n): thẻ nhựa
62. Charge card (n): thẻ thanh toán
63. Smart card (n): thẻ thông minh
64. Cash card (n): thẻ rút tiền mặt
65. Cheque card (n): thẻ séc
66. Bank card (n): thẻ ngân hàng
67. Cardholder (n): chủ thẻ
68. Shareholder (n): cổ đông
69. Dispenser (n): máy rút tiền tự động
70. Statement (n): sao kê (tài khoản)
71. Mini-statement (n): tờ sao kê rút gọn
72. Cashier (n): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
73. Teller = cashier (n): người máy chi trả tiền mặt
74. Withdraw (v): rút tiền mặt
75. Deduct (v): trừ đi, khấu đi
76. Transfer (v): chuyển
77. Transaction (n): giao dịch
78. Transmit (v): chuyển, truyền
79. Dispense (v): phân phát, ban
80. Terminal (n): máy tính trạm
81. Reveal (v): tiết lộ
82. Maintain (v): duy trì, bảo quản
83. Make available (v): chuẩn bị sẵn
84. Refund (v): trả lại (tiền vay)
85. Constantly (adv): không dứt, liên tục
86. In effect: thực tế
87. Retailer (n): người bán lẻ
88. Commission (n): tiền hoa hồng
89. Premise (n): cửa hàng
90. Due (adj): đến kỳ hạn
91. Records (n): sổ sách
92. Pass (v): chấp nhận, chuyển qua
93. Swipe (v): chấp nhận
94. Reader (n): máy đọc
95. Get into (v): mắc vào, lâm vào
96. Overspend (v): xài quá khả năng
97. Administrative cost (n): chi phí quản lý
98. Processor (n): bộ xử lí máy tính
99. Central switch (n): máy tính trung tâm
100. In order: đúng quy định
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét