Thứ Năm, 27 tháng 4, 2017

Diễn Tả Cảm Xúc Bằng Tiếng Anh

Diễn Tả Cảm Xúc Bằng Tiếng Anh

I am… (Tôi…)
… (absolutely) delighted… (hoàn toàn) rất vui mừng
… in a very good mood.… trong tâm trạng rất tốt.
… on cloud nine… hạnh phúc như đang trên mây
… over the moon… sung sướng vô cùng
… really pleased… thực sự hài lòng
… so glad I didn't have to go to work today.… rất vui vì tôi không phải đi làm ngày hôm nay.
… so happy… rất hạnh phúc
… thrilled to bits… rất hài lòng
… very happy right now.… đang rất hạnh phúc.

+ I feel … (Tôi cảm thấy …)

… great!… tuyệt vời!
… invincible.… bất khả chiến bại.
… like a champion.… như là một nhà vô địch.
… like a king.… như một vị vua.
… like I'm in paradise.… như tôi đang ở trên thiên đường.
… like I'm on top of the world.… như tôi đang sống rất tuyệt.
Mẫu câu
I am angry ¬¬> Tôi tức lắm
I am ashamed ¬¬> Tôi thấy hổ thẹn/ xấu hổ quá
I am cautious ¬¬> Tôi thận trọng
I am confident ¬¬> Tôi thấy tự tin
I am confused ¬¬> Tôi đang thấy rối rắm lắm
I am depressed ¬¬> Tôi đang thấy rất phiền muộn
I am disappointed ¬¬> Tôi thất vọng lắm
I am happy ¬¬> Tôi đang vui
I am hopeful ¬¬> Tôi đang tràn trề hi vọng
I am in a bad mood ¬¬> Tôi đang trong một tâm trạng rất tệ
I am in love ¬¬> Tôi đang yêu
I am jealous ¬¬> Tôi đang ghen
I am lonely ¬¬> Tôi cảm thấy cô đơn quá
I am lovesick ¬¬> Tôi bị thất tình / Tôi đang mắc bệnh tương tư
I am pleased ¬¬> Tôi đang rất khoái chí
I am proud ¬¬> Tôi hãnh diện lắm
I am sad ¬¬> Tôi buồn quá
I am satisfied ¬¬> Tôi mãn nguyện rồi
I am scared/afraid ¬¬> Tôi sợ
I am shy ¬¬> Tôi mắc cỡ quá
I am surprised ¬¬> Tôi bị ngạc nhiên
I can't be bothered ¬mình chẳng muốn làm gì cả
I feel silly ¬¬> Tôi thấy thật ngớ ngẩn
I'm bored ¬ mình chán
I'm exhausted ¬ mình kiệt sức rồi
I'm hungry ¬mình đói
I'm in a bad mood ¬ tâm trạng mình không được tốt
I'm in a good mood ¬ mình đang rất vui
I'm looking forward to it ¬ mình rất mong chờ điều đó
I'm thirsty ¬ mình khát
I'm tired ¬ tôi mệt
I'm worried ¬ mình lo lắng

TÀI LIỆU XEM THÊM:






Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét