Thứ Năm, 13 tháng 4, 2017

Tổng hợp 50 từ lóng thông dụng Anh Mỹ

Tổng hợp 50 từ lóng thông dụng Anh Mỹ
Từ lóng tiếng Anh hay còn gọi là “ngôn ngữ bản xứ” là công cụ đắc lực giúp chúng ta giao tiếp với những người bạn nước ngoài một cách tự nhiên,thoải mái hơn. Hãy “note” ngay những từ bạn thường sử dụng và lôi ra áp dụng thường xuyên nhé ! Hy vọng sẽ giúp có các bạn tự tin giao tiếp hơn nha.

 1. Tosser – idiot – đồ ngốc
2. Cock-up – Screw up – làm hỏng rồi
3. Bloody – Damn – Trời đánh
4. Give You A Bell – Call you – Gọi cho bạn
5. Blimey! – My Goodness – Trời ơi
6. Wanker – Idiot – đồ ngốc
7. Gutted – Devastated – tàn phá ,thảm thiết
8. Bespoke – Custom Made – may đo
9. Chuffed – Proud – tự hào
10. Fancy – Like – thích
11. Sod Off – Piss off – biến đi
12. Lost the Plot – Gone Crazy- bị điên rồi
13. Fortnight – Two Weeks – 2 tuần
14. Sorted – Arranged- đã sắp xếp
15. Hoover – Vacuum – máy hút bụi
16. Kip – Sleep or nap – ngủ 1 chút
17. Bee’s Knees – Awesome – tuyệt vời
18. Know Your Onions – Knowledgeable – thông thái
19. Dodgy – Suspicious – đáng nghi ngờ
20. Wonky – Not right – không đúng
21. Wicked – Cool! – tuyệt
22. Whinge – Whine – than thở
23. Tad – Little bit – 1 chút
24. Tenner – £10 – 10 bảng
25. Fiver – £5 – 5 bảng
26. Skive – Lazy or avoid doing something – lười biếng
27. Toff – Upper Class Person – người ở tầng lớp cao cấp
28. Punter – Customer/Prostitute’s Client – khách hàng của gái mại dâm
29. Scouser – Someone from Liverpool – người đến từ Liverpool
30. Quid – £ – bảng
31. Taking the Piss – Screwing around – phá phách
32. Pissed – Drunk – say xỉn
33. Loo – Toilet
34. Nicked – Stolen – bị cướp
35. Nutter – Crazy Person – kẻ điên
36. Knackered – Tired – mệt mỏi
37. Gobsmacked – Amazed – bất ngờ
38. Dog’s Bollocks – Awesome – tuyệt vời
39. Chap – Male or friend – người đàn ông (bạn bè)
40. Bugger – Jerk – đồ tồi
41. Bog Roll – Toilet Paper – giấy vệ sinh
42. Bob’s Your Uncle – There you go! – của bạn đây
43. Anti-Clockwise – We Say Counter Clockwise – chiều ngược kim đồng hồ
44. C of E – Church of England – nhà thờ Anh quốc
45. Pants – Panties – quần lót
46. Throw a Spanner in the Works – Screw up – làm hỏng
47. Absobloodylootely – YES! – đồng ý!
48. Nosh – Food – thức ăn
49. One Off – One time only – 1 lần duy nhất
50. Shambles – Mess – đống bừa bãi

  
TÀI LIỆU XEM THÊM!




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét