Thứ Năm, 27 tháng 4, 2017

Từ vựng tiếng anh về máy tính - Công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh về máy tính - Công nghệ thông tin
- antivirus software: phần mềm chống vi rút
- cable: dây
- database: cơ sở dữ liệu
- document: văn bản
- email address: địa chỉ
- email network: mạng lưới
- email: thư điện tử
- file: tệp tin
- firewall: tưởng lửa
- folder: thư mục
- forward: chuyển tiếp
- hard drive ổ cứng
- hardware: phần cứng
- ISP (abbreviation of internet service provider): nhà cung cấp dịch vụ internet
- keyboard: bàn phím
- laptop: máy tính xách tay
- lower case: chữ thường
- memory: bộ nhớ
- monitor: phần màn hình
- mouse: chuột
- new message: thư mới
- password: mật khẩu
- PC: máy tính cá nhân
 printer: máy in
- processor speed: tốc độ xử lý
- screen: màn hình
- software: phần mềm
- space bar: phím cách
- spreadsheet: bảng tính
- to browse the internet: truy cập internet
- to download: tải xuống
- to log off: đăng xuất
- to log on: đăng nhập
- to reply: trả lời to
- to scroll down: cuộn xuống
- to scroll up: cuộn lên
- to send: gửi
- to type: đánh máy
- upper case: chữ in hoa
- username: tên người sử dụng
- virus: vi rút
- web hosting: dịch vụ thuê máy chủ
- website: trang web
- wireless: không dây

- word processor: chương trình xử lý văn bản

TÀI LIỆU XEM THÊM:




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét