Thứ Năm, 13 tháng 4, 2017

Thành ngữ tiếng Anh với 'neck'

Thành ngữ tiếng Anh với 'neck'
'Neck' đơn giản có nghĩa là 'cổ', một bộ phận cơ thể, nhưng 'Pain in the neck' lại không diễn đạt 'đau ở cổ' mà mang một nghĩa khác thú vị hơn.

1. Millstone around your neck : gánh nặng, nỗi lo lắng
Ví dụ: The money he borrowed became a millstone around his neck.
(Số tiền anh ấy vay đã trở thành một gánh nặng).

2. Neck and neck: ngang cơ nhau, có cùng cơ hội thắng cuộc
Ví dụ: At the moment the two teams are neck and neck for the World Cup.
(Ở thời điểm này, cả hai đội có cơ hội giành World Cup như nhau).

3. Pain in the neck: người gây phiền toái khiến người khác khó chịu
Ví dụ: My little sister won't leave me alone. She's a real pain in the neck.
(Em gái tôi sẽ không để tôi yên. Nó là đứa phiền toái thực sự).

4. Stick one's neck out: liều lĩnh nói hay làm gì đó
Ví dụ: I told the boss that you were a really reliable worker. I stuck my neck out for you, so don't let me down, OK?
(Tôi đã nói với sếp rằng cậu là một nhân viên đáng tin cậy. Tôi đã liều lĩnh nói điều đó vì cậu, nên đừng làm tôi thất vọng nhé).

5. Be up to your neck: rất bận có nhiều việc phải làm
Ví dụ: I don’t think I can come to your party this weekend. I'm up to my neck just now.
(Tôi không nghĩ là tôi có thể đến bữa tiệc của bạn vào cuối tuần này. Tôi đang rất bận).

6. Get it in the neck: bị phê bình bị xử phạt
Ví dụ: If I'm late one more time this week, I'll really get it in the neck from the boss.
(Nếu tôi đi làm muộn thêm một lần nữa trong tuần này, tôi thực sự sẽ bị sếp phạt).

TÀI LIỆU XEM THÊM!



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét