Chủ Nhật, 23 tháng 4, 2017

Từ vựng tính cách con người

Chia sẻ cho các bạn Từ vựng tính cách con người để bạn có thể học và ghi nhớ áp dụng trong tiếng Anh giao tiếp tốt nhất.

Xem thêm bài viết: 



quiet /kwaɪət/: ít nói
rational /ˈræʃnəl/: có lý trí, có chừng mực
reckless /ˈrekləs/: hấp tấp
sincere /sɪnˈsɪə(r)/: thành thật, chân thật
stubborn /ˈstʌbən/: bướng bỉnh, cứng đầu, ngoan cố
Ex: He was too stubborn to admit that he was wrong (anh ta quá bảo thủ đến mức anh ta không thừa nhận là mình sai)
talkative: nói nhiều (lắm mồm)
Ex: He's not very talkative, is he? (Anh ấy không nói nhiều lắm, đúng không nhỉ?)

understanding: hiểu biết (an understanding man)
wise: thông thái, uyên bác(a wise man)
lazy: lười biếng
hot-temper: nóng tính
bad-temper: khó chơi
selfish: ích kỷ
Ex: He’s interested only in his own selfish concerns
mean: keo kiệt
cold: lạnh lùng
Silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
Crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
Mad: điên, khùng
Aggressive /əˈɡresɪv/: xấu bụng
Unkind /ˌʌnˈkaɪnd/: xấu bụng, không tốt
Unpleasant /ʌnˈpleznt/: khó chịu

Cruel /ˈkruːəl/: độc ác

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét