Thứ Năm, 13 tháng 4, 2017

Thành ngữ tiếng Anh với 'hand'

Thành ngữ tiếng Anh với 'hand'
Bạn có biết "Live from hand to mouth" nghĩa là "sống chật vật"? Từ "hand" có nghĩa là "tay" nhưng khi đi cùng với một số từ khác, nó có thể tạo nên nhiều thành ngữ với nghĩa đa dạng.

1. Give/Lend a hand: giúp đỡ ai đó
Ví dụ: Could you give me a hand to move this table? It's too heavy for me.
(Bạn có thể giúp tôi di chuyển cái bàn này không? Nó quá nặng với tôi).

2. Get out of hand: mất kiễm soát, ngoài tầm kiểm soát
Ví dụ: In my first year at college, my drinking got a bit out of hand.
(Năm đầu đại học, vấn đề uống rượu của tôi hơi ngoài kiểm soát).

3. Know like the back of your hand: biết rỏ như lòng bàn tay
Ví dụ: She lived in London for 20 years so she knows the city like the back of her hand.
(Cô ấy sống ở London đã 20 năm nên cô ấy biết rõ thành phố này như lòng bàn tay).

4. Hands are tied: bó tay
Ví dụ: I’m sorry, there’s nothing I can do. My hands are tied.
(Tôi xin lỗi, tôi không thể làm được gì. Tôi đành bó tay).

5. Have one’s hands full: hoàn toàn bận rộn với việc gì đó
Ví dụ: John and Rose have 4 children. They’ve certainly had their hands full.
(John và Rose có 4 người con. Họ chắc hẳn phải bận rộn lắm).

6. Try your hand at something: thử làm điều gì đó lần đầu tiên
Ví dụ: I’ve never taken a cooking class, but I’d like to try my hand at it.
(Tôi chưa bao giờ học lớp nấu ăn, nhưng tôi muốn thử xem sao).

7. Live from hand to mouth: chỉ đủ tiền để sống, không dư dả
Ví dụ: When both my parents were out of work, we lived from hand to mouth.
(Khi bố mẹ tôi đều nghỉ việc, gia đình tôi phải sống chật vật).

TÀI LIỆU XEM THÊM!




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét