Thành ngữ tiếng Anh với 'hand'
Bạn có biết "Live from hand to mouth" nghĩa
là "sống chật vật"? Từ "hand" có nghĩa là "tay"
nhưng khi đi cùng với một số từ khác, nó có thể tạo nên nhiều thành ngữ với
nghĩa đa dạng.
1. Give/Lend a hand:
giúp đỡ ai đó
Ví dụ: Could you give
me a hand to move this table? It's too heavy for me.
(Bạn có thể giúp tôi
di chuyển cái bàn này không? Nó quá nặng với tôi).
2. Get out of hand:
mất kiễm soát, ngoài tầm kiểm soát
Ví dụ: In my first
year at college, my drinking got a bit out of hand.
(Năm đầu đại học, vấn
đề uống rượu của tôi hơi ngoài kiểm soát).
3. Know like the back
of your hand: biết rỏ như lòng bàn tay
Ví dụ: She lived in
London for 20 years so she knows the city like the back of her hand.
(Cô ấy sống ở London
đã 20 năm nên cô ấy biết rõ thành phố này như lòng bàn tay).
4. Hands are tied: bó
tay
Ví dụ: I’m sorry,
there’s nothing I can do. My hands are tied.
(Tôi xin lỗi, tôi
không thể làm được gì. Tôi đành bó tay).
5. Have one’s hands
full: hoàn toàn bận rộn với việc gì đó
Ví dụ: John and Rose
have 4 children. They’ve certainly had their hands full.
(John và Rose có 4
người con. Họ chắc hẳn phải bận rộn lắm).
6. Try your hand at
something: thử làm điều gì đó lần đầu tiên
Ví dụ: I’ve never
taken a cooking class, but I’d like to try my hand at it.
(Tôi chưa bao giờ học
lớp nấu ăn, nhưng tôi muốn thử xem sao).
7. Live from hand to
mouth: chỉ đủ tiền để sống, không dư dả
Ví dụ: When both my
parents were out of work, we lived from hand to mouth.
(Khi bố mẹ tôi đều nghỉ
việc, gia đình tôi phải sống chật vật).
TÀI
LIỆU XEM THÊM!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét