Thứ Năm, 27 tháng 4, 2017

Từ vựng tiếng anh về điện thoại

Từ vựng tiếng anh về điện thoại
Dưới đây một số từ tiếng Anh khi sử dụng điện thoại. Các chức, năng ứng dụng...

answerphone        máy trả lời tự động
area code         mã vùng
battery               pin
business call       cuộc gọi công việc
cordless phone  điện thoại không dây
country code      mã nước
directory enquiries    tổng đài báo số điện thoại
dialling tone     tín hiệu gọi
engaged                máy bận
ex-directory      số điện thoại không có trong danh bạ
extension                 số máy lẻ
interference       nhiễu tín hiệu
international directory enquiries tổng đài báo số điện thoại quốc tế
fault           lỗi
message     tin nhắn
off the hook      máy kênh
operator             người trực tổng đài
outside line     kết nối với số bên ngoài công ty
personal call      cuộc gọi cá nhân
phone               (viết tắt củatelephone) điện thoại
phone book hoặc telephone directory danh bạ
phone box hoặc call box cây gọi điện thoại
phone card    thẻ điện thoại
phone number (viết tắt củatelephone number) số điện thoại
receiver         ống nghe
switchboard      tổng đài
wrong number      nhầm số

mobile         (viết tắt của mobile phone) điện thoại di động
smartphone    điện thoại smartphone (điện thoại thông minh)
missed call         cuộc gọi nhỡ
mobile phone charger sạc điện thoại di động
ringtone          nhạc chuông
signal          tín hiệu
text message       tin nhắn văn bản

to call hoặc to phone gọi điện
to be cut off bị cắt tín hiệu
to dial a number     quay số
to hang up    dập máy
to leave a message             để lại tin nhắn
to ring      gọi điện
to call someone back gọi lại cho ai
to text nhắn tin
to send a text message gửi tin nhắn
to put the phone on loudspeaker bật loa

TÀI LIỆU XEM THÊM:






Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét