1. Trip (n) — /trip/ — The act of going to another place (often for a short period of time) and returning. — chuyến đi (thường là chuyến đi với quãng đường & thời gian ngắn)
Ex:
– We took a five-day trip to the Amazon.
(Chúng tôi làm một chuyến đi 5 ngày tới Amazon.)
– I went on business trips to Switzerland and Germany last month.
(Tôi đi công tác tới Thụy Sĩ và Đức tháng trước.)
**Chú ý sử dụng “take” & “go on” cho danh từ “trip”
**Note
– A round-trip ticket = vé khứ hồi
– A one-way ticket = vé 1 chiều (ko có quay lại.)
( CÁC MẸO THI TOEIC HAY )
———————————————————
2. Travel (v) – /’træveil/ — Going to another place (in general) — Đi tới một nơi nào đó, du lịch, du hành… (nói chung chung-Ms Tuyến English)
Ex: He travels frequently for work.
(Anh ta thường xuyên đi công tác.)
** Travel (n) — can be used to describe the act of traveling in general.
Ex: Travel in that region of this country is dangerous.
(Du lịch tại khu vực đó của nước này rất nguy hiểm.)
*** Một số lỗi thường gặp:
– How was your travel? (SAI) => How was your trip.
– I’m planning a travel to the U.S next year. (SAI)
=> I’m planning to travel to the U.S next year.
=> I’m planning a trip to the U.S next year.
TOEIC analyst
————————————————————–
3. Journey (n) — /’dʤə:ni/ — Going from one place to another, usually a long distance — Đi từ nơi này tới nơi khác, thường là một chuyến đi xa & lâu ngày, cuộc hành trình…
Ex: The journey takes 3 hours by plane or 28 hours by bus.
(Chuyến đi mất hết 3 giờ máy bay và 28 giờ xe buýt.)
** Chúng ta cũng có thể dùng “journey” như là một ẩn dụ cho “quá trình” trong đời sống.
Ex: He has overcome a lot of problems on his spiritual journey.
(Anh ấy đã vượt qua rất nhiều vấn đề trong chặng đường tinh thần của mình.)
Sách Luyện thi TOEIC
————————————————————–
Tóm lại:
1/ Trip là từ phổ biến, chỉ một chuyến đi bất kỳ nào đó, thường ở lại một vài ngày, có thể là một chuyến công vụ hoặc đi chơi.
2/ Journey ngụ ý sự di chuyển từ nơi này => nơi khác, Journey có thể ám chỉ chuyến đi kinh doanh, làm việc hay du lịch => Trip và Journey có nghĩa khá là tương đương nhau ấy bạn
Journey cũng dùng để nói một quãng đường mà ta hay đi lại thường xuyên (ex: How long is your journery to work ? ).
3/ Voyage là một chuyến đi xa thường bằng tàu thủy.
4/ Tour để chỉ một chuyến đi du lịch, thăm viếng nhiều nơi cùng một lúc.
5/ Excursion là chuyến đi ngắn ngày, thường đi cùng một nhóm (ex: The tourist office organizes excursions to the palace of Knossoss).
6/ Expedition là một cuộc du khảo như là một cuộc thám hiểm, một cuộc đi khai quật cổ….
7/ Pilgrimage là một cuộc đi lễ xa, một chuyến hành hương về nơi linh thiêng, tôn kính.
– We took a five-day trip to the Amazon.
(Chúng tôi làm một chuyến đi 5 ngày tới Amazon.)
– I went on business trips to Switzerland and Germany last month.
(Tôi đi công tác tới Thụy Sĩ và Đức tháng trước.)
**Chú ý sử dụng “take” & “go on” cho danh từ “trip”
**Note
– A round-trip ticket = vé khứ hồi
– A one-way ticket = vé 1 chiều (ko có quay lại.)
( CÁC MẸO THI TOEIC HAY )
———————————————————
2. Travel (v) – /’træveil/ — Going to another place (in general) — Đi tới một nơi nào đó, du lịch, du hành… (nói chung chung-Ms Tuyến English)
Ex: He travels frequently for work.
(Anh ta thường xuyên đi công tác.)
** Travel (n) — can be used to describe the act of traveling in general.
Ex: Travel in that region of this country is dangerous.
(Du lịch tại khu vực đó của nước này rất nguy hiểm.)
*** Một số lỗi thường gặp:
– How was your travel? (SAI) => How was your trip.
– I’m planning a travel to the U.S next year. (SAI)
=> I’m planning to travel to the U.S next year.
=> I’m planning a trip to the U.S next year.
TOEIC analyst
————————————————————–
3. Journey (n) — /’dʤə:ni/ — Going from one place to another, usually a long distance — Đi từ nơi này tới nơi khác, thường là một chuyến đi xa & lâu ngày, cuộc hành trình…
Ex: The journey takes 3 hours by plane or 28 hours by bus.
(Chuyến đi mất hết 3 giờ máy bay và 28 giờ xe buýt.)
** Chúng ta cũng có thể dùng “journey” như là một ẩn dụ cho “quá trình” trong đời sống.
Ex: He has overcome a lot of problems on his spiritual journey.
(Anh ấy đã vượt qua rất nhiều vấn đề trong chặng đường tinh thần của mình.)
Sách Luyện thi TOEIC
————————————————————–
Tóm lại:
1/ Trip là từ phổ biến, chỉ một chuyến đi bất kỳ nào đó, thường ở lại một vài ngày, có thể là một chuyến công vụ hoặc đi chơi.
2/ Journey ngụ ý sự di chuyển từ nơi này => nơi khác, Journey có thể ám chỉ chuyến đi kinh doanh, làm việc hay du lịch => Trip và Journey có nghĩa khá là tương đương nhau ấy bạn
Journey cũng dùng để nói một quãng đường mà ta hay đi lại thường xuyên (ex: How long is your journery to work ? ).
3/ Voyage là một chuyến đi xa thường bằng tàu thủy.
4/ Tour để chỉ một chuyến đi du lịch, thăm viếng nhiều nơi cùng một lúc.
5/ Excursion là chuyến đi ngắn ngày, thường đi cùng một nhóm (ex: The tourist office organizes excursions to the palace of Knossoss).
6/ Expedition là một cuộc du khảo như là một cuộc thám hiểm, một cuộc đi khai quật cổ….
7/ Pilgrimage là một cuộc đi lễ xa, một chuyến hành hương về nơi linh thiêng, tôn kính.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét