Thứ Tư, 31 tháng 5, 2017

Phân biệt Fit, Suit và Match một cách dễ hiểu


Fit, Suit và Match đề có nghĩa là “phù hợp, vừa vặn” nhưng giữa chúng cũng có nhiều sự khác biệt. Trong bài này, chúng ta cùng tìm hiểu để dùng ba từ này một cách đúng nhất nhé!

Xem thêm bài viết: 


1. Fit – /fɪt/: vừa vặn, phù hợp.
Ví dụ:
This T-shirt fits you perfectly.
Chiếc áo phông này rất vừa vặn với bạn.

I’m fit for this vacancy because I can type very quickly.
Tôi rất hợp với vị trí này bởi vì tôi có thể đánh máy rất nhanh.


2. Match – /mætʃ/: tương xứng, phù hợp, ăn khớp
Ví dụ:
This T-shirt matches your trousers perfectly.
Cái áo phông này rất hợp với cái quần của cậu.

Do you think these two colours match?
Bạn có nghĩ rằng hai màu này hợp với nhau không?


3. Suit – /suːt/: phù hợp, tương xứng với một người, trong hoàn cảnh nào đó
Ví dụ:
You should wear this yellow T- shirt. It suits you more than the red one.
Cậu nên mặc cái áo màu vàng. Nó hợp với cậu hơn là cái màu đỏ.

This T-shirt don’t really suit me. It’s too colorful.
Cái áo phông này không hợp với tớ. Nó lòe loẹt quá.


Tổng kết:
Điểm khác biệt giữa fit, match, suit là trong cách dùng để nhấn mạnh sự việc.

Fit: nhấn mạnh sự vừa vặn của một “miếng ghép” trong một “tổ chức” đang thiếu hụt nó.
Match: nhấn mạnh sự phù hợp của sự vật hiện tượng đối với “tổ chức”.
Suit: nhấn mạnh về sự phù hợp với sở thích, cá tính, đặc điểm cá nhân.



Chủ Nhật, 28 tháng 5, 2017

Phân biệt cách dùng các từ let, lets và let's

“let” và “lets” là động từ dùng với ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba, có nghĩa là “cho phép”, chúng đồng nghĩa với từ “allow” và “allows”, và thường được dùng với cấu trúc sau:
<3 SBD + “let”/“lets” + SBD + do something <3
Ví dụ:
- My boss lets me leave the office early (sếp cho phép tôi rời văn phòng sớm)
- My parents let me go out with my boyfriend (ba mẹ cho phép tôi đi chơi với bạn trai)
----------> “let” còn có thể được dùng với nghĩa “hãy để cho”/“cứ để cho”, và thường được dùng với cấu trúc sau:
<3 Let + someone + do something
Ví dụ:
- Let me help you (để tôi giúp bạn)
- Don’t let him go (đừng để anh ta đi)
- Let her cry to take away the sorrow (cứ để cô ấy khóc cho vơi đi nổi buồn)
----------> “let’s” là thể viết tắt của từ “let us” mang ý nghĩa kêu gọi một nhóm người “hãy” cùng làm điều gì đó, và thường được dùng với cấu trúc sau:
<3 Let’s + do something
Ví dụ:
- Let’s go. (chúng ta đi thôi)
- Let’s work together (chúng ta hãy cùng làm việc với nhau)
- Let’s cheer up! (hãy vui lên nào!)

10 TỪ CẢM THÁN HAY DÙNG TRONG GIAO TIẾP

 Có ví dụ cho các ban luôn nhé ^_^
💠 Oops! - Úi ( dùng khi mình mắc lỗi hay gây ra sự cố nào đó)
Ex: Oops! I forgot turning it off ( Úi! Tớ quên không tắt nó đi rồi)
💠 Phew! - Nhẹ nhõm
Ex: Phew! I finally did it! ( Phù! Cuối cùng cũng xong rồi)
💠 Well! - Chà
Ex: Well! I never! ( Chà! Thế cơ à!)
💠 Dear! - Trời ơi, than ôi!
Ex: Oh dear! Did I hurt you! ( Ôi trời! Mình đã làm đau bạn phải không)
💠 Ugh! - Gớm, tởm quá
Ex: Ugh! This tastes disgusting ( Tởm quá! Vị của nó kinh thật)
💠 Oh! - Ôi, úi chà ( diễn tả sự ngạc nhiên)
Ex: Oh! What a nice suprise! ( Chà, ngạc nhiên phết đấy)
💠 Outchy! - Ối, á ( diễn tả sự đau đớn)
Ex: Ouchy! That really hurts ( Ối! Đau thật đấy)
💠 Wow! - Ái chà ( ngạc nhiên lẫn ngưỡng mộ)
Ex: Wow! My dad got the highest score in this competition (Wow!Cha tôi đạt điểm cao nhất trong cuộc thi này)
💠 Ah! - sự ngạc nhiên, vui mừng
Ex: Ah! There you are! ( A! Bạn đây rồi!)
💠 Hooray! - Ngạc nhiên, phấn khích
Ex: Hooray! Our team won ( Hura! Đội của chúng ta thắng rồi)


Tham khảo:

tieng anh cho nguoi di lam
tiếng anh giao tiếp cho người đi làm
học tiếng anh cho người đi làm

TÍNH TỪ BẮT ĐẦU VỚI "NON"

Hôm nay hãy cùng ad tìm hiểu về TÍNH TỪ BẮT ĐẦU VỚI "NON" trong TOEIC và tiếng anh thương mại nói chung nhé:
_ non-dairy /ˌnɒnˈdeə.ri/: không sữa
_ non-fat /ˌnɒnˈfæt/: không chất béo
_ nonfiction /nɑnˈfɪk•ʃən/: phi hư cấu
_ non-human /nɑnˈhjuːmən/: không phải con người
_ nonprofit /nɒnˈprɒfɪt/: phi lợi nhuận

_ nonsense /ˈnɒns(ə)ns/: vô lý
_ non-toxic /nɒnˈtɒksɪk/: không độc hại
_ nonverbal /ˌnɒnˈvəːb(ə)l/: phi ngôn ngữ
_ non-existent /nɒnɪɡˈzɪst(ə)nt/: không tồn tại
_ non-smoking /nɒnˈsməʊkɪŋ/: không hút thuốc


Xem Thêm:

chứng chỉ toeic
bằng toeic
website tự học toeic
luyện nghe tiếng anh, luyện nghe toeic

Tiếng Anh chủ đề: Du lịch và Khách sạn

Các bạn có thích đi du lịch không nhỉ? Nếu có chúng mình sẽ cùng nhau tìm hiểu trong bài viết này để tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch được tự nhiên hơn nhé!

Nhóm từ vựng thông dụng
Airline schedule /ˈeə.laɪn/ /ˈʃedʒ.uːl/: lịch bay
Backpacking /ˈbækˌpæk.ɪŋ/: du lịch ba lô
Baggage allowance /ˈbæɡ.ɪdʒ/ /əˈlaʊ.əns/: lượng hành lí cho phép
Boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ/ /pɑːs/: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
Booking a flight /ˈbʊk.ɪŋ/ /flaɪt/: đặt vé máy bay
Booking accomodation /ˈbʊk.ɪŋ/ /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/: đặt chỗ
Booking file /ˈbʊk.ɪŋ/ /faɪl/: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
Booking room /ˈbʊk.ɪŋ/: đặt phòng
Booking tour /ˈbʊk.ɪŋ/ /ruːm/: đặt tour
Brochure /ˈbrəʊ.ʃər/: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
Bus schedule /bʌs/ /ˈʃedʒ.uːl/ : lịch trình xe buýt
Call reception /kɔːl/ /rɪˈsep.ʃən/: gọi lễ tân
Cancel a reservation /ˈkæn.səl/ /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ : hủy chỗ
Carrier /ˈkær.i.ər/: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
Commission /kəˈmɪʃ.ən/: tiền hoa hồng
Compensation /ˌkɒm.penˈseɪ.ʃən/: tiền bồi thường
Complimentary /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
Cost x USD per…: giá x USD trên 1…
Charge /tʃɑːdʒ/: phí
Check- out /tʃek/ /aʊt/: thủ tục ra khách sạn/sân bay
Check-in /tʃek/ /ɪn/: thủ tục vào cửa
Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/: đặt cọc
Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: điểm đến
Documentation /ˌdɒk.jə.menˈteɪ.ʃən/: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)
Domestic travel /dəˈmes.tɪk/ /ˈtræv.əl/: du lịch nội địa
Flyer /ˈflaɪ.ər/: tài liệu giới thiệu
Geographic features /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ /ˈfiː.tʃər/ : đặc điểm địa lý
Guide book /ɡaɪd/ /bʊk/: sách hướng dẫn
Have a reservation /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/: đặt chỗ
High season /haɪ/ /ˈsiː.zən/: mùa cao điểm
Hire/rent /haɪər/ /rent/: thuê
Holiday /ˈhɒl.ə.deɪ/: kỳ nghỉ
Inclusive tour /ɪnˈkluː.sɪv/ /tʊər/ : tour trọn gói
Itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/: lịch trình
Low Season /ləʊ/ /ˈsiː.zən/: mùa ít khách
Order room service /ˈɔː.dər/ /ruːm/ /ˈsɜː.vɪs/: gọi dịch vụ phòng
Pack /pæk/: đóng gói
Passport /ˈpɑːs.pɔːt/: hộ chiếu
Plan a holiday/vacation: lên lịch đi nghỉ
Rail schedule /reɪl/ /ˈʃedʒ.uːl/: lịch trình tàu hỏa
Reservation /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/: sự đặt chỗ
Retail Travel Agency /ˈriː.teɪl/ /ˈtræv.əl/ /ˈeɪ.dʒən.si/: đại lý bán lẻ về du lịch
Room only /ruːm/ /ˈəʊn.li/: phòng đặt không gồm các dịch vụ trả phí khác
SGLB: phòng đơn
Ticket /ˈtɪk.ɪt/: vé
Timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: lịch trình
Tour guide /tʊər/ /ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch
Tour Voucher /tʊər/ /ˈvaʊ.tʃər/: phiếu dịch vụ du lịch
Tourist /ˈtʊə.rɪst/: khách du lịch
TWNB: phòng kép
Transfer /trænsˈfɜːr/ : vận chuyển (hành khách)
Travel Advisories /ˈtræv.əl/ /ədˈvaɪ.zər.i/: thông tin cảnh báo du lịch
Travel Desk Agent /ˈtræv.əl/ /desk/ /ˈeɪ.dʒənt/: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
Traveller /ˈtræv.əl.ər/: khách du lịch
TRPB: phòng 3 người
Unpack /ʌnˈpæk/: tháo hành lý
Vaction /veɪˈkeɪ.ʃən/: kỳ nghỉ
Visa /ˈviː.zə/: thị thực
Ví dụ:
I will take a holiday next week.
Tôi sẽ có một kỳ nghỉ vào tuần tới.
Hi Tim! Where are you now? I’m on a holiday.
Chào Tim! Cậu đang ở đâu thế? Tớ đang đi nghỉ.
I’ll go backpacking to Vietnam this Summer.
Tôi sẽ đi đi du lịch ba lô tới Việt Nam vào mùa hè này.
I’m planning a holiday in China.
Tôi định đi nghỉ ở Trung Quốc.
I did book accomodation for 4 days in Hilton hotel.
Tôi đã đặt chỗ cho 4 ngày tại khách sạn Hilton.
Excuse me! I want to cancel my reservation the tour to Paris that I did book last week!
Xin lỗi! Tôi muốn hủy chỗ cho chuyến du lịch Paris mà tôi đã đặt tuần trước.
We should rent bikes to go round the beach.
Chúng ta nên thuê xe đạp để đi quanh bãi biển.
When arriving to hotel, we will check in at 12 a.m and we will check out at 2 p.m next 3 days.
Khi tới khách sạn chúng ta sẽ làm thủ tục nhận phòng lúc 12 giờ trưa và sẽ trả phòng 2 giờ chiều 3 ngày sau.

Xem thêm tại:

học tiếng anh giao tiếp online 


học tiếng anh giao tiếp online miễn phí

tự học tiếng anh giao tiếp 

Thứ Bảy, 27 tháng 5, 2017

Chủ đề: Du lịch

Mùa hè đến rồi, chắc hẳn chúng ta đã có kế hoạch đi du lịch để xua tan cái nóng bức và xả stress sau những ngày làm việc vất vả phải không nào?Vậy thì chắc chắn những từ vựng về chru điểm du lịch và khách sạn dưới đây sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều đặc biệt với những chuyến đi nước ngoài đó.

Airline schedule /ˈeə.laɪn/ /ˈʃedʒ.uːl/: lịch bay
Backpacking /ˈbækˌpæk.ɪŋ/: du lịch ba lô
Baggage allowance /ˈbæɡ.ɪdʒ/ /əˈlaʊ.əns/: lượng hành lí cho phép
Boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ/ /pɑːs/: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
Booking a flight /ˈbʊk.ɪŋ/ /flaɪt/: đặt vé máy bay
Booking accomodation /ˈbʊk.ɪŋ/ /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/: đặt chỗ
Booking file /ˈbʊk.ɪŋ/ /faɪl/: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
Booking room /ˈbʊk.ɪŋ/: đặt phòng
Booking tour /ˈbʊk.ɪŋ/ /ruːm/: đặt tour
Brochure /ˈbrəʊ.ʃər/: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
Bus schedule /bʌs/ /ˈʃedʒ.uːl/ : lịch trình xe buýt
Call reception /kɔːl/ /rɪˈsep.ʃən/: gọi lễ tân
Cancel a reservation /ˈkæn.səl/ /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ : hủy chỗ
Carrier /ˈkær.i.ər/: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
Commission /kəˈmɪʃ.ən/: tiền hoa hồng
Compensation /ˌkɒm.penˈseɪ.ʃən/: tiền bồi thường
Complimentary /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
Cost x USD per…: giá x USD trên 1…
Charge /tʃɑːdʒ/: phí
Check- out /tʃek/ /aʊt/: thủ tục ra khách sạn/sân bay
Check-in /tʃek/ /ɪn/: thủ tục vào cửa
Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/: đặt cọc
Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: điểm đến
Documentation /ˌdɒk.jə.menˈteɪ.ʃən/: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)
Domestic travel /dəˈmes.tɪk/ /ˈtræv.əl/: du lịch nội địa
Flyer /ˈflaɪ.ər/: tài liệu giới thiệu
Geographic features /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ /ˈfiː.tʃər/ : đặc điểm địa lý
Guide book /ɡaɪd/ /bʊk/: sách hướng dẫn
Have a reservation /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/: đặt chỗ
High season /haɪ/ /ˈsiː.zən/: mùa cao điểm
Hire/rent /haɪər/ /rent/: thuê
Holiday /ˈhɒl.ə.deɪ/: kỳ nghỉ
Inclusive tour /ɪnˈkluː.sɪv/ /tʊər/ : tour trọn gói
Itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/: lịch trình
Low Season /ləʊ/ /ˈsiː.zən/: mùa ít khách
Order room service /ˈɔː.dər/ /ruːm/ /ˈsɜː.vɪs/: gọi dịch vụ phòng
Pack /pæk/: đóng gói
Passport /ˈpɑːs.pɔːt/: hộ chiếu
Plan a holiday/vacation: lên lịch đi nghỉ
Rail schedule /reɪl/ /ˈʃedʒ.uːl/: lịch trình tàu hỏa
Reservation /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/: sự đặt chỗ
Retail Travel Agency /ˈriː.teɪl/ /ˈtræv.əl/ /ˈeɪ.dʒən.si/: đại lý bán lẻ về du lịch
Room only /ruːm/ /ˈəʊn.li/: phòng đặt không gồm các dịch vụ trả phí khác
SGLB: phòng đơn
Ticket /ˈtɪk.ɪt/: vé
Timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: lịch trình
Tour guide /tʊər/ /ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch
Tour Voucher /tʊər/ /ˈvaʊ.tʃər/: phiếu dịch vụ du lịch
Tourist /ˈtʊə.rɪst/: khách du lịch
TWNB: phòng kép
Transfer /trænsˈfɜːr/ : vận chuyển (hành khách)
Travel Advisories /ˈtræv.əl/ /ədˈvaɪ.zər.i/: thông tin cảnh báo du lịch
Travel Desk Agent /ˈtræv.əl/ /desk/ /ˈeɪ.dʒənt/: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
Traveller /ˈtræv.əl.ər/: khách du lịch
TRPB: phòng 3 người
Unpack /ʌnˈpæk/: tháo hành lý
Vaction /veɪˈkeɪ.ʃən/: kỳ nghỉ
Visa /ˈviː.zə/: thị thực
Ví dụ:
I will take a holiday next week.
Tôi sẽ có một kỳ nghỉ vào tuần tới.
Hi Tim! Where are you now? I’m on a holiday.
Chào Tim! Cậu đang ở đâu thế? Tớ đang đi nghỉ.
I’ll go backpacking to Vietnam this Summer.
Tôi sẽ đi đi du lịch ba lô tới Việt Nam vào mùa hè này.
I’m planning a holiday in China.
Tôi định đi nghỉ ở Trung Quốc.
I did book accomodation for 4 days in Hilton hotel.
Tôi đã đặt chỗ cho 4 ngày tại khách sạn Hilton.
Excuse me! I want to cancel my reservation the tour to Paris that I did book last week!
Xin lỗi! Tôi muốn hủy chỗ cho chuyến du lịch Paris mà tôi đã đặt tuần trước.
We should rent bikes to go round the beach.
Chúng ta nên thuê xe đạp để đi quanh bãi biển.
When arriving to hotel, we will check in at 12 a.m and we will check out at 2 p.m next 3 days.
Khi tới khách sạn chúng ta sẽ làm thủ tục nhận phòng lúc 12 giờ trưa và sẽ trả phòng 2 giờ chiều 3 ngày sau.

Những mẹo loại nhanh đáp án sai khi làm bài thi Toeic

Thay vì ngồi dịch nghĩa mất thời gian, bạn có thể tham khảo những mẹo hữu ích dưới đây để loại đáp án nhanh trong bài thi thi thu toeic, thi thử toeic

Loại đáp án dựa vào giới từ đi kèm
Phương pháp loại đáp án được áp dụng cho cụm tính từ đi kèm với giới từ.
Ex: Students can ……in the university’s education program starting July 6th
1. Enroll
2. Admit
3. Apply
4. Subscribe
Đáp án: Enroll in.
Admit sth/to sth/ to doing sth/ that + clause (Admit sth hoặc Admit to sth hoặc Admit to doing sth). Apply for/ to sth hoặc apply sth, không đi trực tiếp trước in. Subscribe to/for sth hoặc subscribe sth, cũng không đi trực tiếp trước in.
polyad
 
Loại đáp án dựa vào cấu trúc ngữ pháp sau chỗ cần điền
Ex: Newer branches can be opened worldwide ……we can properly translate our marketing goals
1. As soon as
2. Right away
3. Promptly
4. In time for
Đáp án: As soon as
Ở ví dụ này, trước và sau từ cần điền đều là mệnh đề. Chỉ có đáp án As soon as là hợp lý, không cần phải dịch.
Dựa vào thói quen đề thi
Ex: ……the new Blanco brand of paints met all government standards for safety, it is still toxic if ingested.
1. In spite of
2. Whatever
3. Even though
4. Moreover
Đáp án: Even though
Quan sát các đáp án thì hai đáp án A và C nghĩa như nhau, chỉ khác ngữ pháp nên theo thói quen của đề thi, đáp án đúng chỉ nằm trong hai lựa chọn này. Sau chỗ cần điền là mệnh đề nên đáp án đúng là Even though.
Dựa vào những cụm từ hay đi chung với nhau hoặc sự sắp xếp
Ex: As a financial planner, Mr. Martin has a comprehensive ……of the legal process, as well as financial and tax issues.
1. Knowledge
2. Opinion
3. Ability
4. Collector
Đáp án: Knowledge
Trong các đáp án, để đi chung với tính từ comprehensive thì đáp án A là hợp lý nhất. Nếu hiểu được điều này, chúng ta sẽ tránh được tình trạng dịch, vừa không hiệu quả lại mất thời gian.
Sử dụng linh hoạt tips trên, bạn sẽ làm bài thi TOEIC nhanh chóng và tiết kiệm được nhiều thời gian.

Học tiếng anh chủ đề Trường đại học

Có rất nhiều từ vựng về chủ đề trường Đại học, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn điểm lại những từ quen thuộc và hay dùng trong tiếng Anh giao tiếp nhé!

Academic – /,ækə’demik/: học thuật
Assignment – /ə’sainmənt/: bài tập
Attendance – /əˈten.dəns/: mức độ chuyên cần
Bachelor’s degree – /ˈbætʃələz dɪˌɡriː/: bằng cử nhân
Certificate -/sə’tifikit/: giấy chứng nhận văn bằng
Club – /klʌb/: câu lạc bộ
College -/’kɔlidʒ/: trường Cao đẳng
Computer room – /kəmˈpjuː.t̬ɚ.rʊm/: phòng máy tính
Course – /kɔːrs/: khóa học
Credit – /’kredit/: tín chỉ
Diploma – /di’ploumə/: bằng cao đẳng, đại học
Doctor’s degree – /’dɔktə/: bằng tiến sĩ
Exam – /ɪɡˈzæm/: kì thi
Exam results – /ɪɡˈzæm.rɪˈzʌltz/: kết quả thi
Fail/pass an exam: trượt/qua kì thi
Scholarship – /ˈskɒləʃɪp/: học bổng
Semester – /sɪˈmestər/: kì học
Sit an exam: dự thi
Sport Hall – /spɔ:t hɔ:l/: hội trường thể thao
Student – /ˈstuː.dənt/: sinh viên
Student union – /ˌstjuː.dənt ˈjuː.ni.ən/: hội sinh viên
Study /ˈstʌd.i/ /learn /lɝːn/: học
Subject – /ˈsʌb.dʒekt/ môn học
Tutorial – /tju:’tɔ:riəl/: lớp trợ giảng làm bài tập tại lớp
Thesis – /ˈθiːsiːz/: luận văn
Undergraduate – /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/: cấp đại học
University – /,ju:ni’və:səti/: trường đại học
University campus – /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i.ˈkæm.pəs/ /: khuôn viên trường đại học
Workshop -/’wə:k∫ɔp/: lớp thực hành

Graduate/post-graduate/post-graduate student: sau đại học
Gym – /dʒɪm/: phòng thể chất
Hall of residence – /ˈrez.ə.dəns/: kí túc xá
Laboratory – /ˈlæb.rə.tɔːr.i/: phòng thí nghiệm
Lecture – /’lekt∫ə/: lớp lý thuyết tại giảng đường
Lecture hall – /ˈlek.tʃɚ. hɑːl/: giảng đường
Lecturer – /ˈlek.tʃɚ/: giảng viên
Library – /’laibrəri/: thư viện
Locker – /ˈlɑː.kɚ/: tủ đồ
Mark – /mɑːrk/: điểm
Master’s degree – /’mɑ:stə/: bằng thạc sĩ
Masters student – /ˈmæs.tɚ.ˈstuː.dənt/: học viên cao học
Plagiarism – /’pleidʒərizəm/: hành động sao chép ý tưởng cho bài viết
Playground – /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
Presentation – /,prezen’tei∫n/: bài thuyết trình
Professor – /prə’fesə/: giáo sư
Projector – /prəˈdʒek.tɚ/: máy chiếu
PhD student: nghiên cứu sinh
Researcher – /rɪˈsɝːtʃ/: nhà nghiên cứu
Revise – /rɪˈvaɪz/ ôn lại
Ví dụ:
A bachelor’s degree is an undergraduate degree offered at four-year colleges and universities.
Bằng cử nhân đại học là bằng đại học yêu cầu 4 năm học tập tại đại học hoặc cao đẳng.
My brother did get scholarship this year.
Em trai tớ đã dành được học bổng năm nay.
You should revise carefully your homework so you will pass the exam easilly.
Cậu cần ôn bài tập về nhà cẩn thận thì sẽ vượt qua kỳ thi dễ dàng thôi.
We have 2 semeters each year.
Chúng ta có hai kỳ học mỗi năm.
We all passed the exam, cheer up!
Tất cả chúng ta đã vượt qua kỳ thi, ăn mừng thôi!

tại sao chứng chỉ TOEIC lại ngày càng cần thiết với sinh viên.

Bằng TOEIC là một trong những tiêu chuẩn xét tốt nghiệp cho sinh viên tại nhiều trường cao đẳng, đại học hiện nay, cũng như tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Anh của người lao động.

TOEIC (viết tắt của Test of English for International Communication - Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế), là một bài thi nhằm đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh.
Kết quả của bài thi TOEIC phản ánh mức độ thành thạo khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong các hoạt động như kinh doanh, thương mại, du lịch… Kết quả này có hiệu lực trong 2 năm và được công nhận tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Vai trò của TOEIC 
Cô Hoa, giám đốc hệ thống Anh ngữ Ms Hoa cho biết, trước đây tại Việt Nam, nhiều công ty, doanh nghiệp, tổ chức… thường sử dụng chứng chỉ tiếng Anh phân chia theo cấp độ A, B, C (chứng chỉ A, B, C) để đưa ra quyết định về tuyển dụng, sắp xếp nhân sự hay bố trí nhân viên tu nghiệp tại nước ngoài. Đến nay, chứng chỉ A, B, C không còn phù hợp nữa, thay vào đó là TOEIC - một trong những tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Anh của người lao động.
chung-chi-toeic-ngay-cang-can-thiet-voi-sinh-vien
TOEIC - "chiếc vé thông hành" của sinh viên
Xuất phát từ nhu cầu cần lao động biết tiếng Anh, cùng thực tế sinh viên Việt Nam ra trường thiếu kiến thức tiếng Anh, nhiều trường Đại học, cao đẳng đã đưa ra một tiêu chuẩn chung làm nền tảng - học toeic, luyện thi toeic, .
Hầu hết các trường yêu cầu sinh viên có trình độ trên 450 TOEIC để đủ tiêu chuẩn tốt nghiệp. Một số trường đại học lớn như Đại học Kinh tế Quốc dân yêu cầu TOEIC 4 kỹ năng hoặc 6.5 IELTS, Đại học Ngoại thương 650 TOEIC, Đại học Thương mại 450 TOEIC. Riêng sinh viên chuyên ngành ngôn ngữ Anh yêu cầu TOEIC đạt trên 550.
Các trường thuộc khối kỹ thuật cũng ngày càng yêu cầu khắt khe về tiếng Anh dành cho sinh viên. Trường Đại học Bách khoa, Đại học Xây dựng yêu cầu đầu ra cho các kỹ sư bắt buộc đạt trên 450 TOEIC.
Học Toeic cùng sứ giả truyền cảm hứng: ms hoa toeic.
Nhiều sinh viên chưa tốt nghiệp do "nợ" chứng chỉ TOEIC
Hiện, theo khảo sát của nhiều trường Đại học, tỷ lệ sinh viên đạt yêu cầu chứng chỉ TOEIC để xét tốt nghiệp khá thấp. Tại một trường Đại học ở TP HCM, trong đợt đầu chỉ 634/1.099 sinh viên đạt chuẩn TOEIC theo yêu cầu để được cấp bằng cử nhân luật (đạt tỷ lệ 57,68%). Như vậy, yêu cầu điểm TOEIC của các trường đại học hiện cao hơn so với thực lực của nhiều sinh viên.
Một lý do nữa khiến sinh viên “nợ” chứng chỉ TOEIC, không đạt yêu cầu ra trường đó là phương pháp học tiếng Anh chưa hiệu quả. Theo cô Hoa: “Nhiều học viên đến trung tâm chia sẻ rằng các em không biết nên bắt đầu từ đâu. Các em cũng chưa nắm được tầm quan trọng của tiếng Anh, phải vật lộn với tiếng Anh trước khi ra trường”.
Tiếng Anh hiện là một thách thức với nhiều sinh viên kể cả cử nhân đã tốt nghiệp. Nhu cầu sử dụng nguồn nhân lực tiếng Anh ngày càng cao trong thời điểm đất nước hội nhập sẽ là điều kiện thuận lợi với các bạn trẻ biết nắm bắt cơ hội..

Tự vựng về chủ đề giấc ngủ

Bạn có phải là "night owl" (cú đêm)? Bạn diễn đạt một giấc ngủ sâu như thế nào bằng tiếng Anh giao tiếp?
Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu các cụm từ thông dụng để diễn tả giấc ngủ trong tiếng Anh.

Đi ngủ

- go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước).
- fall asleep: ngủ (hành động xảy đến với bạn mà không có dự định từ trước).
- go straight to sleep: ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó, chẳng hạn ngay sau khi trở về nhà.
- tuck (someone) in: ôm ấp, vỗ về một ai đó (thường là trẻ em) để chúng dễ ngủ.
- take a nap: chợp mắt một lúc, thường là ban ngày và vào buổi trưa.
- (someone) is passed out: ngủ thiếp đi .Giấc ngủ
- get a good night's sleep: ngủ một giấc ngon lành.
- a heavy sleeper: một người ngủ rất say, không dễ dàng bị tỉnh giấc vào ban đêm.
- sleep like a baby: ngủ sâu và có vẻ bình yên như một đứa trẻ.
- sleep like a log: ngủ say như chết (cũng tả giấc ngủ sâu nhưng hàm ý hơi tiêu cực).
- snore: ngáy
- sleep on back: ngủ nằm ngửa
- sleep on stomach: ngủ nằm sấp
- sleep on side: ngủ nằm nghiêng
- get ... hours of sleep a night: ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm

Thức giấc

- crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc
- wake up to an alarm: tỉnh dậy khi chuông báo thức reo
- get up at the crack of dawn: thức giấc sớm khi mặt trời mọc
- oversleep: ngủ quá giấc, dậy trễ
- Rise and shine: câu dùng để nói với ai đó khi tỉnh dậy, mang tính cổ vũ
- an early bird: một người dậy sớm


Buồn ngủ

- drowsy: buồn ngủ, thờ thẫn, gà gật.
- I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại.
- I'm exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).

Không ngủ

- stay up late: thức khuya
- be tossing and turning all night: trằn trọc khó ngủ
- a restless sleeper: một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm
- have insomnia: mắc chứng mất ngủ
- pull an all-nighter: thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài
- a night owl: cú đêm (những người hay thức khuya)
- sleep in: ngủ nướng

Thứ Sáu, 26 tháng 5, 2017

Cách trả lời câu hỏi 'Where do you work?'

Cách trả lời câu hỏi 'Where do you work?'
Nếu thấy bối rối khi ai đó hỏi bạn câu “Where do you work?”, hãy tham khảo những cách trả lời linh hoạt dưới đây.
I work:
- in a factory (làm việc trong nhà máy).
- in a shop (trong một cửa hàng).
- in an office (làm việc ở văn phòng, làm công việc hành chính).
- in a college/university (làm việc tại trường cao đẳng/ đại học).
- at home (làm việc tại nhà).
- at head office (làm việc tại trụ sở chính).
- on a construction site (làm việc ở công trường xây dựng).
- on a farm (làm việc ở một nông trại).
- on an oil rig (làm việc tại dàn khoan dầu).
I work:
- in the sales department (làm việc tại phòng bán hàng).
- in the training department (làm việc tại phòng đào tạo).
- in the marketing department (làm việc tại phòng marketing).
Ngoài ra có thể trả lời chung chung mình làm việc trong lĩnh vực gì như sau:
- I am in sales. (Tôi làm việc trong lĩnh vực sales).
- I am in finance (Tôi làm việc trong lĩnh vực tài chính).
- I’m in construction (Tôi làm việc trong lĩnh vực xây dựng).
- I’m in tourism (Tôi làm trong ngành du lịch).
- I’m in education (Tôi làm trong lĩnh vực giáo dục).
- I’m in advertising (Tôi làm trong lĩnh vực quảng cáo).


TÀI LIỆU XEM THÊM: