_ non-dairy /ˌnɒnˈdeə.ri/: không sữa
_ non-fat /ˌnɒnˈfæt/: không chất béo
_ nonfiction /nɑnˈfɪk•ʃən/: phi hư cấu
_ non-human /nɑnˈhjuːmən/: không phải con người
_ nonprofit /nɒnˈprɒfɪt/: phi lợi nhuận
_ nonsense /ˈnɒns(ə)ns/: vô lý
_ non-toxic /nɒnˈtɒksɪk/: không độc hại
_ nonverbal /ˌnɒnˈvəːb(ə)l/: phi ngôn ngữ
_ non-existent /nɒnɪɡˈzɪst(ə)nt/: không tồn tại
_ non-smoking /nɒnˈsməʊkɪŋ/: không hút thuốc
Xem Thêm:
chứng chỉ toeic |
bằng toeic |
website tự học toeic |
luyện nghe tiếng anh, luyện nghe toeic |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét