💠 Oops! - Úi ( dùng khi mình mắc lỗi hay gây ra sự cố nào đó)
Ex: Oops! I forgot turning it off ( Úi! Tớ quên không tắt nó đi rồi)
💠 Phew! - Nhẹ nhõm
Ex: Phew! I finally did it! ( Phù! Cuối cùng cũng xong rồi)
💠 Well! - Chà
Ex: Well! I never! ( Chà! Thế cơ à!)
💠 Dear! - Trời ơi, than ôi!
Ex: Oh dear! Did I hurt you! ( Ôi trời! Mình đã làm đau bạn phải không)
💠 Ugh! - Gớm, tởm quá
Ex: Ugh! This tastes disgusting ( Tởm quá! Vị của nó kinh thật)
💠 Oh! - Ôi, úi chà ( diễn tả sự ngạc nhiên)
Ex: Oh! What a nice suprise! ( Chà, ngạc nhiên phết đấy)
💠 Outchy! - Ối, á ( diễn tả sự đau đớn)
Ex: Ouchy! That really hurts ( Ối! Đau thật đấy)
💠 Wow! - Ái chà ( ngạc nhiên lẫn ngưỡng mộ)
Ex: Wow! My dad got the highest score in this competition (Wow!Cha tôi đạt điểm cao nhất trong cuộc thi này)
💠 Ah! - sự ngạc nhiên, vui mừng
Ex: Ah! There you are! ( A! Bạn đây rồi!)
💠 Hooray! - Ngạc nhiên, phấn khích
Ex: Hooray! Our team won ( Hura! Đội của chúng ta thắng rồi)
Tham khảo:
tieng anh cho nguoi di lam |
tiếng anh giao tiếp cho người đi làm |
học tiếng anh cho người đi làm |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét