“let” và “lets” là động từ dùng với ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba, có nghĩa là “cho phép”, chúng đồng nghĩa với từ “allow” và “allows”, và thường được dùng với cấu trúc sau:
<3 SBD + “let”/“lets” + SBD + do something <3
Ví dụ:
- My boss lets me leave the office early (sếp cho phép tôi rời văn phòng sớm)
- My parents let me go out with my boyfriend (ba mẹ cho phép tôi đi chơi với bạn trai)
- My boss lets me leave the office early (sếp cho phép tôi rời văn phòng sớm)
- My parents let me go out with my boyfriend (ba mẹ cho phép tôi đi chơi với bạn trai)
----------> “let” còn có thể được dùng với nghĩa “hãy để cho”/“cứ để cho”, và thường được dùng với cấu trúc sau:
<3 Let + someone + do something
Ví dụ:
- Let me help you (để tôi giúp bạn)
- Don’t let him go (đừng để anh ta đi)
- Let her cry to take away the sorrow (cứ để cô ấy khóc cho vơi đi nổi buồn)
- Let me help you (để tôi giúp bạn)
- Don’t let him go (đừng để anh ta đi)
- Let her cry to take away the sorrow (cứ để cô ấy khóc cho vơi đi nổi buồn)
----------> “let’s” là thể viết tắt của từ “let us” mang ý nghĩa kêu gọi một nhóm người “hãy” cùng làm điều gì đó, và thường được dùng với cấu trúc sau:
<3 Let’s + do something
Ví dụ:
- Let’s go. (chúng ta đi thôi)
- Let’s work together (chúng ta hãy cùng làm việc với nhau)
- Let’s cheer up! (hãy vui lên nào!)
- Let’s go. (chúng ta đi thôi)
- Let’s work together (chúng ta hãy cùng làm việc với nhau)
- Let’s cheer up! (hãy vui lên nào!)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét