Thứ Sáu, 12 tháng 5, 2017

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

Các kĩ năng cần thiết để bước vào nền công nghiệp hiện đại cho sinh viên mới ra trường bây giờ ngoài khả năng làm việc nhóm, tin học văn phòng, kinh nghiệm làm việc, cần thiết nhất vẫn là việc sử dụng tiếng anh thành thạo. Để giao thương với các doanh nghiệp nước ngoài, tiếng anh thương mại quốc tế lại càng trở nên quan trọng với bất kì ai muốn theo đuổi ngành này.

·         Real national income: thu nhập quốc dân thực tế
·         Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
·         Revenue: thu nhập
·         Revenue tax: thuế thu nhập
·         Preferential duties: thuế ưu đãi
·         Rate of economic growth: tốc độ phát triển kinh tế
·         Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hằng năm
·         Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
·         National economy: kinh tế quốc dân
·         International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế
·         Economic cooperation: hợp tác kinh tế
·         Planned economy: kinh tế kế hoạch
·         Market economy : kinh tế thị trường
·         The openness of the economy : sự mở cử của nền kinh tế
·         Unregulated and competitive market: thị trường cạnh tranh và không chịu sự điều tiết
·         Restricted trade: thị trường bị hạn chế
·         Free trade: thương mại tự do
·         Market turbulence: sự nhiễu loạn thị trường
·         Monetary activities: hoạt động tiền tệ
·         Real Estate: bất động sản ( trong tiếng anh được hiểu là một phần tài sản được tạo thành từ đất và các tòa nhà )
·         Capital accumulation : sự tích luỹ tư bản
·         Financial policies : chính sách tài chính
·         Share: cổ phần
·         Financial year: tài khóa
·         Monetary activities : hoạt động tiền tệ
·         Dumping: bán phá giá
·         Embargo: cấm vận
·         Confiscation: tịch thu
·         Surplus wealth: thặng dư
·         Depreciation: khấu hao
·         Price_ boom: giá cả tăng vọt
·         Inflation : lạm phát

Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn có thêm lượng từ vựng mới, ôn tập hằng ngày để tiếng anh của mình thật tốt nhé!

TÀI LIỆU XEM THÊM:






Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét