Câu hỏi How are you?” được sử dụng cực nhiều trong
tieng
anh giao tiep thong dung. Tuy nhiên không phải ai cũng biết trả lời câu hỏi
này đúng cách và hợp hoàn cảnh. Dưới đây là một số đoạn hội thoại xung quanh mẫu
câu How are you để chúng ta biết ngữ cảnh sử dụng thật tự nhiên nhé
1. Nếu gặp một thầy giáo của mình ở đâu đó.
- Student: Hello! How are you? – Chào thầy ! Thầy có khỏe không ạ?
- Teacher: I’m fine, (thank you). How are you? – Tôi khỏe, (cám ơn). Anh thế nào ạ?
- Student: All right, (thank you). – Em bình thường, (cám ơn).
2. Một người bạn hỏi mình xem mình thế nào và mình đang cảm thấy rất hạnh phúc.
- Hi there! How are you? – Ê, chào! Cậu thấy nào?
- Oh, (I’m) on top of the world, (thanks). How about you? – Ồ, (Mình) đang rất hạnh phúc, (cám ơn). Còn bạn?
- (I’m) full of the joys of spring! – (Mình) đang vui như tết!
3. Ông giám đốc bán hàng của một công ty, người đang hi vọng mình sẽ thành khách hàng của họ, mình đã một lần gặp ông ấy thoáng qua và họ gọi cho mình. Trước khi đi vào công việc, ông ấy hỏi thăm về sức khỏe của mình.
- And how are you keeping? – Cậu có khỏe không?.
Bạn có 3 cách để trả lời như sau:
- I’m extremely well, (thank you). – Tôi cực kỳ mạnh khỏe, (cám ơn).
- I’m in excellent health, (thank you) – Sức khỏe tôi tuyệt vời. (cám ơn),
- I’m very well indeed, (thank you). – Tôi thực sự rất khỏe., (cám ơn).
4. Các câu trả lời diễn tả sự vui vẻ
- (I’m) on top of the world : đang rất hạnh phúc
- (I’m) full of the joys of spring: vui như tết
- Very well,(thank you). – Rất khỏe, (cám ơn)
- All right, (thank you): bình thường
- Fine, (thanks). – Khỏe, (cám ơn).
- So so, (thanks). – Tàm tạm,(cám ơn).
- OK, (thanks). – Được, (cám ơn).
- Mustn’t grumble. – Không thể chê được.
- Can’t complain. – Không thể phàn nàn được.
- Not so/ too bad, (thanks) – Không quá tồi, (cám ơn).
- Pretty fair, (thanks). – Rất khỏe, (cám ơn).
5. Các câu trả lời khi em không khỏe hay không vui
- Fair to middling, (thanks). – Kha khá, (cám ơn).
- Quite well, (thank you) – Khá tốt, (cám ơn).
- Bearing up, (bearing up). – Chịu được.
- Surviving, (thanks). – Vẫn tồn tại, (cám ơn).
- Still alive – Just.– Vẫn còn sống được [khi bạn đang cảm thấy không khỏe chút nào]
Chúc các bạn học tốt! See ya!
1. Nếu gặp một thầy giáo của mình ở đâu đó.
- Student: Hello! How are you? – Chào thầy ! Thầy có khỏe không ạ?
- Teacher: I’m fine, (thank you). How are you? – Tôi khỏe, (cám ơn). Anh thế nào ạ?
- Student: All right, (thank you). – Em bình thường, (cám ơn).
2. Một người bạn hỏi mình xem mình thế nào và mình đang cảm thấy rất hạnh phúc.
- Hi there! How are you? – Ê, chào! Cậu thấy nào?
- Oh, (I’m) on top of the world, (thanks). How about you? – Ồ, (Mình) đang rất hạnh phúc, (cám ơn). Còn bạn?
- (I’m) full of the joys of spring! – (Mình) đang vui như tết!
3. Ông giám đốc bán hàng của một công ty, người đang hi vọng mình sẽ thành khách hàng của họ, mình đã một lần gặp ông ấy thoáng qua và họ gọi cho mình. Trước khi đi vào công việc, ông ấy hỏi thăm về sức khỏe của mình.
- And how are you keeping? – Cậu có khỏe không?.
Bạn có 3 cách để trả lời như sau:
- I’m extremely well, (thank you). – Tôi cực kỳ mạnh khỏe, (cám ơn).
- I’m in excellent health, (thank you) – Sức khỏe tôi tuyệt vời. (cám ơn),
- I’m very well indeed, (thank you). – Tôi thực sự rất khỏe., (cám ơn).
4. Các câu trả lời diễn tả sự vui vẻ
- (I’m) on top of the world : đang rất hạnh phúc
- (I’m) full of the joys of spring: vui như tết
- Very well,(thank you). – Rất khỏe, (cám ơn)
- All right, (thank you): bình thường
- Fine, (thanks). – Khỏe, (cám ơn).
- So so, (thanks). – Tàm tạm,(cám ơn).
- OK, (thanks). – Được, (cám ơn).
- Mustn’t grumble. – Không thể chê được.
- Can’t complain. – Không thể phàn nàn được.
- Not so/ too bad, (thanks) – Không quá tồi, (cám ơn).
- Pretty fair, (thanks). – Rất khỏe, (cám ơn).
5. Các câu trả lời khi em không khỏe hay không vui
- Fair to middling, (thanks). – Kha khá, (cám ơn).
- Quite well, (thank you) – Khá tốt, (cám ơn).
- Bearing up, (bearing up). – Chịu được.
- Surviving, (thanks). – Vẫn tồn tại, (cám ơn).
- Still alive – Just.– Vẫn còn sống được [khi bạn đang cảm thấy không khỏe chút nào]
Chúc các bạn học tốt! See ya!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét