- Read a book: đọc 1 cuốn sách
- Book a flight: đặt 1 chuyến bay
Handle: tay cửa / xử lý, giải quyết
- Have a black handle: tay cửa màu đen
- Handle the problem: xử lý vấn đề
Rest: nghỉ ngơi / phần còn lại
- Take a rest on the beach: nghỉ ngơi trên bãi biển
- Finish the rest of the work: hoàn thành nốt phần còn lại của công việc.
Check: séc / kiểm tra
- Pay by check: trả bằng séc
- Check the price: kiểm tra giá
tài liệu tự học tiếng anh
Line: hàng lối / dòng (sản phẩm)
- Stand in line: xếp hàng
- One of our popular lines: một trong những dòng sản phẩm được yêu thích.
Notice: mẩu thông báo / nhận thấy, phát hiện
- Read the notice: đọc mẩu thông báo
- Notice he left early: thấy anh ấy rời đi rất sớm
Break: nghỉ giải lao / làm vỡ, hỏng
- Take a break: nghỉ giải lao
- Who broke this computer?: ai làm hỏng cái máy tính thế?
Board: bảng / ban quản lý / lên (máy bay, tàu xe)
- A bulletin board: bảng thông báo
- A board meeting: cuộc họp ban quản lý
- Board the plane for New York: lên máy bay tới New York.
luyen thi toeic
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét