2. take after _____ giống (ai)
3. take up _______ đưa lên, dẫn lên, mang lên
4. take away _____ mang đi, đem đi
5. take off _______ cất cánh (máy bay)
6. take apart _____ tháo rời, tháo ra
7. take out _______ đưa ra, dẫn ra ngoài
8. take in ________ hiểu, nắm được
9. take on ________ đảm nhận, nhận làm
10. take back _____ lấy lại, đem về
Tham khảo:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét