Thứ Tư, 9 tháng 3, 2016

Vốn từ vựng tài chính ngân hàng


Cùng tích lũy vốn từ vựng toeic cơ bản về chủ đề ngân hàng trong quá trình chúng ta luyện thi TOEIC nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh giao tiếp thành công.
 
Short-term savings account: tài khoản tiết kiệm ngắn hạn
Transfer money: chuyển tiền
Loan application form: đơn xin vay tiền

Open an account: mở một tài khoản
Proof of residency: giấy tờ chứng minh nơi cự ngụ
Sign on the line: ký tên trên dòng kẻ sẵn

The ATM is out of order: máy ATM tạm thời ngưng hoạt động
Wire money: chuyển khoản
Get a check book within a week: nhận được sổ chi phiếu trong vòng 1 tuần
Account number: số tài khoản

Mailing address: địa chỉ thư tín
Bank statement: bản báo cáo của ngân hàng
Transaction slip: giấy giao dịch

Check the balance: kiểm tra số dư
Cash a check: đổi séc lấy tiền mặt
Foreign currency: ngoại tệ



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét