BỎ TÚI 26 CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA HAY GẶP TRONG TOEIC
Chắc hẳn đối với các bạn luyện thi Toeic, từ đồng
nghĩa không còn là khái niệm xa lạ hay mới mẻ. Trong bài thi Toeic, người
ta hay sử dụng từ đồng nghĩa để “tung hỏa mù” làm khó thí sinh. Rất
nhiều thí sinh vì không có nền tảng từ vựng tốt nên đã “sập bẫy” mất điểm
rất đáng tiếc ở những câu như thế này.
Để vượt qua được cửa ải này, các bạn không những cần
phải chuẩn bị cho mình một vốn từ vựng phong phú mà còn phải học hết các cụm từ
đồng nghĩa. Nào nếu bạn muốn vượt ải Toeic thành công, hãy cùng mình học thêm
thật nhiều từ đồng nghĩa để dễ dàng lựa chọn được các đáp án đúng nhé.
1.Purchase = buy: mua hàng
2.Announce = inform = notify: thông báo
3.Postpone = delay: hoãn, lùi lịch
4.Cancel = call off: hủy lịch
5. Book = reserve: đặt trước
6. Look for = search for = seek: tìm kiếm
7. Provide = supply: cung cấp
8. Reduce = cut = decrease: cắt giảm
9.Shipment = delivery: sự giao hàng
10.Energy = power: năng lượng
11. Applicant = candidate: ứng cử viên
12. Employee = staff: nhân viên
13.Schedule = calendar: lịch
14. Brochure = pamphlet: cuốn sách nhỏ
15. Route = road: tuyến đường, lộ trình
16. Rain = shower: mưa rào
17. Downtown area = city center: khu trung tâm thành phố
18. Signature = autograph: chữ kí
19. Annual = yearly: hàng năm
20.Well-known = widely-known = famous: nổi tiếng
21.Effective = efficient: hiệu quả
22.Promptly = immediately = instantly: ngay lập tức
23.Fragile= breakable = vulnerable: mỏng manh, dễ vỡ
24. Giant = huge: to lớn, khổng lồ
25. Defective = faulty = malfunctional: (hàng hóa) có lỗi
26. Broken = damage = out of order: bị hư hỏng
2.Announce = inform = notify: thông báo
3.Postpone = delay: hoãn, lùi lịch
4.Cancel = call off: hủy lịch
5. Book = reserve: đặt trước
6. Look for = search for = seek: tìm kiếm
7. Provide = supply: cung cấp
8. Reduce = cut = decrease: cắt giảm
9.Shipment = delivery: sự giao hàng
10.Energy = power: năng lượng
11. Applicant = candidate: ứng cử viên
12. Employee = staff: nhân viên
13.Schedule = calendar: lịch
14. Brochure = pamphlet: cuốn sách nhỏ
15. Route = road: tuyến đường, lộ trình
16. Rain = shower: mưa rào
17. Downtown area = city center: khu trung tâm thành phố
18. Signature = autograph: chữ kí
19. Annual = yearly: hàng năm
20.Well-known = widely-known = famous: nổi tiếng
21.Effective = efficient: hiệu quả
22.Promptly = immediately = instantly: ngay lập tức
23.Fragile= breakable = vulnerable: mỏng manh, dễ vỡ
24. Giant = huge: to lớn, khổng lồ
25. Defective = faulty = malfunctional: (hàng hóa) có lỗi
26. Broken = damage = out of order: bị hư hỏng
TÀI LIỆU XEM THÊM!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét