Những từ vựng hay xuất hiện nhất của phần miêu tả
tranh trong bài thi Toeic
Phần miêu tả tranh trong bài thi Toeic không dễ nhưng
cũng không khó, chỉ cần luyện tập để quen với dạng bài này thì bạn sẽ tăng
khả năng được điểm cao.
Cách làm quen với dạng tốt nhất là nắm những
kiến thức thường xuất hiện trong đề thi. Dưới đây là phần tổng hợp những
cụm từ / từ vựng thường xuất hiện nhất của phần miêu tả tranh trong
bài thi Toeic
1. Tranh 1 người:
Holding in a
hand (cầm trên tay)
Opening the bottle’s
cap (mở nắp chai)
Pouring something
into a cup (rót gì đó vào một chiếc cốc)
Looking at the
mornitor (nhìn vào màn hình)
Examining
something (kiểm tra thứ gì)
Reaching for the
item (với tới vật gì)
Carrying the
chairs (mang/vác những cái ghế)
Climbing the ladder (trèo
thang)
Speaking into the
microphone (nói vào ống nghe)
Conducting a phone
conversation (Đang có một cuộc nói chuyện trên điện thoại)
Working at the
computer (làm việc với máy tính)
Cleaning the
street (quét dọn đường phố)
Standing beneath the
tree (đứng dưới bóng cây)
Crossing the
street (băng qua đường)
2. Tranh nhiều người:
Shaking
hands (bắt tay)
Chatting with each
other (nói chuyện với nhau)
Facing each
other (đối diện với nhau)
Sharing the office
space (cùng ở trong một văn phòng)
Attending a meeting (tham
gia một cuộc họp)
Interviewing a
person (phỏng vấn một người)
Addressing the
audience (nói chuyện với thính giả)
Handing some paper to
another (đưa vài tờ giấy cho người khác)
Giving the
directions (chỉ dẫn)
Standing in
line (xếp hàng)
Sitting across from
each other (ngồi chéo nhau)
Looking at the same
object (nhìn vào cùng một vật)
Taking the food
order (gọi món ăn)
Passing each
other (vượt qua ai đó)
Examining the
patient (kiếm tra bệnh nhân)
Being gather
together (tập trung với nhau)
3. Tranh sự vật
Be placed on the
table (được đặt trên bàn)
Be being
sliced (được cắt lát)
Have been arranged in
a case (được sắp xếp trong 1 hộp)
Be being loaded onto
the truck (được đưa/ bốc/ xếp lên xe tải)
Have been
opened (được mở ra)
Be being
weighed (được cân lên)
Be being
repaired (được sửa chữa)
Be in the
shade (ở trong bóng râm)
Have been pulled up
on a beach (được kéo lên trên biển)
Be being
towed (được lai dắt)
Be stacked on the
ground (được xếp chồng trên mặt đất)
4. Tranh phong cảnh
Overlooking the river (bên
kia sông)
Be floating on the
water (nổi trên mặt nước)
Look toward the
mountain (Nhìn về phía ngọn núi)
Walking into the
forest (đi bộ trong rừng)
Be planted in
rows (được trồng thành hàng)
Watering
plants (tưới cây)
Mowing the
lawn (xén cỏ)
Grazing in the
field (Chăn gia súc trên đồng)
Being
harvested (Lúa đã được gặt)
There is a flower
bed (có 1 luống hoa)
Weeding in the
garden (nhổ cỏ trong vườn)
Raking
leaves (Cào lá)
There is a
skyscraper (Có một tòa nhà chọc trời)
TÀI
LIỆU XEM THÊM:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét