Từ vựng tiếng Anh
thông dụng về hình dáng và tính cách con người
Aggressive: hung
hăng; xông xáo
Aggressive: xấu
bụng
Ambitious: có
nhiều tham vọng
Careful: cẩn
thận
Cautious: thận
trọng, cẩn thận
Cheerful/amusing: vui
vẻ
Clever: khéo
léo
Cold: lạnh
lùng
Competitive: cạnh
tranh, đua tranh
Confident: tự
tin
Crazy: điên
cuồng (mang tính tích cực)
Creative: sáng
tạo
Cruel: độc
ác
curly hair: tóc
xoăn sóng nhỏ, xoăn tít
dark-skinned: da
tối màu
Dependable: đáng
tin cậy
Dumb: không có
tiếng nói
Bad-temper: khó
chơi
bald: hói
Easy-going: dễ
tính
Enthusiastic: hăng
hái, nhiệt tình
Extroverted: hướng
ngoại
Honest: trung
thực
Hot-temper: nóng
tính
Humorous: hài hước
Lazy: lười
biếng
long black: tóc
đen, dài
long: dài
Loyal: trung
thành
Observant: tinh
ý
old: già
olive-skinned: da
màu olive – vàng và hơi tái xanh
Open-minded: khoáng
đạt
Optimistic: lạc
quan
Outgoing: hướng ngoại,
thân thiện (sociable, friendly)
oval: hình oval,
trái xoan
Rational: có lý
trí, có chừng mực
Reckless: hấp
tấp
red
pigtails: tóc buộc hai bên màu đỏ
round: hình
tròn
TÀI
LIỆU XEM THÊM:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét