Thứ Năm, 8 tháng 6, 2017

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về hình dáng và tính cách con người

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về hình dáng và tính cách con người

Aggressive: hung hăng; xông xáo    
Aggressive: xấu bụng    
Ambitious: có nhiều tham vọng    
Careful: cẩn thận    
Cautious: thận trọng, cẩn thận    
Cheerful/amusing: vui vẻ    
Clever: khéo léo    
Cold: lạnh lùng    
Competitive: cạnh tranh, đua tranh    
Confident: tự tin    
Crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)    
Creative: sáng tạo    
Cruel: độc ác    
curly hair: tóc xoăn sóng nhỏ, xoăn tít​
dark-skinned: da tối màu    
Dependable: đáng tin cậy    
Dumb: không có tiếng nói    ​
Bad-temper: khó chơi    
bald: hói    ​
Easy-going: dễ tính    
Enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình    
Extroverted: hướng ngoại    ​
Honest: trung thực    
Hot-temper: nóng tính    
Humorous: hài hước    ​
Lazy: lười biếng    
long black: tóc đen, dài    
long: dài    
Loyal: trung thành    ​
Observant: tinh ý    
old: già    
olive-skinned: da màu olive – vàng và hơi tái xanh    
Open-minded: khoáng đạt    
Optimistic: lạc quan    
Outgoing: hướng ngoại, thân thiện (sociable, friendly)    
oval: hình oval, trái xoan    ​
Rational: có lý trí, có chừng mực    
Reckless: hấp tấp    
red pigtails: tóc buộc hai bên màu đỏ    
round: hình tròn​

TÀI LIỆU XEM THÊM:






Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét