Để viết nhanh, nhất là khi nhắn tin, chúng ta thường hay viết
tắt. Trong tieng anh giao tiep thong dung cũng vậy. Hôm nay chúng
ta cùng tìm hiểu CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT TRONG TIẾNG ANH để có thể sử dụng
thường xuyên nhé:
C = see: Nhìn, nhìn này
Cld = could: Có thể ( quá khứ của “can”)
B4 = before: Trước
wkd = weekend: Cuối tuần
gf = girlfriend: Bạn gái
dts = dont think so: Đừng nghĩ như vậy
np = no problem: Không vấn đề gì
Abt: about: Về ( giới từ, về cái này, về vấn đề này)
2moro: tomorrow: Ngày mai
Btw: by the way: Tiện thể, à này
bf = boyfriend: bạn trai
B4n = bye for now: Bây giờ phải chào (tạm biệt)
Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt
awsm = awesome: tuyệt vời
gd =good: tốt, tuyệt
F2F = face to face: gặp trực tiếp ( thay vì qua điện thoại hay online)
def = definitely: dứt khoát
cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau
HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết
Gimmi = give me: đưa cho tôi
Gr8 = great: tuyệt
vgd = very good (rất tốt)
W.C : Water_closet (nhà vệ sinh )
cuz = cause: Bởi vì
omg= oh my god: Trời ơi
dun = don’t: không
msg = message: Tin nhắn
P. S = postscript ( tái bút )
j/k = just kidding: Chỉ đùa thôi, đùa tí thôi
irl = in real life: Trong thực tế
C/C = carbon copy ( bản sao )
A.V = audio_visual (nghe nhìn)
ENT (y học ) = ear , nose , and throat (tai , mũi , họng )
ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn
A.m và B.m : ‘before midday’ – trước buổi trưa và ‘after midday’ – sau buổi trưa.
wanna: want to: Muốn làm gì
VIP (Very Important Person): Nhân vật rất quan trọng
TU ( Trade Union): Công đoàn
VAT ( Value Added Tax): Thuế giá trị gia tăng
Gotta = have got to: Phải làm gì đó
Kinda = kind of… đại loại là
Ur = your: của bạn
ty = thank you: cảm ơn bạn
cul8r = see you later. Gặp bạn sau nhé
Cld = could: Có thể ( quá khứ của “can”)
B4 = before: Trước
wkd = weekend: Cuối tuần
gf = girlfriend: Bạn gái
dts = dont think so: Đừng nghĩ như vậy
np = no problem: Không vấn đề gì
Abt: about: Về ( giới từ, về cái này, về vấn đề này)
2moro: tomorrow: Ngày mai
Btw: by the way: Tiện thể, à này
bf = boyfriend: bạn trai
B4n = bye for now: Bây giờ phải chào (tạm biệt)
Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt
awsm = awesome: tuyệt vời
gd =good: tốt, tuyệt
F2F = face to face: gặp trực tiếp ( thay vì qua điện thoại hay online)
def = definitely: dứt khoát
cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau
HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết
Gimmi = give me: đưa cho tôi
Gr8 = great: tuyệt
vgd = very good (rất tốt)
W.C : Water_closet (nhà vệ sinh )
cuz = cause: Bởi vì
omg= oh my god: Trời ơi
dun = don’t: không
msg = message: Tin nhắn
P. S = postscript ( tái bút )
j/k = just kidding: Chỉ đùa thôi, đùa tí thôi
irl = in real life: Trong thực tế
C/C = carbon copy ( bản sao )
A.V = audio_visual (nghe nhìn)
ENT (y học ) = ear , nose , and throat (tai , mũi , họng )
ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn
A.m và B.m : ‘before midday’ – trước buổi trưa và ‘after midday’ – sau buổi trưa.
wanna: want to: Muốn làm gì
VIP (Very Important Person): Nhân vật rất quan trọng
TU ( Trade Union): Công đoàn
VAT ( Value Added Tax): Thuế giá trị gia tăng
Gotta = have got to: Phải làm gì đó
Kinda = kind of… đại loại là
Ur = your: của bạn
ty = thank you: cảm ơn bạn
cul8r = see you later. Gặp bạn sau nhé
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét