Chủ Nhật, 28 tháng 6, 2015

Tình huống thường gặp khi giao tiếp tiếng anh

Để học tiếng anh giao tiếp hiệu quả là điều không hề khó khi tiếng Anh giao tiếp đã trở thành ngôn ngữ phổ biến. Việc học ngôn ngữ này không chỉ dừng lại ở việc nắm vững ngữ pháp, đọc viết để làm các bài kiểm tra thông thường mà việc thành thạo, tự tin trong  giao tiếp tiếng anh cũng hết sức quan trọng. Để thành thạo khi sử dụng tiếng Anh trong  tieng anh giao tiep hang ngay, mỗi người cần phải tìm ra cách học phù hợp, quan trọng nhất là luyện tập thường xuyên những tình huống thực tế, những mẫu câu thông dụng.
☻How was your day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
- Really good! (Tốt lắm)
- Pretty uneventful. (Chẳng có gì đặc biệt.)
- Very productive. (Làm việc khá tốt.)
- Super busy. (Cực kì bận rộn.)
- A total nightmare. (Thực sự rất tệ.)
☻ Did you like the movie? (Bạn có thích bộ phim này không?)
- It was fantastic. (Phim rất hay.)
- It was terrible. (Phim tệ lắm.)
- It wasn't bad. (Cũng không đến nỗi nào.)
- It's one of the best I've ever seen. (Nó là một trong số những phim hay nhất mình từng xem.)
- No, I didn't think it lived up to the hype. (Không, chẳng hay như mình tưởng.)
 
Chúng ta luôn có cảm giác tiến bộ rõ ràng khi có thể giao tiếp lưu loát, nghe hiểu được các  bài hát, bộ phim bằng tiếng anh. Việc học bất kì ngôn ngữ nào cũng là để hướng đến mục tiêu cuối cùng là giao tiếp tiếng anh (communicate).

☻ How was the party? (Bữa tiệc thế nào?)
- Crazy - It was absolute packed. (Loạn lắm, đông người kinh khủng.)
- It was a good time. (Đó là một bữa tiệc vui vẻ.)
- Small, but fun. (Nhỏ, nhưng vui lắm.)
- There was hardly anybody there. (Cứ như chẳng có ai tới luôn.)
- Boring - I couldn't wait to get outta there. (Chán lắm, chỉ mong tới lúc về thôi.)
☻Can you give me a hand? (Giúp tớ một tay được không?)
- Of course! (Tất nhiên rồi!)
- I'd be glad to. (Mình rất vui được giúp cậu.)
- Will it take long? (Có lâu không?)
- Sure, just a second. (Chắc rồi, đợi mình chút.)
- Sorry, I'm a bit busy at the moment. (Xin lỗi, giờ mình bận chút việc rồi.)
☻What have you been up to lately? / What have you been doing recently? (Dạo này cậu làm gì vậy?)
- I've been working a lot. (Mình cày như trâu vậy.)
- Mostly studying. (Hầu hết dành thời gian cho việc học thôi à.)
- I've been taking it easy. (Cứ tàn tàn vậy thôi, chẳng làm gì cả.)
- Planning my summer vacation. (Lên kế hoạch cho kì nghỉ hè.)
- Nothing much. (Chẳng có gì nhiều cả.)
 
Tham gia cau lac bo tieng anh để áp dụng và luyện tập những mẫu câu này nhé! Chúc các bạn tu hoc anh van giao tiep thành công!


Bài viết: Tình huống thường gặp khi giao tiếp tiếng anh 

Nguồn Zing Blog

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét