Một số từ vựng về du lịch - travelling quen thuộc dưới đây,
các bạn đã thuộc lòng hết chưa nhỉ? Chúng ta hãy cùng học để tự tin giao tiep tieng anh với người nước ngoài khi đi du lịch nhé!
Package tour: Tour trọn gói
Snacks and drinks/ refreshments: đồ ăn uống nhẹ
Go sightseeing: đi ngắm cảnh
Accommodation: nơi ở
Historic places: di tích lịch sử
Souvenir: quà lưu niệm
Shuttle bus: xe bus chạy đường cố định
Tourist center: phòng du lịch
Duty free merchandise: hàng hóa miễn thuế
Beauty spot: địa danh đẹp
Conveyor belt: băng chuyền
Depature gate: cổng ra máy bay
Departure lounge: phòng chờ ở sân bay
Hand luggage: hành lí xách tay
Aisle: lối đi giữa các dãy ghế
Fasten the seatbelt: thắt chặt dây an toàn
Trolley: xe đấy
Turbulence: sự nhiễu động, máy bay xóc
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét